CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh (klm)

9.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)86,595
4. Giá vốn hàng bán82,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,594
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-53
12. Thu nhập khác109
13. Chi phí khác37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,08112,8099,16518,41253,26468,14068,60857,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4151,1998571,80836,46038,72031,6151,531
1. Tiền4151,1998571,8083,7463,7204,6151,531
2. Các khoản tương đương tiền32,71535,00027,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,9921,4252,00811,2763,5373,00410,7025,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,9511,3081,5653,8173,7102,73111,3286,848
2. Trả trước cho người bán2,2831,3541,2888,7201,072532508144
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2732-7198241,01026989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,269-1,269-127-1,269-1,269-1,269-1,404-1,404
IV. Tổng hàng tồn kho4,6749,6065,4565,10913,26726,41626,29150,724
1. Hàng tồn kho4,7519,9225,4565,10913,33526,41626,34950,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-78-317-69-58
V. Tài sản ngắn hạn khác578844220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ578844220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,97131,47231,74441,1628,1309,4559,11312,095
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1225,9035,6895,1135,0814,8634,5124,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1225,9035,6895,1135,0814,8634,5124,132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,9452,5242,8191,8842,2623,0184,6017,715
1. Tài sản cố định hữu hình1,9452,5242,8191,8842,2623,0184,6017,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3378,5283,748
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3378,5283,748
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,43212,00011,20030,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,04530,04530,04530,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-28,613-18,045-18,845-45
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,47210,7083,5074177871,574248
1. Chi phí trả trước dài hạn6,47210,7083,5074177871,574248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,05244,28140,90959,57461,39477,59677,72170,027
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,64541,01927,93019,14520,95037,10336,57527,170
I. Nợ ngắn hạn37,60137,82624,77416,41716,20324,32923,62819,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,27016,9027,3553,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,9829,0995,883501403,3922,2651,374
4. Người mua trả tiền trước61960617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2301734212347221,8803,376
6. Phải trả người lao động5605843022394352,2595,6411,654
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8862,4789,92715,37715,24715,72110,9813,663
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn69
11. Phải trả ngắn hạn khác8,5888,57559660331,0041,6664,581
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1616871592151,2311,1951,537
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0443,1933,1562,7284,74612,77412,9477,369
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác174174236186309476476725
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8713,0192,9202,5424,43712,29812,4716,644
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-13,5933,26212,97940,42940,44440,49241,14642,857
I. Vốn chủ sở hữu-13,5933,26212,97940,42940,44440,49240,68042,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,85038,85038,85038,85038,85038,85038,85038,850
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5791,5791,5791,5791,5791,5791,5791,579
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu464646
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-54,022-37,167-27,45015172052,374
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4668
1. Nguồn kinh phí88
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định457
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,05244,28140,90959,57461,39477,59677,72170,027
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |