CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

21.70
-0.20
(-0.91%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,346,4096,270,9996,012,8895,361,3344,910,1436,002,4464,760,1834,270,4344,545,4254,108,7573,422,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền490,329799,5411,798,924767,070126,712151,166116,333278,936190,192176,111244,687
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn126,821130,938133,639129,72010,64927,30225,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,637,0653,105,1161,605,0121,808,6652,117,5782,594,2902,381,3921,733,2631,525,8822,043,5471,506,121
IV. Tổng hàng tồn kho1,969,4412,112,8102,367,5062,500,8002,491,6573,095,8502,148,4962,170,1312,684,1241,776,4741,593,281
V. Tài sản ngắn hạn khác122,751122,594107,807155,079163,546161,14086,66163,105145,227112,62678,766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,121,6022,460,2911,833,1871,560,1581,615,5811,705,2551,827,4421,888,6701,860,5841,593,8971,269,754
I. Các khoản phải thu dài hạn62,544499,79922,695
II. Tài sản cố định1,430,2701,493,8281,418,0761,239,2661,336,0961,445,4981,556,3651,562,6591,557,7171,312,568959,069
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,590254,379124,862121,73370,96798,069109,612176,301203,186183,710191,281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,88714,199112,18044,39945,27235,55333,1862029,22010,35046,197
VI. Tổng tài sản dài hạn khác187,777196,316153,306152,394163,061125,887127,970149,13790,02885,77470,588
VII. Lợi thế thương mại1,5341,7712,0682,3661862473093714331,4952,619
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0095,702,6544,692,609
A. Nợ phải trả8,399,8295,578,8954,812,8784,084,0543,899,4815,192,6354,276,0163,983,0934,301,5473,693,7343,050,858
I. Nợ ngắn hạn8,311,7045,470,9544,742,6034,065,3933,873,2775,012,8564,015,6583,857,3913,866,1692,993,7012,989,816
II. Nợ dài hạn88,125107,94070,27518,66126,205179,779260,357125,702435,378700,03361,042
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,9201,641,751
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0005,702,6544,692,609
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |