CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

8.20
0.10
(1.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,196,1854,288,4194,330,0914,299,5943,826,9423,680,5813,475,3674,280,2304,153,0804,453,0713,893,3503,747,4993,287,0912,720,7592,422,5191,936,1571,547,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu114,82070,102397619292,075119,126164,658231,16391011
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,081,3654,218,3174,330,0514,298,8333,826,0133,678,5063,475,3674,280,2304,153,0804,333,9453,728,6923,516,3363,287,0832,720,7492,422,5191,936,1461,547,001
4. Giá vốn hàng bán2,972,4223,782,1933,842,4413,760,1583,270,7483,225,2333,062,6833,417,7233,377,9473,418,9083,019,7462,716,2732,409,2492,233,8931,932,4221,546,5891,164,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,943436,124487,611538,675555,265453,274412,684862,506775,133915,037708,946800,063877,833486,857490,096389,557382,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính86486223860483526713,21075,797147,9039,13243,8825,8626,5732,1831,6881,134
7. Chi phí tài chính49,30036,35044,67176,363111,10090,027117,018117,563147,753398,461381,451444,547529,716183,12668,58730,75222,532
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,28736,35044,52976,363111,07389,88684,216114,005146,621221,114275,332366,800425,066168,75014,75122,42022,209
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng148,083167,784161,445142,062126,788124,929168,443264,155202,590280,204195,836178,308180,127138,07981,35475,504135,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp124,874148,298142,571146,080142,506119,993119,062172,872167,310182,387174,201129,977126,125112,571118,56580,34585,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-213,22883,742139,546174,208175,475119,1608,428321,126333,277201,888-33,41191,11347,72659,654223,775204,645139,737
12. Thu nhập khác2,0177,9788,62712,5578,12311,52410,3007,85315,26196,75889,53827,59822,30215,3374,18720,5648,982
13. Chi phí khác22,3204,66937,07921,49720,56618,32218,35814,85515,86093,25582,48226,84612,72510,7377699,1989,974
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20,3043,309-28,453-8,940-12,442-6,797-8,057-7,002-5983,5037,0567529,5774,6003,41811,367-991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-233,53187,051111,094165,268163,033112,362370314,124332,679205,391-26,35691,86557,30364,254227,192216,011138,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành523,91633,10020,32839,83424,0083,85264,70379,29643,1311,45122,9667,7389,57329,061-299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)523,91633,10020,32839,83424,0083,85264,70379,29643,1311,45122,9667,7389,57329,061-299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-233,53663,13577,994144,940123,19888,354-3,482249,421253,383162,260-27,80768,89949,56554,681198,132216,011139,044
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6,052-6,194-6,360-6,801-7,305-5,277-6,794-7,251-7,044171-6,189
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-227,48469,32884,354151,741130,50393,6313,312256,672260,426162,089-21,61868,89949,56554,681198,132216,011139,044

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn611,981804,677544,037538,821632,4281,042,2741,175,390976,4171,107,8471,282,1231,156,8341,211,1891,182,628964,0372,784,4002,737,0091,251,134680,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền188,20242,60794,82288,126122,117115,897112,446162,263158,034352,260131,89491,44367,02761,18793,57784,82585,554119,421
1. Tiền188,20242,60794,82288,040122,032107,87588,619117,876124,240141,87797,22786,26155,24151,18793,57784,82585,554119,421
2. Các khoản tương đương tiền85858,02223,82644,38633,794210,38334,6675,18111,78610,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0006,83288,032130,00089,00033,45840,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,83288,032130,00089,00033,45840,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,352118,93987,59591,033130,308117,016148,610191,256345,238435,822430,774527,865402,255280,608231,920340,214369,579286,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,31669,81534,01536,94384,24072,839106,554104,889314,827398,507330,315415,583276,455150,54357,51140,29818,50439,278
2. Trả trước cho người bán13,64826,81550,35951,84435,51739,19734,10269,79519,98832,40896,909104,653120,290118,855165,580297,798351,010242,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn45625
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,34927,6978,6117,64913,4967,92610,90018,86143,7998,4275,4469,5257,45613,15614,2077,0595,1314,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,962-5,389-5,390-5,404-2,946-2,946-2,946-2,289-33,376-3,520-1,896-1,896-1,946-1,946-5,378-4,942-5,522-72
IV. Tổng hàng tồn kho337,305604,712318,315345,565353,129775,940887,773605,912584,128461,478475,336454,130611,450558,8562,400,4812,285,712786,419272,524
1. Hàng tồn kho364,688633,213348,580345,621353,258778,613890,446608,585588,332464,152475,336454,130611,450558,8562,400,4812,285,712786,419272,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,383-28,500-30,265-56-130-2,674-2,674-2,674-4,205-2,674
V. Tài sản ngắn hạn khác9,12338,41943,30414,09821,87528,42026,56116,98720,44825,73030,7987,75112,89629,92818,42326,2589,5832,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,46619,71131,60413,16120,93825,20020,27116,76517,82418,3954,00669442012,3941,6421,5071,579598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,14118,20111,1934294292,7112502151473,3886,15411,09320,2116,72111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5155085085085085096,04162,477614,4742,3108,3065,8988001,0551,272269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,3308,9314,7484,1695,4834,8873,484111,587
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,044,7323,294,5073,332,3573,589,0243,906,5023,508,9433,664,8383,764,9114,021,8134,330,9804,628,0464,516,4264,870,1564,751,1092,585,6151,898,6951,090,2141,144,141
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9548,2647,5985,5554,9792,1201,8851,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,112
5. Phải thu dài hạn khác8,9548,2647,5985,5554,97921,23320,99820,769
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,112-19,112-19,112-19,112
II. Tài sản cố định2,902,9083,146,5573,165,3853,434,0603,699,5353,135,0773,390,0983,666,2953,908,8734,178,7534,441,2174,430,2284,661,3204,675,693787,024779,886923,7951,111,004
1. Tài sản cố định hữu hình2,893,4793,136,8173,155,2913,424,8763,690,3523,126,0393,380,9683,657,6663,900,2444,169,9814,432,2434,420,3394,585,9214,595,735702,232690,873829,612994,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,4309,74110,0959,1849,1839,0389,1308,6298,6298,7718,9759,88975,39979,95884,79289,01394,183116,829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,64818,16468,28050,06666,867282,730218,86637,89443,46975,63769,6296,629198,10259,1891,793,5091,113,789161,14927,202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,64818,16468,28050,06666,867282,730218,86637,89443,469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác116,222120,96788,87495,457129,57181,80045,10848,51857,25962,714101,65779,56910,73516,2288319270934
1. Chi phí trả trước dài hạn108,148112,44380,35084,784113,35665,58428,89332,30241,04462,714101,65779,56910,73516,2288319270934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,215
3. Tài sản dài hạn khác8,0748,5248,52410,67416,21516,21516,21516,215
VII. Lợi thế thương mại5552,2203,8865,5517,2168,88110,54712,21213,87715,542
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,1035,784,8805,727,6156,052,7845,715,1475,370,0154,635,7042,341,3481,825,106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,871,7911,976,5421,757,7442,012,1332,532,2932,669,4473,038,6482,801,7033,427,4874,141,9814,636,1474,584,0215,017,8854,706,8424,228,6103,464,4081,325,160856,701
I. Nợ ngắn hạn1,819,7521,898,3641,717,8731,980,8702,503,3342,631,4732,652,9002,726,0202,689,1242,703,0912,391,6541,884,1721,697,4551,496,6561,159,956528,898322,067389,454
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn784,587511,414524,082821,2981,256,2281,515,4831,468,6441,501,3051,578,6241,846,7121,543,5561,250,1551,015,938882,294612,935122,784132,230197,431
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn712,0111,025,150873,158813,083940,765945,819980,362949,930866,404680,574724,890492,477557,551467,847409,771301,10277,67576,254
4. Người mua trả tiền trước27,91181,226127,68287,33852,45823,10721,65531,3763,5796,9484,0764481,1151,2118,9482,2777,306483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,75128,1758,71730,65647,03018,0574,72467,29073,24947,6285,1366,9431,6951,3134,70812,5172,6406,275
6. Phải trả người lao động59,87169,13474,89965,31950,97944,87659,59673,34479,34351,65725,80467,03552,15555,66558,59845,56741,12438,800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn106,498153,37879,754136,479129,63048,87672,91751,37044,32943,39527,11220,07241,41653,83533,99323,9918,9526,849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác65,99519,15122,59421,85724,36527,19424,40534,91731,03826,17655,85141,69522,16719,47617,87110,60535,74064,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,8742,1551,4373,718
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,12910,7376,9864,8401,8788,06117,72414,33211,1215,2295,3495,41715,01613,13210,05412,680-834
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,03978,17739,87131,26328,96037,974385,74875,683738,3631,438,8902,244,4932,699,8493,320,4303,210,1863,068,6542,935,5101,003,093467,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1111111111111111101444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn44,00871,00833,80026,00024,54034,300385,74875,683738,3531,438,8792,241,9912,699,8383,320,4173,210,1513,068,3492,933,5861,001,982465,932
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32941,9131,011872
10. Dự phòng phải trả dài hạn8,0317,1696,0715,2634,4203,674
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,49224
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,1221,148,7321,143,5941,034,8991,008,3051,141,4061,171,2961,016,188968,405
I. Vốn chủ sở hữu1,784,9222,122,6422,118,6502,115,7122,006,6381,881,7701,801,5801,939,6251,702,1731,471,1221,148,7321,143,5941,034,8991,008,3051,141,4061,171,2961,016,188968,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,100,1011,100,1011,100,1011,100,101956,614956,614956,614956,614956,614956,614956,614956,614900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần57,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,007
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,4376,4376,4376,4376,4376,437
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-172,212-184,808-260,408-301,990-246,432-138,604-41,959-5,218
8. Quỹ đầu tư phát triển728,041728,041713,584691,514663,588659,994628,211440,007324,850277,062277,062219,308209,585207,560149,99662,6275,138
9. Quỹ dự phòng tài chính28,15628,15626,04925,11624,44016,97410,9997,288
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu490290148640
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-197,197134,471138,743151,515195,56366,98513,301332,755346,696128,234-21,77468,36239,48757,176199,493215,490138,96666,446
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,0631,0611,061827436169100
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-35,027-28,975-22,781-16,422-9,621-2,3162,9619,75517,00624,05023,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,656,7134,099,1843,876,3944,127,8454,538,9314,551,2174,840,2294,741,3285,129,6605,613,1035,784,8805,727,6156,052,7845,715,1475,370,0154,635,7042,341,3481,825,106
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |