CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
5,600
10.6K
0.5K
13.5x
0.6x
1% # 5%
1.8
175 Bi
25 Mi
40,802
8.1 - 6.7
1,744 Bi
270 Bi
645.2%
13.42%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 3,700 6.90 2,000
6.70 2,600 7.00 8,300
6.60 3,600 7.10 6,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.90 0 200 200
09:21 6.90 0 200 400
09:25 6.90 0 200 600
13:12 6.90 0 1,000 1,600
13:15 6.90 0 1,000 2,600
13:26 6.90 0 2,000 4,600
13:42 6.90 0 1,000 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,671,6442,306,8071,607,1562,010,9887,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5087,5683,9898,38821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế 1,2066,0553,1912,49412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2066,0553,1912,49412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản2,014,2871,850,6692,371,3101,057,1901,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ1,743,9671,581,5562,097,066786,137786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu270,320269,114274,245271,054271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |