CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (mbn)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh144,414149,380182,448213,982176,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)144,414149,380182,448213,982176,650
4. Giá vốn hàng bán133,827141,177167,906198,716158,430
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,5878,20314,54215,26618,220
6. Doanh thu hoạt động tài chính643327408641,244
7. Chi phí tài chính21461436
-Trong đó: Chi phí lãi vay21461436
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9527,8489,5028,65510,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2573415,7807,4619,092
12. Thu nhập khác113268103306233
13. Chi phí khác5642271168260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-45141103137-26
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8063815,8827,5989,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4731141,1981,5461,864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4731141,1981,5461,864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3322674,6846,0527,201
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3322674,6846,0527,201

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,25766,50870,94493,805108,36184,77464,85451,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,1838,49629,82123,10025,56627,28233,51629,385
1. Tiền9,1838,49614,82123,10025,56627,28233,51629,385
2. Các khoản tương đương tiền12,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,2002,0007,0007,00014,358
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2002,0007,0007,00014,358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,34253,37038,45761,95273,71441,90330,62617,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,47748,98435,85559,85168,92939,66328,61615,775
2. Trả trước cho người bán1,2057796692862,00120899790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2865,2313,5593,4414,3223,0721,1652,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,625-1,625-1,625-1,625-1,538-1,039-152-152
IV. Tổng hàng tồn kho5,3242,1592,1931,5731,591129992,913
1. Hàng tồn kho5,3242,1592,1931,5731,591129992,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2084844721814901,1026131,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2081463601814901,1026131,295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn100,650105,091111,192109,289101,495101,984107,069105,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định94,22098,651102,897103,289100,976101,643107,069105,433
1. Tài sản cố định hữu hình94,22098,651102,897103,289100,976101,643107,069105,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn609
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0007,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4311,4411,294391518340
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4311,4411,294391518340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,15931,95938,77058,63865,16844,05133,96237,884
I. Nợ ngắn hạn32,15931,95938,77058,63865,16844,05129,36237,884
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,555
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,74618,08919,68537,33743,09428,40515,2257,050
4. Người mua trả tiền trước15219279519729744
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1842,0913,3972,3314,1654,7081,0752,224
6. Phải trả người lao động8,1325,4229,85313,11111,4345,2164,3852,447
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17411845572,187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9854,5835,3254,9565,5314,8306,97620,503
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi98232210971041,6443,473
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu140,748139,640143,365144,457144,688142,706137,961118,872
I. Vốn chủ sở hữu62,12261,01464,73965,83166,06264,08059,33540,246
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu57,50057,50057,50057,50057,50058,03457,50023,138
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản11,230
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4143,3722,6892,0651,1342755,878
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,2081424,5506,2667,4285,7711,835
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác78,62678,62678,62678,62678,62678,62678,62678,626
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định78,62678,62678,62678,62678,62678,62678,62678,626
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |