CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV56,21172,41756,032125,535155,564
Giá vốn hàng bán57,01676,09480,904141,797161,365
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-805-3,677-24,871-16,262-5,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-42,893-42,805-61,829-56,061-51,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế -40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Tổng tài sản ngắn hạn8,06534,63229,64746,55347,2698,06534,63229,64746,55347,26941,02543,39748,12351,379
Tiền mặt82164643,6881,54582164643,6881,5451,2434813,154622
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3642,77713,37418,31314,5723642,77713,37418,31314,57216,13322,79429,98122,201
Tài sản dài hạn212,004242,231285,723342,628367,441212,004242,231285,723342,628367,441391,372405,595443,880450,034
Tài sản cố định210,094240,122280,437277,323304,154210,094240,122280,437277,323304,154330,703356,421402,977444,834
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản220,069276,863315,370389,181414,710220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413
Tổng nợ911,085927,211910,582893,474894,827911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782
Vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK-0.27K-1.06K1.70K
Giá cuối kỳ10K4.30K3.10K3.10K3.70K5.40KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)-13.52 (lần)-5.12 (lần) (lần)
Giá sổ sách-118.34K-111.38K-101.94K-86.37K9.44K9.69K11.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)-0.04 (lần)-0.03 (lần)-0.04 (lần)0.39 (lần)0.56 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.66%12.51%9.40%11.96%9.61%16.70%54.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.34%87.49%90.60%88.04%90.39%83.30%45.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn414%334.90%288.73%229.58%89.43%82.99%57.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-131.85%-142.57%-152.98%-177.17%845.69%488.05%136.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-314%-234.90%-188.73%-129.58%10.57%17.01%42.36%
6/ Thanh toán hiện hành13.91%19.52%5.92%10.83%39.26%63.94%345.90%
7/ Thanh toán nhanh13.28%17.96%3.25%6.57%28.72%49.68%281.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.14%0.01%0.09%0.86%4.56%3.59%17.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.54%26.16%17.77%39.97%21.26%43.74%120.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn696.97%209.10%189%334.17%221.17%261.85%219.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-8.13%-11.14%-9.41%-30.85%201.01%257.21%283.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,663.74%2,740.15%604.93%881.15%741.26%1,086.42%1,008.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-72.35%-61.99%-112.27%-15.54%-1.44%-4.23%4.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%-0.31%-1.85%6%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%-2.90%-10.89%14.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-71%-59%-78%-15%-2%-5%6%
Tăng trưởng doanh thu-22.38%29.24%%%-18.27%-18.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.41%-28.64%%%-72.17%-168.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.74%1.83%%%81.18%221.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.25%9.26%%%4.56%-10.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.51%-12.21%%%68.15%123.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |