CTCP Xi măng Bỉm Sơn (bcc)

8.20
0.10
(1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh724,172712,201688,244920,977874,764953,1111,018,6621,133,9161,182,7301,204,096878,5821,187,1651,060,2481,111,2871,052,1551,085,2061,050,946992,386919,249991,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34,42731,52628,09228,38226,81933,60936,49339336969113748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)689,745680,675660,151892,595847,945919,502982,1691,133,9161,182,7301,204,057878,5821,187,1651,060,2481,111,2541,052,1551,085,1371,050,946992,317919,137990,881
4. Giá vốn hàng bán659,668661,903641,398823,350811,964870,641940,779959,1151,011,6591,092,280805,919979,173965,069968,375935,569934,286921,929850,979795,000824,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,07718,77218,75469,24535,98148,86241,390174,801171,071111,77772,663207,99295,179142,879116,586150,851129,017141,338124,136166,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính62165571017713115995118888151534023
7. Chi phí tài chính10,07612,29411,90612,68412,41610,9078,7278,1168,59910,36410,88411,06312,36017,19918,77919,51320,87228,99727,67627,898
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,92812,28111,90612,68412,41610,9078,7278,1168,59910,22210,88411,06312,36017,19918,77919,51320,87228,97127,67627,898
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,91538,55332,87235,01341,64635,72641,68547,01943,35350,01334,66241,46835,30132,33132,04937,55740,12531,79734,19429,662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,54837,37231,33328,63327,54231,15736,80144,57835,76141,06530,58436,45634,46532,85836,26337,42439,53638,41635,04337,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-49,842-69,382-57,352-7,079-45,614-28,912-45,81675,10083,37010,933-3,463119,01513,06160,50029,50356,36628,49842,14227,56371,941
12. Thu nhập khác3128854423603317861,0446195,3033,5811,5071,1232,4165,0604,5611,7501,1852,3571,6873,834
13. Chi phí khác19118,830130393,3222,0405341,0101,08521,4846,0384,7234,8325,5736,3085,0164,6005,5306,0954,765
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)121-17,945311321-2,991-1,254510-3914,218-17,903-4,532-3,600-2,416-512-1,747-3,266-3,415-3,172-4,408-931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-49,721-87,327-57,041-6,757-48,605-30,166-45,30574,70987,588-6,969-7,995115,41510,64559,98827,75653,10025,08338,97023,15571,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5-4,283-7,75316,93518,9723,84612325,7193,412-4,0326,91410,9836,50712,1246,63813,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5-4,283-7,75316,93518,9723,84612325,7193,412-4,0326,91410,9836,50712,1246,63813,660
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-49,721-87,327-57,041-6,763-48,605-25,884-37,55257,77468,616-10,815-8,11889,6967,23364,01920,84242,11718,57626,84616,51757,350
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,124-1,396-1,388-1,414-1,854-1,560-1,406-1,697-1,531-1,468-1,822-1,725-1,345-2,100-1,484-1,602-1,616-2,535-1,768-1,452
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-48,597-85,931-55,653-5,349-46,751-24,324-36,14659,47170,147-9,347-6,29691,4218,57766,11921,66743,71920,19129,38018,28558,801

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn832,254611,984793,222778,332824,801804,6771,067,168883,093711,370543,494803,885789,436622,279538,821840,529911,835851,396632,4231,252,2961,214,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,223188,2026,24615,12833,16242,60741,61522,93922,90994,82420,81249,0539,38888,12641,79536,77736,883122,11739,87247,293
1. Tiền57,223188,2026,24615,12833,16242,60741,61522,93922,90994,82420,81249,0539,38888,04041,71036,69236,798122,03239,78847,209
2. Các khoản tương đương tiền85858585858585
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn402,48277,352344,398356,819353,910118,939363,704350,002338,80387,051385,046343,329289,92991,033415,150415,151387,413130,302390,728352,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng392,00568,316309,454322,210306,98069,815312,241281,860259,27633,470314,696293,465329,30136,943359,623365,800338,42784,240312,901291,465
