CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.40
0.10
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.40
7.40
7.20
24,900
10.8k
0.5k
14.2 lần
1%
5%
1.3
188 tỷ
25 triệu
7,983
17.3 - 4.7
2,097 tỷ
274 tỷ
764.7%
11.57%
83 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 300 7.30 1,500
7.10 14,000 7.40 15,100
7.00 33,700 7.50 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.10 500 500
09:21 7.40 0.10 100 600
09:30 7.40 0.10 100 700
09:31 7.40 0.10 800 1,500
09:33 7.30 0 700 2,200
09:55 7.30 0 2,800 5,000
09:56 7.30 0 1,400 6,400
09:57 7.30 0 1,000 7,400
09:59 7.30 0 1,000 8,400
10:10 7.40 0.10 100 8,500
10:37 7.30 0 100 8,600
10:39 7.30 0 400 9,000
10:43 7.20 -0.10 8,800 17,800
10:44 7.20 -0.10 100 17,900
10:46 7.20 -0.10 200 18,100
11:20 7.20 -0.10 1,000 19,100
12:59 7.20 -0.10 600 19,700
13:23 7.20 -0.10 100 19,800
13:48 7.20 -0.10 2,500 22,300
13:56 7.20 -0.10 400 22,700
13:57 7.20 -0.10 600 23,300
14:10 7.20 -0.10 1,500 24,800
14:17 7.40 0.10 100 24,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,607,1562,010,9882,501,8122,243,6537,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9898,3882,9486,75021,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế 3,1912,4942,2585,40012,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1912,4942,2585,40012,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản2,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ2,097,066786,1371,594,6161,648,203786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu274,245271,054268,559266,301271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |