CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

27.80
-0.10
(-0.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,119125,681130,848121,062116,430135,085126,803134,500119,385137,272109,23598,36586,872112,04486,40065,181426,735100,03060,38759,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47645725538355119742209159717608561,185675043019
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,119125,681130,372120,605116,175134,701126,253134,303119,343137,063109,07698,29386,865111,43586,34363,997426,66899,52660,35859,079
4. Giá vốn hàng bán102,226112,292110,928103,777106,006118,897115,634120,469107,189119,03792,34482,90173,67495,93373,97952,955419,79386,27458,65449,314
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,89213,38919,44416,82910,16915,80510,61813,83412,15418,02716,73215,39313,19115,50212,36411,0426,87513,2521,7039,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính4415127312662891705126974674888701,0011,5131,7826,099868293627
7. Chi phí tài chính4246922445051,2581,9461,0182,8647909935648691,3251,6291,7215,8942,300627236-7
-Trong đó: Chi phí lãi vay213350844736907707571,6607078915641,3071,3241,6291,6814,9252,300460236180
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6744,4224,2143,8863,1924,2223,6214,5124,3695,4483,7153,3713,8165,5033,7683,4692,2785,0853,2483,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9425,4624,9634,2624,1274,0444,1004,3784,0884,8794,6794,4144,0205,4564,7026,3725,3378,0125,5764,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2933,32410,0318,2071,8585,8812,0482,5923,6037,1748,2637,6095,0324,4273,9551,406-2,172-444-7,3211,868
12. Thu nhập khác245268355046162729081093,9542,2276,4176,2544,1307,18575
13. Chi phí khác7848263284371391554831,038683605974174147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2-7391863550-6346-12-4102769-463,4711,1895,7345,6503,1567,011-73
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2962,58510,2168,2421,8585,9311,9852,6383,5916,7648,2648,3784,9867,8975,1437,1403,4782,713-3091,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6596362,0431,6763721,1944565636161,4751,6531,6769971,5791,0291,428696206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,7822,506-3091,796
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,6361,9498,1736,5661,4864,7371,5292,0752,9755,2896,6116,7023,9896,3184,1155,7122,7822,506-3091,796

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn229,113238,738227,700212,981219,137222,294254,483310,352290,372244,557250,021226,042256,015320,110328,678274,437631,295231,391187,332167,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,75211,11210,1206,06814,1475,2679,74956,35428,10424,52611,81621,85210,89754,91718,95445,53935,52644,69110,14937,221
1. Tiền3,75211,11210,1206,06814,1475,2679,7498,35428,10424,52611,8165,85210,89754,91718,95445,53935,52644,6919,14937,221
2. Các khoản tương đương tiền48,00016,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,00025,00025,0003,20027,2007,20041,20022,20056,00071,000105,00079,00058,00043,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,00025,00025,0003,20027,2007,20041,20022,20056,00071,000105,00079,00058,00043,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,15290,35996,76896,43797,61693,64499,54596,254106,138100,64286,38975,69079,06082,09189,40750,811439,34764,59147,12042,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,67685,87489,64689,83796,29892,10196,20893,13396,88499,44480,42473,46173,64579,59055,00041,393405,72462,67542,76342,510
2. Trả trước cho người bán8,2554,2046,9746,2811,3471,4493,0322,8779,1291,0445,3321,7993,14568931,5383,24333,2961,5474,786373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác424743319490142943052451241546334292,2701,8122,8696,175327368206399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,203-461-171-171-171-635-987
IV. Tổng hàng tồn kho96,592110,20790,850106,973104,142120,245143,536150,729127,330110,453109,293105,138108,565110,849114,73597,60093,98977,85897,33986,787
1. Hàng tồn kho96,592110,20790,850106,973104,142120,245143,536150,729127,330110,453109,293105,281108,729111,013114,89997,76494,15378,02197,33986,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-143-164-164-164-164-164-164
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6172,0594,9633,5043,2323,1381,6533,8151,6011,7361,3241,1611,4921,2545821,4874,4331,2522,7251,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2561,2671,1901,7032,3222,7151,4631,3551,4421,5778941,0781,2521,2545826121,2641,2521,532629
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7513,162388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3617923,7731,8009104221902,4601594308424112481,1931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác159
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,38680,54981,57882,98586,21389,03583,90086,64886,51689,23990,79294,85196,63452,71755,73159,33463,82768,22071,97476,081
I. Các khoản phải thu dài hạn55555-166555555555515101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác555555555555555515101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-171
II. Tài sản cố định23,36425,95627,75929,09831,69734,62730,05232,62833,21535,67538,91442,49945,72649,41853,03456,91260,58164,51967,68771,742
1. Tài sản cố định hữu hình23,36425,95627,75929,09831,69734,62730,05232,62833,21535,67538,91442,49945,72649,41853,03456,91260,58164,51967,68771,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn602914
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang602914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48,98448,98448,79848,79848,79848,79848,98448,98448,98448,98448,98448,98448,5457077077071,5271,5271,6931,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn48,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,98448,9841,9721,9721,9721,9721,9721,9721,972
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-185-185-185-185-439-1,265-1,265-1,265-445-445-279-279
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,0345,6045,0155,0835,7125,7754,7995,0024,2994,5752,8893,3642,3582,5871,9851,7091,7042,1652,5832,635
1. Chi phí trả trước dài hạn6,0345,6045,0155,0835,7125,7754,7995,0024,2994,5752,8893,3642,3582,5871,9851,7091,7042,1652,5832,635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122299,612259,306243,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097104,53166,73150,518
I. Nợ ngắn hạn52,52070,40562,15257,01271,83479,263111,054171,200150,921110,803122,94495,789134,247158,876176,683130,034497,097100,51162,71250,518
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,63228,1235,50710,82929,61429,85661,026121,73171,11063,53060,45046,24091,518102,162125,24286,177385,57551,38411,1916,647
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,93816,74015,03817,94818,57527,32424,29622,96253,84519,01321,74122,93015,94128,17921,86322,69278,65918,31424,78414,454
4. Người mua trả tiền trước828342632422194202455261348716955100913241215170
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,4945,52421,8149,6803,8102,9623,8754,5642,3652,4554,6824,0145,3484,6506,4692,8452,8591,75541,374
6. Phải trả người lao động7,4207,7346,4864,8436,1815,0136,3015,8278,67410,5029,9509,1319,0845,0405,9674,5463,2975,6994,3432,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9971,2919376967291,0137981,0521,0681,1128217241,0871,5811,5201,8922,0431,9451,0652,898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,5459,98011,39511,08011,13611,30112,79211,38011,78211,82623,32612,36510,51016,61614,92410,99723,65619,59819,06720,858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4129319321,8741,7651,7711,7743,6631,8321,8391,8402985905925998778771,7762,0412,097
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0204,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,0204,020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu254,980248,881247,126238,953233,516232,066227,329225,800225,968222,993217,869225,104218,402213,951207,725203,737198,025195,081192,574192,884
I. Vốn chủ sở hữu254,980248,881247,126238,953233,516232,066227,329225,800225,968222,993217,869225,104218,402213,951207,725203,737198,025195,081192,574192,884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713150,713
2. Thặng dư vốn cổ phần15,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,55715,557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317-317
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển64,94864,94864,94864,94854,79754,79754,79754,79734,61334,61334,61328,30228,30228,30228,30228,30228,30228,30228,30228,302
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,07817,98016,2258,05212,76611,3166,5795,05025,40122,42617,30230,85024,14719,69213,4709,4823,770826-1,681-1,371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN307,499319,286309,278295,965305,349311,329338,383397,000376,889333,796340,813320,893352,649372,827384,409333,771695,122299,612259,306243,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |