Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 118,119 | 125,681 | 130,848 | 121,062 | 116,430 | 135,085 | 126,803 | 134,500 | 119,385 | 137,272 | 109,235 | 98,365 | 86,872 | 112,044 | 86,400 | 65,181 | 426,735 | 100,030 | 60,387 | 59,099 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 476 | 457 | 255 | 383 | 551 | 197 | 42 | 209 | 159 | 71 | 7 | 608 | 56 | 1,185 | 67 | 504 | 30 | 19 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 118,119 | 125,681 | 130,372 | 120,605 | 116,175 | 134,701 | 126,253 | 134,303 | 119,343 | 137,063 | 109,076 | 98,293 | 86,865 | 111,435 | 86,343 | 63,997 | 426,668 | 99,526 | 60,358 | 59,079 |
4. Giá vốn hàng bán | 102,226 | 112,292 | 110,928 | 103,777 | 106,006 | 118,897 | 115,634 | 120,469 | 107,189 | 119,037 | 92,344 | 82,901 | 73,674 | 95,933 | 73,979 | 52,955 | 419,793 | 86,274 | 58,654 | 49,314 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,892 | 13,389 | 19,444 | 16,829 | 10,169 | 15,805 | 10,618 | 13,834 | 12,154 | 18,027 | 16,732 | 15,393 | 13,191 | 15,502 | 12,364 | 11,042 | 6,875 | 13,252 | 1,703 | 9,766 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 441 | 512 | 7 | 31 | 266 | 289 | 170 | 512 | 697 | 467 | 488 | 870 | 1,001 | 1,513 | 1,782 | 6,099 | 868 | 29 | 36 | 27 |
7. Chi phí tài chính | 424 | 692 | 244 | 505 | 1,258 | 1,946 | 1,018 | 2,864 | 790 | 993 | 564 | 869 | 1,325 | 1,629 | 1,721 | 5,894 | 2,300 | 627 | 236 | -7 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 213 | 350 | 84 | 473 | 690 | 770 | 757 | 1,660 | 707 | 891 | 564 | 1,307 | 1,324 | 1,629 | 1,681 | 4,925 | 2,300 | 460 | 236 | 180 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,674 | 4,422 | 4,214 | 3,886 | 3,192 | 4,222 | 3,621 | 4,512 | 4,369 | 5,448 | 3,715 | 3,371 | 3,816 | 5,503 | 3,768 | 3,469 | 2,278 | 5,085 | 3,248 | 3,191 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,942 | 5,462 | 4,963 | 4,262 | 4,127 | 4,044 | 4,100 | 4,378 | 4,088 | 4,879 | 4,679 | 4,414 | 4,020 | 5,456 | 4,702 | 6,372 | 5,337 | 8,012 | 5,576 | 4,741 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,293 | 3,324 | 10,031 | 8,207 | 1,858 | 5,881 | 2,048 | 2,592 | 3,603 | 7,174 | 8,263 | 7,609 | 5,032 | 4,427 | 3,955 | 1,406 | -2,172 | -444 | -7,321 | 1,868 |
12. Thu nhập khác | 2 | 45 | 268 | 35 | 50 | 46 | 16 | 27 | 2 | 908 | 109 | 3,954 | 2,227 | 6,417 | 6,254 | 4,130 | 7,185 | 75 | ||
13. Chi phí khác | 784 | 82 | 63 | 28 | 437 | 139 | 155 | 483 | 1,038 | 683 | 605 | 974 | 174 | 147 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | -739 | 186 | 35 | 50 | -63 | 46 | -12 | -410 | 2 | 769 | -46 | 3,471 | 1,189 | 5,734 | 5,650 | 3,156 | 7,011 | -73 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,296 | 2,585 | 10,216 | 8,242 | 1,858 | 5,931 | 1,985 | 2,638 | 3,591 | 6,764 | 8,264 | 8,378 | 4,986 | 7,897 | 5,143 | 7,140 | 3,478 | 2,713 | -309 | 1,796 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,659 | 636 | 2,043 | 1,676 | 372 | 1,194 | 456 | 563 | 616 | 1,475 | 1,653 | 1,676 | 997 | 1,579 | 1,029 | 1,428 | 696 | 206 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,659 | 636 | 2,043 | 1,676 | 372 | 1,194 | 456 | 563 | 616 | 1,475 | 1,653 | 1,676 | 997 | 1,579 | 1,029 | 1,428 | 696 | 206 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,636 | 1,949 | 8,173 | 6,566 | 1,486 | 4,737 | 1,529 | 2,075 | 2,975 | 5,289 | 6,611 | 6,702 | 3,989 | 6,318 | 4,115 | 5,712 | 2,782 | 2,506 | -309 | 1,796 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,636 | 1,949 | 8,173 | 6,566 | 1,486 | 4,737 | 1,529 | 2,075 | 2,975 | 5,289 | 6,611 | 6,702 | 3,989 | 6,318 | 4,115 | 5,712 | 2,782 | 2,506 | -309 | 1,796 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 229,113 | 238,738 | 227,700 | 212,981 | 219,137 | 222,294 | 254,483 | 310,352 | 290,372 | 244,557 | 250,021 | 226,042 | 256,015 | 320,110 | 328,678 | 274,437 | 631,295 | 231,391 | 187,332 | 167,321 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,752 | 11,112 | 10,120 | 6,068 | 14,147 | 5,267 | 9,749 | 56,354 | 28,104 | 24,526 | 11,816 | 21,852 | 10,897 | 54,917 | 18,954 | 45,539 | 35,526 | 44,691 | 10,149 | 37,221 |
1. Tiền | 3,752 | 11,112 | 10,120 | 6,068 | 14,147 | 5,267 | 9,749 | 8,354 | 28,104 | 24,526 | 11,816 | 5,852 | 10,897 | 54,917 | 18,954 | 45,539 | 35,526 | 44,691 | 9,149 | 37,221 |
2. Các khoản tương đương tiền | 48,000 | 16,000 | 1,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 31,000 | 25,000 | 25,000 | 3,200 | 27,200 | 7,200 | 41,200 | 22,200 | 56,000 | 71,000 | 105,000 | 79,000 | 58,000 | 43,000 | 30,000 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 31,000 | 25,000 | 25,000 | 3,200 | 27,200 | 7,200 | 41,200 | 22,200 | 56,000 | 71,000 | 105,000 | 79,000 | 58,000 | 43,000 | 30,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 96,152 | 90,359 | 96,768 | 96,437 | 97,616 | 93,644 | 99,545 | 96,254 | 106,138 | 100,642 | 86,389 | 75,690 | 79,060 | 82,091 | 89,407 | 50,811 | 439,347 | 64,591 | 47,120 | 42,294 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 88,676 | 85,874 | 89,646 | 89,837 | 96,298 | 92,101 | 96,208 | 93,133 | 96,884 | 99,444 | 80,424 | 73,461 | 73,645 | 79,590 | 55,000 | 41,393 | 405,724 | 62,675 | 42,763 | 42,510 |
2. Trả trước cho người bán | 8,255 | 4,204 | 6,974 | 6,281 | 1,347 | 1,449 | 3,032 | 2,877 | 9,129 | 1,044 | 5,332 | 1,799 | 3,145 | 689 | 31,538 | 3,243 | 33,296 | 1,547 | 4,786 | 373 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 424 | 743 | 319 | 490 | 142 | 94 | 305 | 245 | 124 | 154 | 633 | 429 | 2,270 | 1,812 | 2,869 | 6,175 | 327 | 368 | 206 | 399 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,203 | -461 | -171 | -171 | -171 | -635 | -987 | |||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 96,592 | 110,207 | 90,850 | 106,973 | 104,142 | 120,245 | 143,536 | 150,729 | 127,330 | 110,453 | 109,293 | 105,138 | 108,565 | 110,849 | 114,735 | 97,600 | 93,989 | 77,858 | 97,339 | 86,787 |
1. Hàng tồn kho | 96,592 | 110,207 | 90,850 | 106,973 | 104,142 | 120,245 | 143,536 | 150,729 | 127,330 | 110,453 | 109,293 | 105,281 | 108,729 | 111,013 | 114,899 | 97,764 | 94,153 | 78,021 | 97,339 | 86,787 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -143 | -164 | -164 | -164 | -164 | -164 | -164 | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,617 | 2,059 | 4,963 | 3,504 | 3,232 | 3,138 | 1,653 | 3,815 | 1,601 | 1,736 | 1,324 | 1,161 | 1,492 | 1,254 | 582 | 1,487 | 4,433 | 1,252 | 2,725 | 1,019 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,256 | 1,267 | 1,190 | 1,703 | 2,322 | 2,715 | 1,463 | 1,355 | 1,442 | 1,577 | 894 | 1,078 | 1,252 | 1,254 | 582 | 612 | 1,264 | 1,252 | 1,532 | 629 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 751 | 3,162 | 388 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 361 | 792 | 3,773 | 1,800 | 910 | 422 | 190 | 2,460 | 159 | 430 | 84 | 241 | 124 | 8 | 1,193 | 1 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 159 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 78,386 | 80,549 | 81,578 | 82,985 | 86,213 | 89,035 | 83,900 | 86,648 | 86,516 | 89,239 | 90,792 | 94,851 | 96,634 | 52,717 | 55,731 | 59,334 | 63,827 | 68,220 | 71,974 | 76,081 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | -166 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 15 | 10 | 10 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 15 | 10 | 10 | 10 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -171 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,364 | 25,956 | 27,759 | 29,098 | 31,697 | 34,627 | 30,052 | 32,628 | 33,215 | 35,675 | 38,914 | 42,499 | 45,726 | 49,418 | 53,034 | 56,912 | 60,581 | 64,519 | 67,687 | 71,742 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,364 | 25,956 | 27,759 | 29,098 | 31,697 | 34,627 | 30,052 | 32,628 | 33,215 | 35,675 | 38,914 | 42,499 | 45,726 | 49,418 | 53,034 | 56,912 | 60,581 | 64,519 | 67,687 | 71,742 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60 | 29 | 14 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60 | 29 | 14 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 48,984 | 48,984 | 48,798 | 48,798 | 48,798 | 48,798 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,545 | 707 | 707 | 707 | 1,527 | 1,527 | 1,693 | 1,693 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 48,984 | 1,972 | 1,972 | 1,972 | 1,972 | 1,972 | 1,972 | 1,972 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -185 | -185 | -185 | -185 | -439 | -1,265 | -1,265 | -1,265 | -445 | -445 | -279 | -279 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,034 | 5,604 | 5,015 | 5,083 | 5,712 | 5,775 | 4,799 | 5,002 | 4,299 | 4,575 | 2,889 | 3,364 | 2,358 | 2,587 | 1,985 | 1,709 | 1,704 | 2,165 | 2,583 | 2,635 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,034 | 5,604 | 5,015 | 5,083 | 5,712 | 5,775 | 4,799 | 5,002 | 4,299 | 4,575 | 2,889 | 3,364 | 2,358 | 2,587 | 1,985 | 1,709 | 1,704 | 2,165 | 2,583 | 2,635 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 307,499 | 319,286 | 309,278 | 295,965 | 305,349 | 311,329 | 338,383 | 397,000 | 376,889 | 333,796 | 340,813 | 320,893 | 352,649 | 372,827 | 384,409 | 333,771 | 695,122 | 299,612 | 259,306 | 243,402 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,520 | 70,405 | 62,152 | 57,012 | 71,834 | 79,263 | 111,054 | 171,200 | 150,921 | 110,803 | 122,944 | 95,789 | 134,247 | 158,876 | 176,683 | 130,034 | 497,097 | 104,531 | 66,731 | 50,518 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,520 | 70,405 | 62,152 | 57,012 | 71,834 | 79,263 | 111,054 | 171,200 | 150,921 | 110,803 | 122,944 | 95,789 | 134,247 | 158,876 | 176,683 | 130,034 | 497,097 | 100,511 | 62,712 | 50,518 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,632 | 28,123 | 5,507 | 10,829 | 29,614 | 29,856 | 61,026 | 121,731 | 71,110 | 63,530 | 60,450 | 46,240 | 91,518 | 102,162 | 125,242 | 86,177 | 385,575 | 51,384 | 11,191 | 6,647 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,938 | 16,740 | 15,038 | 17,948 | 18,575 | 27,324 | 24,296 | 22,962 | 53,845 | 19,013 | 21,741 | 22,930 | 15,941 | 28,179 | 21,863 | 22,692 | 78,659 | 18,314 | 24,784 | 14,454 |
4. Người mua trả tiền trước | 82 | 83 | 42 | 63 | 24 | 22 | 194 | 20 | 245 | 526 | 134 | 87 | 169 | 55 | 100 | 9 | 132 | 41 | 215 | 170 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,494 | 5,524 | 21,814 | 9,680 | 3,810 | 2,962 | 3,875 | 4,564 | 2,365 | 2,455 | 4,682 | 4,014 | 5,348 | 4,650 | 6,469 | 2,845 | 2,859 | 1,755 | 4 | 1,374 |
6. Phải trả người lao động | 7,420 | 7,734 | 6,486 | 4,843 | 6,181 | 5,013 | 6,301 | 5,827 | 8,674 | 10,502 | 9,950 | 9,131 | 9,084 | 5,040 | 5,967 | 4,546 | 3,297 | 5,699 | 4,343 | 2,021 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 997 | 1,291 | 937 | 696 | 729 | 1,013 | 798 | 1,052 | 1,068 | 1,112 | 821 | 724 | 1,087 | 1,581 | 1,520 | 1,892 | 2,043 | 1,945 | 1,065 | 2,898 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,545 | 9,980 | 11,395 | 11,080 | 11,136 | 11,301 | 12,792 | 11,380 | 11,782 | 11,826 | 23,326 | 12,365 | 10,510 | 16,616 | 14,924 | 10,997 | 23,656 | 19,598 | 19,067 | 20,858 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 412 | 931 | 932 | 1,874 | 1,765 | 1,771 | 1,774 | 3,663 | 1,832 | 1,839 | 1,840 | 298 | 590 | 592 | 599 | 877 | 877 | 1,776 | 2,041 | 2,097 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,020 | 4,020 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,020 | 4,020 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 254,980 | 248,881 | 247,126 | 238,953 | 233,516 | 232,066 | 227,329 | 225,800 | 225,968 | 222,993 | 217,869 | 225,104 | 218,402 | 213,951 | 207,725 | 203,737 | 198,025 | 195,081 | 192,574 | 192,884 |
I. Vốn chủ sở hữu | 254,980 | 248,881 | 247,126 | 238,953 | 233,516 | 232,066 | 227,329 | 225,800 | 225,968 | 222,993 | 217,869 | 225,104 | 218,402 | 213,951 | 207,725 | 203,737 | 198,025 | 195,081 | 192,574 | 192,884 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 | 150,713 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 | 15,557 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 | -317 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 4 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 64,948 | 64,948 | 64,948 | 64,948 | 54,797 | 54,797 | 54,797 | 54,797 | 34,613 | 34,613 | 34,613 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 | 28,302 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,078 | 17,980 | 16,225 | 8,052 | 12,766 | 11,316 | 6,579 | 5,050 | 25,401 | 22,426 | 17,302 | 30,850 | 24,147 | 19,692 | 13,470 | 9,482 | 3,770 | 826 | -1,681 | -1,371 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 307,499 | 319,286 | 309,278 | 295,965 | 305,349 | 311,329 | 338,383 | 397,000 | 376,889 | 333,796 | 340,813 | 320,893 | 352,649 | 372,827 | 384,409 | 333,771 | 695,122 | 299,612 | 259,306 | 243,402 |