2. Trả trước cho người bán14,17313,64814,13014,39124,33226,81530,01143,58172,71050,35967,20945,74249,46351,84447,43439,12938,82935,51760,31148,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,2676,34926,20225,60727,98627,69726,84129,95012,2068,6118,5319,5118,4687,64911,04013,16813,10213,49120,46215,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,962-10,962-5,389-5,389-5,389-5,389-5,390-5,390-5,390-5,390-5,390-5,390-97,303-5,404-2,946-2,946-2,946-2,946-2,946-2,946
IV. Tổng hàng tồn kho346,869337,308427,566397,221418,415604,712617,747464,587330,690318,315351,267388,992315,519345,565368,652436,649414,608353,129806,049790,006
1. Hàng tồn kho374,252364,691456,066425,722446,915633,213648,012494,852360,955348,580351,323389,048315,575345,621368,781436,779414,738353,258806,273790,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,383-27,383-28,500-28,500-28,500-28,500-30,265-30,265-30,265-30,265-56-56-56-56-130-130-130-130-224-224
V. Tài sản ngắn hạn khác25,6809,12315,0129,16419,31438,41944,10245,56518,96843,30446,7618,0627,44314,09814,93223,25812,49221,87510,64719,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,5047,46614,5048,65618,75519,71122,55433,55218,04831,60445,7207,1036,50613,16113,99521,76511,55520,9389,83019,225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,61613118,20121,04111,50641211,193523429429429429429429429309306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5601,5255085085605085085085085085185305085085081,0645085085086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,971,3753,044,7323,115,1663,194,9243,291,1503,294,5073,294,7473,332,1663,259,7043,332,3573,392,7413,448,1893,617,1033,589,0243,671,4713,756,0953,837,4043,906,5023,445,5603,476,561
I. Các khoản phải thu dài hạn9,6698,9548,9548,9548,9548,2648,2648,2648,2647,5987,5987,5986,0975,5555,5555,5555,4704,9792,3642,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,6698,9548,9548,9548,9548,2648,2648,2648,2647,5987,5987,5986,0975,5555,5555,5555,4704,9792,36421,477
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,112
II. Tài sản cố định2,829,7902,902,9082,964,3873,043,6653,077,3563,146,5572,931,2973,005,4923,096,5243,165,3853,234,8433,303,2433,361,0013,434,0603,498,9923,574,4363,626,3733,699,5352,945,0743,007,095
1. Tài sản cố định hữu hình2,820,4382,893,4792,954,8803,034,0823,067,7143,136,8172,921,5462,995,6263,086,5443,155,2913,225,8263,294,1703,351,8733,424,8763,489,7533,565,1413,617,0623,690,3522,936,1052,998,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,3529,4309,5079,5849,6439,7419,7519,8669,98010,0959,0179,0739,1289,1849,2399,2959,3109,1838,9698,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,07816,64832,92726,15286,82018,164251,487213,15672,26468,28042,37542,04957,05050,06651,42949,99772,56566,867413,196369,635
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,07816,64832,92726,15286,82018,164251,487213,15672,26468,28042,37542,04957,05050,06651,42949,99772,56566,867413,196369,635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn91,913
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn91,913
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác112,838116,222108,899116,152117,797120,967102,728103,86780,84888,874105,28992,24697,57295,457111,193121,388127,862129,57178,95991,083
1. Chi phí trả trước dài hạn104,765108,148100,375107,628109,273112,44394,20495,34372,32480,35094,61581,57386,89984,78494,977105,173111,647113,35662,74374,868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16,215
3. Tài sản dài hạn khác8,0748,0748,5248,5248,5248,5248,5248,5248,5248,52410,67410,67410,67410,67416,21516,21516,21516,21516,215
VII. Lợi thế thương mại2225559711,3881,8042,2202,6373,0533,4693,8864,3024,7185,1345,5515,9676,383
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,803,6293,656,7173,908,3883,973,2564,115,9514,099,1844,361,9154,215,2593,971,0743,875,8514,196,6274,237,6254,239,3824,127,8454,512,0004,667,9304,688,8004,538,9254,697,8564,691,063
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,068,4281,837,9931,941,0411,948,7612,042,0101,976,7222,213,4741,967,5641,795,9041,756,7532,030,1012,062,8852,122,3632,012,1772,460,2922,636,3452,677,6032,532,3462,718,0812,737,985
I. Nợ ngắn hạn2,026,6671,785,9541,893,7171,891,1521,974,1171,898,5452,116,0711,860,7271,730,3761,706,7311,985,2312,031,2172,090,8981,980,9142,417,2702,606,9852,648,4542,503,3872,679,5412,699,652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn845,999784,587738,919631,372561,638511,414580,314563,786558,097513,932770,639785,743794,491821,2981,182,7041,315,0911,334,2041,256,2281,529,1051,628,698
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn875,479712,011828,621941,0441,090,8471,025,1501,127,752979,707887,722873,158773,497869,578944,420813,083828,694930,8981,020,823940,765869,004863,609
4. Người mua trả tiền trước20,85627,91145,56263,71265,78781,22661,72549,09463,162127,13796,78458,756112,43387,33868,44335,36144,96152,45847,7151,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,8212,94634,99931,86015,12628,35538,73750,23839,5498,27076,25859,57726,72430,70067,13262,41127,20847,01639,79126,043
6. Phải trả người lao động42,36959,87756,55943,15443,95369,13458,38944,97935,82074,89944,61635,58632,70365,31942,89733,30527,71750,97922,39727,082
7. Chi phí phải trả ngắn hạn134,908106,498124,260121,281172,994153,378149,042131,577120,82579,754183,899178,131155,907136,479185,357184,660164,137129,698137,230113,297
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác67,86565,99524,73919,39421,37119,15182,28718,21321,77422,59422,80320,87322,60021,85727,94825,39627,78424,36529,38832,480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,4684,315
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,90126,12935,74239,3342,40110,73717,82523,1343,4266,98616,73522,9731,6194,84014,09519,8641,6191,8784,9116,536
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn41,76152,03947,32457,60867,89378,17797,403106,83865,52850,02144,86931,66731,46531,26343,02229,36029,14928,96038,54038,333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,50844,00839,50850,00860,50871,00890,508100,21759,24743,95039,00026,00026,00026,00037,98024,54024,54024,54034,30034,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8,2538,0317,8167,6007,3857,1696,8956,6206,2816,0715,8695,6675,4655,2635,0424,8204,6094,4204,2404,033
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,735,2011,818,7241,967,3472,024,4962,073,9412,122,4622,148,4422,247,6952,175,1702,119,0992,166,5262,174,7402,117,0192,115,6682,051,7082,031,5852,011,1972,006,5791,979,7751,953,078
I. Vốn chủ sở hữu1,735,2011,818,7241,967,3472,024,4962,073,9412,122,4622,148,4422,247,6952,175,1702,119,0992,166,5262,174,7402,117,0192,115,6682,051,7082,031,5852,011,1972,006,5791,979,7751,953,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,232,0981,100,1011,100,1011,100,1011,100,1011,100,1011,100,101
2. Thặng dư vốn cổ phần57,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,00757,007
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển728,041728,041728,041728,041728,041728,041728,041728,041713,584713,584713,584713,584691,514691,514691,514691,514663,588663,588663,588663,588
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-245,794-163,395-16,16839,59387,624134,291158,711256,558196,793139,191185,150191,542154,167151,471217,409195,803201,738195,505166,167137,701
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-36,151-35,027-33,631-32,243-30,829-28,975-27,415-26,009-24,312-22,781-21,313-19,491-17,767-16,422-14,322-12,839-11,237-9,621-7,086-5,319
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,803,6293,656,7173,908,3883,973,2564,115,9514,099,1844,361,9154,215,2593,971,0743,875,8514,196,6274,237,6254,239,3824,127,8454,512,0004,667,9304,688,8004,538,9254,697,8564,691,063
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |