CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (mbn)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV144,414149,380182,448213,982176,650
Giá vốn hàng bán133,827141,177167,906198,716158,430
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,5878,20314,54215,26618,220
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2573415,7807,4619,092
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8063815,8827,5989,065
Lợi nhuận sau thuế 1,3322674,6846,0527,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3322674,6846,0527,201
Tổng tài sản ngắn hạn72,25766,50870,94493,805108,36172,25766,50870,94493,805108,36184,77464,85451,322
Tiền mặt21,1838,49629,82123,10025,56621,1838,49629,82123,10025,56627,28233,51629,385
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,2002,0007,0007,0002,2002,0007,0007,00014,358
Hàng tồn kho5,3242,1592,1931,5731,5915,3242,1592,1931,5731,591129992,913
Tài sản dài hạn100,650105,091111,192109,289101,495100,650105,091111,192109,289101,495101,984107,069105,433
Tài sản cố định94,22098,651102,897103,289100,97694,22098,651102,897103,289100,976101,643107,069105,433
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0007,0005,0005,0005,0007,0005,000
Tổng tài sản172,908171,600182,135203,095209,856172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
Tổng nợ32,15931,95938,77058,63865,16832,15931,95938,77058,63865,16844,05133,96237,884
Vốn chủ sở hữu140,748139,640143,365144,457144,688140,748139,640143,365144,457144,688142,706137,961118,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.05K0.81K1.05K1.25K0.61K0.50K0.46K
Giá cuối kỳ7.90K7.90K7.85K7.80K7.80KKKK
Giá / EPS (PE)34.10 (lần)170.13 (lần)9.64 (lần)7.41 (lần)6.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.48K24.29K24.93K25.12K25.16K18.57K18.50K18.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.79%38.76%38.95%46.19%51.64%29.87%23.46%20.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.21%61.24%61.05%53.81%48.36%70.13%76.54%79.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.60%18.62%21.29%28.87%31.05%22.71%17.42%12.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.85%22.89%27.04%40.59%45.04%29.39%21.10%14.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.40%81.38%78.71%71.13%68.95%77.29%82.58%87.51%
6/ Thanh toán hiện hành224.69%208.10%182.99%159.97%166.28%131.51%134.65%167%
7/ Thanh toán nhanh208.13%201.35%177.33%157.29%163.84%127.37%126.65%153.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.87%26.58%76.92%39.39%39.23%74.69%16.94%40.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.52%87.05%100.17%105.36%84.18%66.18%55.39%48.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.86%224.60%257.17%228.11%163.02%221.55%236.13%234.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.60%106.98%127.26%148.13%122.09%85.62%67.08%55.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,513.66%6,539%7,656.45%12,632.93%9,957.89%5,809.48%3,375.39%2,479.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.92%0.18%2.57%2.83%4.08%3.86%4%4.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.16%2.57%2.98%3.43%2.55%2.22%2.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.95%0.19%3.27%4.19%4.98%3.30%2.68%2.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%3%3%5%5%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.32%-18.12%-14.74%21.13%%28.12%19.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận398.88%-94.30%-22.60%-15.96%%23.62%7.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.63%-17.57%-33.88%-10.02%%39.81%47.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.79%-2.60%-0.76%-0.16%%0.37%0.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.76%-5.78%-10.32%-3.22%%7.24%6.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |