CTCP Licogi Quảng Ngãi (lqn)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
2 triệu
23
9 - 2.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 3.68 (0.00) 0%
2017 145 (0.05) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2018 156.60 (0.21) 0% 4 (0.00) 0%
2019 179.90 (0.09) 0% 2.80 (0.00) 0%
2020 90.50 (0.02) 0% 1 (-0.00) -0%
2021 45 (0.02) 0% 0.30 (-0.01) -2%
2022 80 (0) 0% 1 (0) 0%
2023 46 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,52915,67117,58424,88692,242
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,495-12,446-6,696-2,464136
Lợi nhuận sau thuế -7,495-12,446-6,696-2,674136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,495-12,446-6,696-2,674136
Tổng tài sản116,643128,000140,520152,632116,643128,000140,520152,632125,238125,877147,276136,228113,28779,905
Tổng nợ131,558135,420135,493140,910131,558135,420135,493140,910110,842111,616137,468113,02687,26258,801
Vốn chủ sở hữu-14,915-7,4205,02611,722-14,915-7,4205,02611,72214,39614,2609,80823,20226,02521,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |