CTCP Lilama 7 (lm7)

2.30
0.10
(4.55%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,24934,46733,268107,323108,17493,90893,113170,445151,107132,891105,314182,267164,495137,633111,465110,58379,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,24934,46733,268107,323108,17493,90893,113170,445151,107132,891105,314182,267164,495137,633111,465110,58379,610
4. Giá vốn hàng bán34,64944,49237,11899,67594,33085,77195,972150,847130,720113,36685,093151,516135,307113,09888,11391,54466,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8,401-10,025-3,8497,64813,8448,138-2,85919,59720,38819,52520,22030,75129,18824,53523,35319,03813,417
6. Doanh thu hoạt động tài chính1319181963739174728233471312441,055
7. Chi phí tài chính9,0727,0076,4826,7596,6796,5547,1188,2648,70812,32612,64216,47817,1339,0988,0149,7405,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,0727,0076,4826,7596,6796,5547,1188,2428,70412,31612,62516,42616,9918,9107,5329,6075,248
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7924,8035,3487,0477,3547,8188,42110,7329,9399,0719,39812,06410,37111,28611,7348,0895,049
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,264-21,832-15,678-6,149-171-6,214-18,3916381,779-1,855-1,7732,2371,9174,1983,7361,4534,176
12. Thu nhập khác9213,3594031,1737957,1813,1202,0361,5143,0773,2771,6026692,6783,32212,471340
13. Chi phí khác7311,6992045684217612,5031,4662,4656839954489611,7372,03311,9622,219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1911,6601996053746,420617571-9512,3942,2821,154-2929411,289509-1,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,073-20,172-15,479-5,544203206-17,7751,2098285395093,3911,6265,1395,0241,9622,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5367151932709184161,2851,283554707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5367151932709184161,2851,283554707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,073-20,172-15,479-5,544203206-17,7756731133472402,4721,2103,8543,7411,4091,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,073-20,172-15,479-5,544203206-17,7756731133472402,4721,2103,8543,7411,4091,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,84499,923124,708146,465145,636137,507141,963172,664173,111142,420146,438147,248127,015110,61591,968104,014109,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1483,7301411353058,43812,9021,1261,21053053630811,2322,4641787975,202
1. Tiền1483,7301411353058,43812,9021,1261,21053053630811,2322,4641787975,202
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,135
1. Chứng khoán kinh doanh15,135
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,33733,50040,08158,21060,60556,26463,40998,139107,79677,68974,83797,86834,47144,62838,15830,01214,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,53125,64332,06050,36152,46547,20456,06389,55898,02975,01470,71982,96229,53839,00033,07623,3664,317
2. Trả trước cho người bán3,6563,6333,6683,9323,7064,2774,3203,7486,3743,5054,01716,5923,9854,3814,1095,9169,424
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,4206,4946,6246,1876,7047,0535,2967,1035,4611,2372,1691,2351,5771,8611,2807301,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,270-2,270-2,270-2,270-2,270-2,270-2,270-2,270-2,067-2,067-2,067-2,922-628-614-307
IV. Tổng hàng tồn kho66,96062,69383,99787,63084,23772,31565,16272,91063,79360,58167,00443,34774,47655,60943,97764,21463,924
1. Hàng tồn kho66,96062,69383,99787,63084,23772,31565,16272,91063,79360,58167,00443,34774,47655,60943,97764,21463,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4004894894894894894893123,6194,0605,7256,8367,9159,6548,99110,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4585,6825,822
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ124794794794794794783023421,459
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước387101010101010101010101010101055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2674,0505,7146,8267,9046,1863,2993,314
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,85228,40631,27034,36538,18835,23841,77947,59353,34356,91465,57876,66987,52993,26387,73867,44639,936
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,7219,56510,56312,85815,45718,58223,33529,23635,47843,07952,08973,04083,31034,59740,13242,36027,635
1. Tài sản cố định hữu hình3,0653,9094,9077,2019,80012,92617,67923,58029,82237,42346,43356,49166,49429,40134,89036,67921,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,6565,6565,6565,6565,6565,6565,6565,6565,6565,6565,65616,54916,8165,1965,2415,6815,822
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,63872454,59946,80424,25310,400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,638
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,13118,84020,70721,50721,09415,93218,44418,35717,86413,83513,4893,6294,2194,0678028331,901
1. Chi phí trả trước dài hạn16,13118,84020,70721,50721,09415,93218,44418,35717,86413,83513,4893,6294,2194,0678028331,901
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,696128,329155,979180,829183,825172,744183,742220,257226,454199,334212,016223,917214,544203,878179,705171,460149,698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả136,467126,026133,504142,875142,327131,450142,653160,982167,810140,802154,318164,163156,188143,574121,924114,35392,684
I. Nợ ngắn hạn136,467126,026133,504142,875142,327131,450142,653160,982167,810140,689145,284144,829125,662108,20577,10267,28257,328
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn72,92373,40576,11375,81477,86572,24888,09394,34099,25886,86691,20776,58263,89455,13126,82833,81119,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,48817,32720,50924,98424,60320,75317,89221,88826,49417,91717,28919,52324,75828,02813,7979,3195,793
4. Người mua trả tiền trước5376244841,1157438757123,1681,444191,43610,05511,2526,40711,9126,98318,603
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3369545,7114,8843,7302,6971,6452,9444,9346,5109,19413,7238,0843,6524,2612,646669
6. Phải trả người lao động4,1482,1995,1419,7009,0537,0845,51911,5888,9167,8474,0567,6617,0165,3529,2478,0544,655
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,3586,2981,1576096115695716537071,1996,722972172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng320
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8043381743971461794
11. Phải trả ngắn hạn khác25,59525,17724,38825,73125,54726,82628,06926,38425,96420,33015,37916,22110,4049,33211,0506,5438,172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111179282-187-75-137
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1139,03419,33430,52735,36944,82247,07135,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,84118,93129,54934,79744,28146,60435,231
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm658571542468125
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn113193403320
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-18,7702,30222,47537,95441,49841,29541,08959,27558,64558,53257,69859,75458,35660,30557,78157,10757,014
I. Vốn chủ sở hữu-18,7702,30222,47537,95441,49841,29541,08959,27558,64558,53257,69859,75458,35660,30557,78157,10757,014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,2445,244
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu26626626626626626626618418418418460
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14-13
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5312,5312,5312,5312,5312,5312,5312,2032,2031,5061,5061,4041,3511,000633431
9. Quỹ dự phòng tài chính69769757353735116497
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-76,812-55,739-35,567-20,087-16,543-16,747-16,9531,6441,014902682,4721,2103,7241,7411,3351,771
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,696128,329155,979180,829183,825172,744183,742220,257226,454199,334212,016223,917214,544203,878179,705171,460149,698
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |