CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8.10
8.10
8
56,300
14.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.7
986 Bi
123 Mi
329,846
14.0 - 8
2,068 Bi
1,735 Bi
119.2%
45.62%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 25,500 8.10 21,700
7.90 40,800 8.20 25,100
7.80 96,300 8.30 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 82.9%
HSG 23.15 (0.30) 6.7%
VCS 69.50 (0.70) 5.2%
NKG 23.35 (0.15) 2.9%
HT1 13.10 (0.20) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 8.10 0.10 600 600
09:13 8.10 0.10 200 800
09:17 8.10 0.10 200 1,000
09:23 8.10 0.10 100 1,100
09:25 8.10 0.10 100 1,200
09:33 8.10 0.10 1,000 2,200
09:36 8.10 0.10 1,000 3,200
09:58 8.10 0.10 500 3,700
10:10 8.10 0.10 2,900 6,600
10:13 8.10 0.10 100 6,700
10:18 8.10 0.10 4,000 10,700
10:20 8.10 0.10 1,900 12,600
10:21 8.10 0.10 1,000 13,600
10:35 8 0 1,100 14,700
10:36 8.10 0.10 100 14,800
11:10 8.10 0.10 100 14,900
11:11 8.10 0.10 300 15,200
13:10 8.10 0.10 1,100 16,300
13:18 8 0 600 16,900
13:19 8 0 400 17,300
13:20 8 0 200 17,500
13:21 8 0 200 17,700
13:26 8 0 10,000 27,700
13:28 8 0 10,000 37,700
13:34 8.10 0.10 1,000 38,700
13:40 8 0 300 39,000
14:10 8.10 0.10 700 39,700
14:16 8.10 0.10 500 40,200
14:18 8.10 0.10 1,000 41,200
14:21 8.10 0.10 2,000 43,200
14:45 8 0 13,100 56,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (3.48) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (3.68) 0% 94 (0.09) 0%
2019 4,005 (3.83) 0% 136.81 (0.12) 0%
2020 4,646.86 (4.30) 0% 0 (0.14) 0%
2021 4,420.39 (4.33) 0% 85.61 (0.08) 0%
2022 4,719.41 (4.29) 0% 160.06 (0.06) 0%
2023 4,631.85 (0.87) 0% 40.45 (-0.05) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV724,172712,201688,244920,9773,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,0804,453,071
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,721-87,327-57,041-6,757-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679205,391
Lợi nhuận sau thuế -49,721-87,327-57,041-6,763-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383162,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,597-85,931-55,653-5,349-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426162,089
Tổng tài sản3,803,6293,656,7173,908,3883,973,2563,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,103
Tổng nợ2,068,4281,837,9931,941,0411,948,7611,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,4874,141,981
Vốn chủ sở hữu1,735,2011,818,7241,967,3472,024,4961,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |