CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33
33
0
22.1K
3.9K
8.6x
1.5x
8% # 17%
1.1
239 Bi
7 Mi
3,256
38.1 - 24.4
185 Bi
160 Bi
115.8%
46.34%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 700 33.40 100
31.70 100 33.50 500
31.60 200 34.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.20 (-1.20) 60.6%
TLG 59.80 (-1.80) 10.1%
PTB 60.70 (-0.50) 8.2%
DHC 36.10 (0.50) 5.4%
SHI 15.70 (-0.15) 4.9%
PLC 25.80 (1.20) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.10 (-0.09) 1.3%
CAP 42.00 (-0.30) 1.2%
DLG 1.94 (0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 845.80 (0.77) 0% 19 (0.02) 0%
2018 895.60 (0.89) 0% 22.90 (0.01) 0%
2019 1,020 (1.08) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,265 (0.91) 0% 0 (0.02) 0%
2021 939 (0.92) 0% 0.01 (0.02) 202%
2022 1,118 (1.57) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,062 (0.30) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV304,774343,738368,122474,4881,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311871,430
Tổng lợi nhuận trước thuế1,86210,5718,61212,50736,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,55812,010
Lợi nhuận sau thuế 1,3018,5357,18710,78929,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3018,5357,18710,78929,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Tổng tài sản344,479326,088374,086421,433421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566
Tổng nợ184,855167,155195,998249,947249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,47571,042
Vốn chủ sở hữu159,624158,932178,088171,486171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |