CTCP Gạch ngói Cao cấp (mcc)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,28752,22140,95450,72990,62388,81155,13954,37748,97150,39139,45843,12544,33743,59736,64831,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,28752,22140,95450,72990,62388,81155,13954,37748,97150,39139,45843,12544,33743,59736,64831,713
4. Giá vốn hàng bán13,24542,05232,60242,12573,85775,13941,54433,73830,01832,97827,26830,50131,62226,84920,86714,434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,04210,1698,3528,60416,76613,67313,59620,64018,95417,41312,19012,62512,71516,74815,78117,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính65042321565022706079451,4851,8771,6181,586926
7. Chi phí tài chính45640435021112216521111922681
-Trong đó: Chi phí lãi vay45640435021112216521111922681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7871,4611,9871,6963,2802,7171,094453718542683589737353260284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1554,6883,6184,1175,2964,6774,0515,3224,2934,7263,8193,9313,9563,2712,4832,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3503,6652,4002,5828,0706,2648,55415,36714,21312,7518,6329,5899,88014,74114,62314,770
12. Thu nhập khác1,5497478926167255151411124622632,027562492,3211,103
13. Chi phí khác77648454139619501867793270451,469987
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7736988520767-114454-809-754551851,9964933853116
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4224,3642,4862,7898,1366,1519,00814,55814,13813,2058,81711,58510,37314,74415,47614,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8823534021,4991,2151,8372,6733,6003,1782,3272,1512,4763,6892,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại269-9-7-1012836-23240-381-256-1228-21-3-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2698733463911,6271,2501,8132,9133,2192,9222,2052,1592,4553,6862,747
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,2846,6129,4267,91811,05812,72814,886
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,2846,6129,4267,91811,05812,72814,886

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,07223,34926,20222,51816,78721,00832,54637,02425,80126,93535,13426,06228,56723,91632,57625,658
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8603,4225,180663,3812,9061,88812,5719,6919,72618,61810,79914,38514,44024,2469,066
1. Tiền1,8603885,180663,3812,9061,8883,0711,6911,2263,4181,0997853,0401,846366
2. Các khoản tương đương tiền3,0349,5008,0008,50015,2009,70013,60011,40022,4008,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,0009,400
1. Chứng khoán kinh doanh1,0009,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,4947,1426,3702,7308344,1368,8661,9191,4785121,0581,5663,4822,0541,8051,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,6807,4276,3202,7137803,5848,7871,7261,1382998961,4211,5011,6841,3051,252
2. Trả trước cho người bán901397755545280497514738381,84881340201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác101850014526667124107133288160478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-286-442-26-38
IV. Tổng hàng tồn kho13,76311,61613,64917,90011,24012,28219,56216,36714,13213,31614,88512,9909,9877,3245,8045,247
1. Hàng tồn kho13,76311,61613,64917,90011,24012,28219,56216,36714,13213,31614,88512,9909,9877,3245,8045,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9541,1691,0031,8221,3331,6842,2291674992,3805737087129872114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3188968111,0737121584871,50846864866772348
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62242206842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước89292768572052161267591227811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8442460452637314
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,00263,64866,75563,39164,92862,18363,85737,80441,00634,99928,33430,54432,61835,55034,64432,334
I. Các khoản phải thu dài hạn847779713648585523313283255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác847779713648585523313283255
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,2721,6692,7313,2944,2025,1645,7416,3866,5866,5897,1878,8629,58010,67311,24710,582
1. Tài sản cố định hữu hình1,2721,6692,7313,2944,2025,1645,7416,3866,5866,5897,1878,8629,58010,67311,24710,582
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn91221,752
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,88361,20063,31159,44960,14156,49757,80331,13534,16528,41021,14721,68223,03824,87722,484
1. Chi phí trả trước dài hạn65,72360,77062,89059,03659,73855,96557,23630,56233,37727,76920,76321,47122,68624,86422,474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16043042141440353256757378740917425341310
3. Tài sản dài hạn khác232209186318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,07386,99792,95785,90981,71583,19196,40274,82866,80761,93463,46856,60661,18559,46567,22057,993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,38516,44621,92316,56611,27513,40627,2568,2216,5797,66710,0454,1467,4324,2384,9033,366
I. Nợ ngắn hạn17,58315,66821,19115,86810,62812,84126,7507,8036,3107,6619,9564,1357,2474,1184,8063,311
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,0004,0004,0003,0003,0005,0007,9492,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,8213,83510,4756,4842,3522,96310,8682,1169521,132456646679284392
4. Người mua trả tiền trước841,65841552082391,504114112,8667,2521,2685001935643
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9311,8172,3852,1582,3882,6802,9693,8653,4982,0717991,0413,7962,5183,022297
6. Phải trả người lao động4225142323062173122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4244111,6761,744294391,38521328227279310291
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2503,3022,1662,0411,1001,0361,0114525784532453631,917657637771
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi316454483861,036460834982817745412715265640398
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn802779732698646565506418268688111851209754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn111111111212
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả294627
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1741098542
10. Dự phòng phải trả dài hạn802779732698646565506389265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,68870,55171,03469,34370,44169,78669,14766,60760,22854,26753,42352,46053,75355,22762,31754,627
I. Vốn chủ sở hữu70,68870,55171,03469,34370,44169,78669,14766,60760,22854,26753,42352,46053,75355,22762,31754,611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,16150,16150,16150,16150,16150,16150,16150,16146,68346,68346,68346,68346,68346,68346,68340,950
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-730-730-730-730-730-730-730-730-730-730-730-730-730-500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-20
8. Quỹ đầu tư phát triển18,34018,34018,34017,88717,23615,76615,4778,0106,8455,7531,5831,5831,5831,5831,5831,583
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1422,8112,3401,9221,369792
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu24414
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,9172,7793,2632,0263,7744,5904,2399,1667,4302,5612,7462,1133,8775,5387,4586,272
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác16
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định16
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,07386,99792,95785,90981,71583,19196,40274,82866,80761,93463,46856,60661,18559,46567,22057,993
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |