CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (kvc)

2.10
0.10
(5%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh208,044229,235190,572325,795636,002644,466586,676525,685429,130362,747372,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu37542,99382578
3. Doanh thu thuần (1)-(2)208,044229,235190,197325,795636,002644,462583,683525,685429,048362,747372,259
4. Giá vốn hàng bán216,677224,488203,249336,606598,160588,133512,806459,724374,023298,321332,928
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8,6334,747-13,052-10,81137,84256,32870,87765,96155,02564,42639,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính2436381674,3594,3633,737898272104105
7. Chi phí tài chính8,4408,95510,98121,05725,93227,15325,71621,73820,59423,01516,706
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,4408,95510,98121,03925,71926,67625,20621,03719,66221,97514,339
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6396636497852,2173,1924,6095,3525,4524,9188,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,5017,3037,4057,92211,11314,43014,64617,31616,13612,61411,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-29,190-12,137-32,049-40,4082,93915,91629,64322,45213,11423,9832,955
12. Thu nhập khác19,286117814,632607481,3317,1145,8882,628
13. Chi phí khác1,50211,01930266633002,0214,1835,4823,556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,784116-1,019-2214,566544-252-6902,931406-928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,405-12,021-33,068-40,6307,50516,46029,39121,76316,04624,3892,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5561,5143,3046,0754,6623,5852,052507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5561,5143,3046,0754,6623,5852,052507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,3371,520
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,3371,520

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn323,996337,191318,185390,085505,161498,132639,730557,404250,446227,396195,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9636,8312,5785,9894,0083,6573,62624,7097,5595,058508
1. Tiền4,9636,8312,5785,9894,0083,6573,62622,1417,5595,058508
2. Các khoản tương đương tiền2,568
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,18359,55557,233
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,18359,55557,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,31157,11958,058130,358185,828133,056309,957336,80652,67345,78862,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,18557,03556,31292,249119,57087,81790,72574,99630,52430,33720,269
2. Trả trước cho người bán1211,59437,84341,28224,283181,560220,22119,10814,9955,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,00014,00014,00029,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1256315326510,9766,95623,67112,5903,04145636,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho277,944272,552256,801252,382271,995290,337266,504191,958188,060169,636128,866
1. Hàng tồn kho282,800272,552256,801252,382271,995290,337266,504191,958188,060169,636128,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,857
V. Tài sản ngắn hạn khác7786897481,3573,14811,5282,4113,9302,1546,9144,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13150122140503896691,0851,5284,7833,060
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6336256111,2033,08411,1241,7272,831611611642
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1414141414141414141414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,506684
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn237,765278,510305,563335,699399,827425,287298,083278,806186,542194,35292,986
I. Các khoản phải thu dài hạn41,34945,04536,57836,871886
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,3498,978
5. Phải thu dài hạn khác36,00036,06736,57836,871886
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định237,504278,055304,347334,434288,064204,581225,509186,050177,670162,08782,945
1. Tài sản cố định hữu hình166,163189,216213,222240,835191,928104,937119,931134,192122,587108,06578,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính9724,2829,45111,2668,7933,982
3. Tài sản cố định vô hình71,34188,83991,12593,59996,13598,672101,29642,40743,81845,229557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn373745624368,951172,53030,86149,94985628,2064,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang373745624368,951172,53030,86149,949856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200300500500500306203
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200300500500500306203
VI. Tổng tài sản dài hạn khác251182605229632,8264,9335,9357,1304,0595,179
1. Chi phí trả trước dài hạn251182605229632,8264,9335,9357,1303,6114,967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác449212
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN561,761615,701623,748725,784904,989923,419937,813836,209436,988421,747288,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả98,160138,139133,997202,808341,215365,469392,850311,395259,199256,419245,975
I. Nợ ngắn hạn77,350137,329133,085202,050340,685364,407380,915282,116220,458221,476217,045
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn59,988115,611115,931195,426317,992341,264352,810269,792212,308213,398209,503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,97818,22713,6602,92211,27814,33516,4773,3051,9181,8942,752
4. Người mua trả tiền trước1854494849591419530641991213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước193,7253,3066,6886,5475,0373,3951,160
6. Phải trả người lao động1922001981745701,0201,2091,5758711,4531,359
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1522142073812,382565478372271346
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn99
11. Phải trả ngắn hạn khác2123221,243358219122,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,8108109127585301,06211,93529,27938,74134,94328,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác810810912758530
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,0001,06211,93529,27938,74134,94328,931
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu463,601477,562489,752522,976563,773557,951544,963524,815177,789165,32842,879
I. Vốn chủ sở hữu463,601477,562489,752522,976563,773557,951544,963524,815177,789165,32842,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu495,000495,000495,000495,000495,000495,000495,000495,000165,000165,00064,888
2. Thặng dư vốn cổ phần-74-74-74-74-74-74-74-74
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-31,324-17,363-5,17428,05068,84863,02550,03729,88912,789328-22,009
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN561,761615,701623,748725,784904,989923,419937,813836,209436,988421,747288,855
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |