CTCP Licogi Quảng Ngãi (lqn)

2.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,52915,67117,58424,88692,242
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,52915,67117,58424,88692,242
4. Giá vốn hàng bán11,46716,34215,58318,61580,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63-6712,0016,27111,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính212140
7. Chi phí tài chính2,3723,1172,1042,8272,665
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3723,1172,1042,8272,665
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng51165160221872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0096,8085,7616,7738,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,368-10,759-6,022-3,54917
12. Thu nhập khác6059876752,2391,956
13. Chi phí khác1,7322,6741,3491,1541,837
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,127-1,687-6731,085119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,495-12,446-6,696-2,464136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,495-12,446-6,696-2,674136
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,495-12,446-6,696-2,674136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,64398,596104,740110,06381,75374,37698,44584,19271,35862,94046,53342,93140,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8487771,1012,8261,5811,75216,0326,4743,9163,9866894,045700
1. Tiền8487771,1012,8261,5811,75216,0326,4743,9163,9866894,045700
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,09052,51754,63655,38040,41952,17954,03439,25133,11935,42531,52323,02127,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,74128,69428,27127,87431,91940,04136,85821,21720,87327,29123,09614,12821,666
2. Trả trước cho người bán18,65118,76218,95210,6221,3222,0402,6122,4371,4141,1481,0061,8642,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,6067,9698,5117,9808,27411,19515,66016,69311,3587,2877,7537,3613,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,909-2,909-1,096-1,096-1,096-1,096-1,096-1,096-526-301-332-332-332
IV. Tổng hàng tồn kho41,28844,45549,00351,85839,75320,44428,37938,46634,32220,15111,26812,9099,878
1. Hàng tồn kho41,28844,45549,00351,85839,75320,44428,37938,46634,32220,15111,26812,9099,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4168473,3783,0532,9562,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn416847
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,3713,0422,9562,574
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,00029,40435,77942,56943,48651,50148,83152,03741,92916,96516,20217,14918,494
I. Các khoản phải thu dài hạn957842842842842715426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác957842842842842715426
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,13117,98422,02824,54725,89219,72021,87421,4799,2939,21810,10111,46412,343
1. Tài sản cố định hữu hình12,99815,85119,89522,41523,76017,58719,74119,3476,9436,8687,7519,1149,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1332,1332,1332,1332,1332,1332,1332,1332,3502,3502,3502,3502,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,67416,63123,25625,4314,5773,1852,2952,309
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,67416,63123,25625,4314,5773,1852,2952,309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7503,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,7503,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,91310,57713,75217,18016,75116,5155,8616,8757,2053,1712,9173,3903,843
1. Chi phí trả trước dài hạn9,91310,57713,75217,18016,75116,5155,8616,8757,2053,1712,9173,3903,843
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,643128,000140,520152,632125,238125,877147,276136,228113,28779,90562,73560,08058,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,558135,420135,493140,910110,842111,616137,468113,02687,26258,80141,36039,46536,526
I. Nợ ngắn hạn131,548135,410134,780140,197110,129108,026130,080102,85678,28658,03539,98337,47933,860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,99135,44638,16129,81836,23428,83326,59334,05525,81026,21918,31917,41510,182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,12337,30737,49041,75541,90350,71942,02633,39732,11018,51911,83513,80214,140
4. Người mua trả tiền trước29,68030,03626,92739,0075,5764,95828,87614,98710,9045,1819481781,533
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,51811,87410,8249,3508,9159,46512,8147,6811,8191,8743,5199422,133
6. Phải trả người lao động5,9636,2846,7257,1116,1053,6755,5442,1471,347910678514612
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2711,0035411,2131,2137134110043719
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41295726499
11. Phải trả ngắn hạn khác12,96113,43114,05413,12911,39610,37512,5019,3115,7695,4734,8474,4205,517
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1364-186-182-263-231-276
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10107147147143,5917,38910,1718,9767661,3771,9862,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1010101010102012202628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7047047043,5817,36910,1718,9767541,3571,9602,563
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm75
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-14,915-7,4205,02611,72214,39614,2609,80823,20226,02521,10421,37520,61522,408
I. Vốn chủ sở hữu-14,915-7,4205,02611,72214,39614,2609,80823,20226,02521,10421,37520,61522,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,93518,935
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0162,0162,0162,0162,0162,0162,0161,4581,4581,4581,4581,317
9. Quỹ dự phòng tài chính2,016108108108108
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu666666666666666666666108
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-36,528-29,033-16,587-9,891-7,217-7,353-11,8061,5895,5276078771182,051
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp666
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,643128,000140,520152,632125,238125,877147,276136,228113,28779,90562,73560,08058,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |