CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh56,21172,41756,032125,535155,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,21172,41756,032125,535155,564
4. Giá vốn hàng bán57,01676,09480,904141,797161,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-805-3,677-24,871-16,262-5,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính12
7. Chi phí tài chính41,91737,09535,85339,58842,471
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,09535,84439,55542,471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2550173091,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1471,9831,089-972,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-42,893-42,805-61,829-56,061-51,898
12. Thu nhập khác3,0085823929,92829,046
13. Chi phí khác7832,6701,1171,8761,324
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,225-2,087-1,07828,05227,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,06534,63229,64746,55347,26941,02543,39748,12351,37954,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82164643,6881,5451,2434813,1546222,050
1. Tiền82164643,6881,5451,2434813,1546222,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,52630,73514,70423,38530,00722,32418,04911,47427,05325,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,73431,95014,36321,93825,89616,21316,07513,55829,10927,390
2. Trả trước cho người bán2564241,1614,5686,9148,9465,1581,152614810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0871,048614039737871474770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,552-2,687-881-3,160-3,199-3,212-3,255-3,283-2,717-2,986
IV. Tổng hàng tồn kho3642,77713,37418,31314,57216,13322,79429,98122,20123,210
1. Hàng tồn kho3642,77713,37418,31314,57216,13322,79429,98122,20123,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác931,1041,1041,1671,1451,3252,0733,5151,5034,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,011
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0111,0111571,0511,0331,8223,2551,3644,143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9393939329293939393
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1571664562
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,004242,231285,723342,628367,441391,372405,595443,880450,034489,730
I. Các khoản phải thu dài hạn218203188804848484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác218203188804848484
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định210,094240,122280,437277,323304,154330,703356,421402,977444,834489,206
1. Tài sản cố định hữu hình210,094240,122280,437277,323304,154330,703356,421402,977444,834489,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7983,74559,04957,95854,44144,92140,7615,039440
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7983,74559,04957,95854,44144,921
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1993,1993,1993,1993,1993,1993,1993,1993,1993,199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199-3,199
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6921081,3535,4525,2456,1444,17014216184
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6921081,3535,4525,2456,1444,1705877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác848484
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413544,573
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782568,426
I. Nợ ngắn hạn57,989177,382500,839429,699386,992364,621294,672277,880198,861158,953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,202122,514100,72851,03449,19345,41251,21591,44442,08245,376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,47533,74756,64099,590104,337120,48271,33955,33566,18974,772
4. Người mua trả tiền trước4211724,34114,4079,24213,28924,97014,7606,336482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6064,8047372,3531,9221,9107025875721,470
6. Phải trả người lao động8679174172,3252,0213,0171,8221,4881,8381,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn75,03528,963
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,41815,229337,977259,994220,281180,515144,629114,2716,8136,407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-4-4-4-4-4-4-4
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn853,096749,829409,743463,775507,835479,235478,655437,920441,921409,474
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác408,898366,9878,0969,9869,9869,9869,9869,9869,9861,890
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn444,199382,841401,647453,789497,849469,249468,669427,934431,935407,584
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369-23,854
I. Vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369-23,854
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu58,39058,39058,39058,39058,39058,39058,39058,39058,39058,390
2. Thặng dư vốn cổ phần85858585858585858585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1173,1173,1173,1173,1173,1173,1173,1173,1173,117
9. Quỹ dự phòng tài chính852852852
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu852852852852852852852
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-753,461-712,793-657,656-566,737-542,561-473,903-386,778-286,241-201,814-86,298
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413544,573
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |