CTCP Gạch ngói Cao cấp (mcc)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
13.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.2
60 tỷ
5 triệu
1,717
12.1 - 9.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.60 (-0.10) 77.2%
HSG 20.85 (0.20) 5.6%
VCS 69.90 (2.90) 4.7%
NKG 23.95 (0.20) 2.7%
HT1 11.90 (0.00) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.70 (0.00) 0.7%
ACC 13.80 (-0.05) 0.6%
GKM 35.90 (0.70) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.50 (-0.23) 0.5%
BCC 8.30 (0.00) 0.4%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 43.60 (0.60) 0.4%
DTL 14.00 (0.00) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.84 (0.02) 0.3%
BTS 5.50 (0.10) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.20 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 79.89 (0.06) 0% 13.25 (0.01) 0%
2018 103.31 (0.09) 0% 9 (0.00) 0%
2019 100 (0.09) 0% 7.10 (0.01) 0%
2020 101 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 86 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 42%
2022 85.34 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 43.53 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4492,4164,7635,53717,28752,22140,95450,72990,62388,81155,13954,37748,97150,391
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,032-1311491674224,3642,4862,7898,1366,1519,00814,55814,13813,205
Lợi nhuận sau thuế -1,030-2901191341533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,030-2901191341533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Tổng tài sản86,53889,07386,82385,63489,07386,99792,95785,90981,71583,19196,40274,82866,80761,934
Tổng nợ16,88018,38715,83214,76318,38516,44621,92316,56611,27513,40627,2568,2216,5797,667
Vốn chủ sở hữu69,65870,68670,99170,87270,68870,55171,03469,34370,44169,78669,14766,60760,22854,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |