CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287265,281243,930217,416221,440199,683172,754123,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5632,2852,3182,4535,7844,164
3. Doanh thu thuần (1)-(2)387,052354,349319,341263,881300,567310,714294,683300,019285,287265,281243,930217,416221,440199,683172,754123,134
4. Giá vốn hàng bán336,035298,011272,925225,982251,981251,963262,830271,771259,651241,714220,228195,921192,919171,252149,854108,047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,01856,33746,41637,90048,58658,75131,85328,24825,63523,56623,70321,49528,52128,43122,90015,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính9159284,506351861,8902,8972,7452,5232,1616211,9982,7061,8571,0902,041
7. Chi phí tài chính6,7435,7503,9642,9004,8419,5341751654205907251,2911,343635575232
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,7435,5173,1352,9894,6191,8351751654205907251,2911,343635575232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,38313,04815,12411,89714,13718,2388,5756,6515,6865,7585,2215,0896,4216,2815,7514,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,14422,76522,46021,22621,73918,51710,8236,7824,7223,8303,9403,2585,1493,9534,9355,855
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,66215,7029,3752,2277,95514,35315,17717,39517,33015,55114,43813,85518,31519,41912,7296,668
12. Thu nhập khác127611,4583261,1193,332137270499490297106724
13. Chi phí khác4364172353881008214746034109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-309581,4581551,0842,945-100137-82127045230263106615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,50915,55314,50814,30818,34519,68212,8367,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8533,2182,2336271,9343,6963,0623,5303,8543,4473,6683,5694,5824,9193,2051,086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8533,2182,2336271,9343,6963,0623,5303,8543,4473,6683,5694,5824,9193,2051,086
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,10710,84010,73813,76314,7639,6316,197
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,10710,84010,73813,76314,7639,6316,197

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn206,983234,679231,914183,263204,765231,089114,77495,15798,49682,59278,14864,59461,77244,35050,13832,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,17816,01421,90914,59513,4355,58045,53922,24227,87437,20835,79717,17525,04421,64125,4927,505
1. Tiền4,6781,63021,90914,5953,4355,5803,1837,02017,0794,55611,5394,7847,72818,64125,4927,505
2. Các khoản tương đương tiền7,50014,38410,00042,35715,22210,79532,65224,25812,39217,3163,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,7242,30024,19631,55531,133
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7242,30024,19631,55531,133
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,08139,38628,17432,67454,03452,93730,41313,4055,8635,8424,84314,1648,6797,0479,7967,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,04236,94626,53128,36243,06039,11720,91010,2574,7195,6714,28913,9988,2955,2387,5634,335
2. Trả trước cho người bán17,7566,2153,0564,2604,9615,63610,1892,9641,0054718554206522,0282,4732,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200377308
6. Phải thu ngắn hạn khác3292711,2691,21215,06117,04228775982065535361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,046-4,046-2,683-1,159-9,048-8,858-1,172-268-268-300-300-274-274-274-274-274
IV. Tổng hàng tồn kho143,838175,892180,656135,755136,146162,84214,01527,95533,36539,30537,47533,20927,99115,15414,81717,915
1. Hàng tồn kho144,037176,772181,537135,755136,146162,84214,01527,95533,36539,30537,47533,20927,99115,15414,81717,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-199-880-880
V. Tài sản ngắn hạn khác1621,0861,1752391,1509,7296102612363245595083342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1621,0863812281,147294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7949,435610261145494
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11340666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác51264053143342
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,97079,34189,47477,10787,81492,07240,16230,72726,35428,69132,70837,32644,69840,04230,20324,351
I. Các khoản phải thu dài hạn239257257240336255204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác239257257240336255204
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định72,48178,87588,62776,38286,21289,15133,56229,99625,26726,84330,84735,93542,96537,17929,99124,194
1. Tài sản cố định hữu hình71,68777,81787,30471,54581,11083,78429,22525,65820,93022,50526,50931,59838,62832,84125,65324,194
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7931,0581,3234,8375,1025,3674,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,3384,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn434731811814,996
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang434731811814,996
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1001001005581,4241,0149541,970100100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1001001005581,4241,0149541,970100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2082091174851,0842,4851,2996319861,29143737777989311257
1. Chi phí trả trước dài hạn2082091174851,0842,4851,2996319861,29143737777989311257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850111,283110,855101,919106,47084,39380,34156,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,10534,37937,43330,88735,67324,01826,23016,838
I. Nợ ngắn hạn83,831110,571118,93078,992105,663131,20525,53822,70443,00532,07935,33328,83733,00821,74924,22915,373
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn51,70176,02548,93519,13752,72571,0005,7357,7355,73512,1862,4505,0482,030
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,22019,40657,45039,30326,81744,06517,04816,79818,86614,75412,38711,81712,91910,5039,1945,096
4. Người mua trả tiền trước3101,1292189,0864,7984,774292481941,8023,298535022093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5791,8951,5239742,4579281295178687461,4831,9121,2524961,211577
6. Phải trả người lao động3,5216,9376,1125,5795,3297,7526,1002,1303,5445,1325,0236,4124,7073,4123,3203,423
7. Chi phí phải trả ngắn hạn751,289959882468
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1091,0759921,12110,26836126531614,3596393,1369498644,4563,3473,185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3172,8152,7412,9092,8012,3261,9662,6955,1743,2702,2722,0081,080821,889969
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,30813,59316,6452,8103,9983,5412,7492,6392,1002,3002,1002,0502,6652,2692,0001,465
1. Phải trả người bán dài hạn1,740
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0601,2101,6102,8102,7603,0902,2802,1502,1002,3002,1002,0502,0001,485950
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,24812,38315,035805
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm665529515515
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ433451469489
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,74576,90473,42271,03270,79760,37554,11140,078
I. Vốn chủ sở hữu183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,74576,90473,42271,03270,79760,37554,11140,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,00098,00098,00098,00098,00098,00056,80045,60034,00034,00034,00034,00034,00034,00034,00024,000
2. Thặng dư vốn cổ phần51,02651,02651,02651,02651,02651,02630,54714,94412,70012,70012,70012,70012,70012,70012,70011,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,28726,28726,28726,28726,28725,28725,28723,28721,08715,64713,84712,09710,0976,0866,0863,486
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4403,0402,6471,9511,3251,325892
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,50114,54210,5003,2557,60514,10114,01516,71111,95811,1179,8359,58812,0496,263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850111,283110,855101,919106,47084,39380,34156,916
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |