CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (kvc)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.10
2.10
2
191,200
9.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.4
104 tỷ
50 triệu
670,699
3.5 - 1.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (-1.10) 55.8%
PTB 70.40 (-0.50) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 39.40 (0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (-0.40) 4.0%
HTP 13.60 (-0.80) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.21 (-0.09) 1.0%
DLG 1.99 (-0.01) 1.0%
HAP 4.73 (0.03) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.30 (-0.30) 0.7%
TLD 4.76 (0.01) 0.6%
SBV 10.35 (-0.60) 0.5%
BKG 4.13 (0.01) 0.5%
NHT 12.30 (0.05) 0.5%
PMS 32.10 (0.90) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 147,600 2.10 227,700
1.90 612,700 2.20 207,400
1.80 182,500 2.30 290,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.10 0 100 100
09:54 2 -0.10 100 200
09:56 2 -0.10 6,200 6,400
10:10 2 -0.10 10,300 16,700
10:15 2 -0.10 1,000 17,700
10:17 2 -0.10 500 18,200
10:18 2 -0.10 500 18,700
10:19 2 -0.10 500 19,200
10:26 2 -0.10 1,000 20,200
10:48 2 -0.10 10,000 30,200
10:50 2 -0.10 9,300 39,500
11:10 2 -0.10 50,000 89,500
11:22 2 -0.10 200 89,700
12:59 2 -0.10 1,700 91,400
13:10 2 -0.10 50,200 141,600
13:29 2 -0.10 10,000 151,600
13:30 2 -0.10 1,500 153,100
13:36 2 -0.10 1,700 154,800
13:42 2 -0.10 1,000 155,800
13:53 2 -0.10 500 156,300
13:56 2 -0.10 1,900 158,200
14:10 2 -0.10 1,300 159,500
14:13 2 -0.10 20,000 179,500
14:15 2 -0.10 900 180,400
14:21 2 -0.10 100 180,500
14:25 2 -0.10 4,000 184,500
14:28 2 -0.10 5,000 189,500
14:29 2 -0.10 100 189,600
14:46 2 -0.10 1,600 191,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610 (0.59) 0% 24 (0.02) 0%
2018 650 (0.64) 0% 32 (0.01) 0%
2019 710 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 254 (0.33) 0% 1.60 (-0.04) -3%
2021 300 (0.19) 0% 0.90 (-0.03) -4%
2022 250 (0.23) 0% 8 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,54941,35431,30863,961208,044229,235190,572325,795636,002644,466586,676525,685429,130362,747
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,967-5,289-6,28212,392-11,405-12,021-33,068-40,6307,50516,46029,39121,76316,04624,389
Lợi nhuận sau thuế -4,967-5,289-6,28212,392-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,967-5,289-6,28212,392-13,961-12,021-33,068-40,6305,99013,15623,31617,10012,46122,337
Tổng tài sản558,012566,618583,571619,778561,761615,701623,748725,784904,989923,419937,813836,209436,988421,747
Tổng nợ99,37798,160109,824139,58298,160138,139133,997202,808341,215365,469392,850311,395259,199256,419
Vốn chủ sở hữu458,635468,458473,747480,197463,601477,562489,752522,976563,773557,951544,963524,815177,789165,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |