CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh (klm)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
4 triệu
59
9.2 - 4.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.70 (4.70) 15.6%
VGI 69.40 (-0.20) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 77.00 (2.90) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.80 (0.30) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.09) 0% 0.03 (0) 0%
2020 84.88 (0.04) 0% 0.03 (0.00) 0%
2021 51.59 (0.05) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 62.57 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 48.27 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,595
Tổng lợi nhuận trước thuế20
Lợi nhuận sau thuế 15
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15
Tổng tài sản27,05244,28140,90959,57427,05244,28140,90959,57461,39477,59677,72170,027
Tổng nợ40,64541,01927,93019,14540,64541,01927,93019,14520,95037,10336,57527,170
Vốn chủ sở hữu-13,5933,26212,97940,429-13,5933,26212,97940,42940,44440,49241,14642,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |