CTCP Licogi 166 (lcs)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,18579,029275,528286,617213,171157,666155,73579,21182,026563,280977,736443,57977,92351,277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,18579,029275,528286,617213,171157,666155,73579,21182,026563,280977,736443,57977,92351,277
4. Giá vốn hàng bán73,38765,004257,113266,208183,348141,418140,428102,32967,825532,979921,534415,89371,56744,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-51,20214,02418,41420,40929,82316,24815,307-23,11714,20130,30056,20227,6866,3576,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính114464972571,73130733428782,1427,2693,4702,945
7. Chi phí tài chính11,3368,5608,0569,3468,1317,3844,8735,0123,0486,95323,10314,206-4812,987
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,3368,5608,0569,3468,1317,3844,8735,0125,6026,0737,8735,2221,2361,244
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng309712101,0561,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1305,7947,10810,99410,4609,9909,8219,44110,0289,59010,2206,3283,7832,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-65,666-3163,29725711,490606850-37,74811113,59625,02114,4226,5254,461
12. Thu nhập khác2,5685739396,353451291,5022,8361,96127101
13. Chi phí khác3,9282,08684441,4562,3977121556890
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,360573-2,0868556,34941129464401,249-155-4111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70155114,84524,86614,3826,5374,461
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1963,1394,7831,942754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1963,1394,7831,942754
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,70620,08312,4405,7824,461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-67,0272561,2111,11217,839647979-37,70135511,70620,08312,4405,7824,461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn223,684282,507253,660234,327224,798144,713134,736103,424135,435260,024316,142153,32086,65435,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20483,4767,8415,7881676,2752,6284,1643,20712,49219,8844,7785,340
1. Tiền20483,4762,5867881671,4472,6281643,2079,4927,8844,7785,340
2. Các khoản tương đương tiền5,2555,0004,8284,0003,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3712,2002,2002,2009505,4755,82115,8472,378
1. Chứng khoán kinh doanh23,62123,62123,6214,121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-18,146-17,800-7,774-1,743
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3712,2002,2002,200950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,62476,42955,37794,586103,83689,341108,53081,147103,295231,521196,70869,52630,73515,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,18940,65933,32460,84056,95561,97178,01464,21187,926218,910194,80768,33624,44211,625
2. Trả trước cho người bán12,64421,01312,45910,20114,92116,64019,87312,41214,33612,0744075844,9413,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,26315,22810,06424,01632,43011,20111,1134,7581,1496061,4946061,35154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-471-471-471-471-471-471-471-234-117-70
IV. Tổng hàng tồn kho167,836204,970192,141125,963110,32051,01118,15214,24326,79417,46195,76738,80642,0089,363
1. Hàng tồn kho167,836204,970192,141125,963110,32053,03218,15214,24326,79417,46195,76738,80642,0089,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,021
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2041,0612,2953,7372,6551,9938295,4061,1832,3615,3539,2579,1332,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn91332062,9044343988294974843091201,3601,8331,710
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1949282,0898332,2211,5125572,78818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước833,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,9096991,4952,1177,8984,512818
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,18246,04359,05981,33489,56384,67471,78153,31467,03248,40432,77148,24042,67118,017
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0591,0591,059447
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0591,0591,059447
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,70741,60853,36775,48881,72375,68757,05037,84228,73539,36627,10838,30428,9925,595
1. Tài sản cố định hữu hình27,70741,60853,36759,68564,00168,70757,05037,84228,73539,36627,10838,30428,9925,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,80317,7236,979
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0351,0357,46315,39132,9731,0351,0351,0354,7793,522
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0351,0357,463
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0944,6288,9008,9008,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,9008,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,9008,9008,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,806-4,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4163,3774,6345,8466,8047,5057,268815,3243,909
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4163,3774,6345,8466,8047,5057,268815,3243,909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,866328,550312,719315,660314,361229,387206,517156,738202,466308,428348,913201,559129,32553,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả237,118243,776228,202232,354232,167165,032142,80994,008101,982199,775258,545146,08894,18025,116
I. Nợ ngắn hạn237,118242,937225,786217,722215,083156,022140,96291,67598,168199,120257,439136,74483,27024,553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,38392,56297,688106,11483,67765,62953,12246,22444,61547,38529,99339,38618,7939,979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn97,52695,490101,13374,64839,50423,3294,92820,66525,381117,832199,75669,06853,7815,743
4. Người mua trả tiền trước22,09522,1904,5104776,78448,07962,4605842,4484353423,691348349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,1832,2848972,646315131,1949421,5384,3205,4262,5428041,599
6. Phải trả người lao động7881,1334,0196,7864,2064,2102,5231,5405,2646,7973,5384,8653,7171,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2616,5791806,6682,0429162,4162,0724801,5512,283460
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,87322,69117,35120,8048,4747,1727,41711,5738,88810,4136,83416,0805,5665,372
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,2796,3486,9157,3868,0778,077
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9999823945551,1592,1672,3091,19165326179
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8392,41514,63317,0849,0101,8462,3343,8146551,1069,34410,909563
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác148148148174174174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8392,41514,63316,9368,8621,6992,1603,6404829279,28110,875550
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm179633513
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,74784,77484,51783,30682,19464,35563,70862,729100,485108,65390,36855,47135,14528,059
I. Vốn chủ sở hữu17,74784,77484,51783,30682,19464,35563,70862,729100,485108,65390,36855,47135,14528,059
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu76,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00076,00060,00041,00025,00023,438
2. Thặng dư vốn cổ phần7,6167,6167,6167,6164,8231873,2883,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9915,9915,9915,9915,9915,9919,1635,9915,9914,8202,4731,229651205
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1723,1722,5871,237615325102
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-64,2442,7832,5271,315203-17,636-29,071-30,0507,70517,62921,83512,4405,8811,026
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,866328,550312,719315,660314,361229,387206,517156,738202,466308,428348,913201,559129,32553,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |