CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

12.20
-0.05
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.25
12.20
12.25
12
3,400
15.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
294 tỷ
24 triệu
5,392
13.4 - 11.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (-1.10) 55.8%
PTB 70.90 (0.00) 8.4%
TLG 49.65 (-0.35) 6.7%
DHC 39.45 (0.45) 5.3%
SHI 14.60 (-0.15) 4.1%
PLC 28.30 (-0.30) 4.0%
HTP 14.00 (-0.40) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.40 (0.10) 1.1%
HHP 9.30 (0.00) 1.0%
DLG 1.99 (-0.01) 1.0%
HAP 4.74 (0.04) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.30 (-0.30) 0.7%
TLD 4.76 (0.01) 0.6%
SBV 10.35 (-0.60) 0.5%
BKG 4.13 (0.01) 0.5%
NHT 12.20 (-0.05) 0.5%
PMS 32.10 (0.90) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 20,700 12.25 200
11.85 5,000 12.30 100
11.80 7,000 12.50 8,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 12.25 0.50 1,000 1,000
13:28 12 0.25 500 1,500
13:31 12 0.25 500 2,000
13:44 12.20 0.45 1,400 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.20) 0% 46.65 (0.06) 0%
2019 300.07 (0.22) 0% 75.02 (0.04) 0%
2020 917.50 (0.89) 0% 74.78 (0.07) 0%
2021 1,376.22 (0.93) 0% 0.04 (0.05) 136%
2022 1,070 (0.88) 0% 83.35 (0.07) 0%
2023 536 (0.10) 0% 43.40 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,72894,63346,48481,068313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860106,488
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,4981,222-10,709-6,846-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,6459,878
Lợi nhuận sau thuế -6,0131,863-10,383-6,286-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,5539,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7665,309-5,2731,02752366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,5539,878
Tổng tài sản570,976594,617601,863632,128599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Tổng nợ197,385215,508224,617244,498219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
Vốn chủ sở hữu373,590379,109377,246387,629379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |