CTCP In và Bao bì Mỹ Châu (mcp)

28.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,119125,681130,848121,062116,430494,021515,773431,744690,359271,823345,547361,869388,573381,271370,608
Giá vốn hàng bán102,226112,292110,928103,777106,006432,645462,348367,956642,254243,294281,357293,647307,279324,979319,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,89213,38919,44416,82910,16960,18952,25163,34246,18927,96064,09668,19581,00656,24251,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2933,32410,0318,2071,85822,83813,91228,0778,760-8,82227,77129,27241,77218,12114,705
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2962,58510,2168,2421,85822,26413,93228,39224,3031,27327,64930,46328,10722,53315,958
Lợi nhuận sau thuế 6,6361,9498,1736,5661,48617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6361,9498,1736,5661,48617,44211,27922,59119,29798821,94624,16921,78117,75412,702
Tổng tài sản ngắn hạn229,113238,738227,700212,981219,137237,819222,155244,557319,600231,684182,955211,973188,556183,462255,594
Tiền mặt3,75211,11210,1206,06814,14711,1615,26724,52654,84644,69115,40815,94819,2664,8496,271
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,00025,00025,00025,0007,20071,00043,000
Hàng tồn kho96,592110,20790,850106,973104,142109,825120,300110,453111,08878,021103,344121,329104,334110,436131,744
Tài sản dài hạn78,38680,54981,57882,98586,21381,26689,25789,23953,54468,22682,236100,831119,507144,044116,327
Tài sản cố định23,36425,95627,75929,09831,69724,73234,62735,67549,41864,51978,52295,856113,576135,803105,559
Đầu tư tài chính dài hạn48,98448,98448,79848,79848,79848,98448,79848,9841,5331,5271,4871,9071,9721,2201,193
Tổng tài sản307,499319,286309,278295,965305,349319,085311,411333,796373,144299,909265,192312,804308,063327,505371,921
Tổng nợ52,52070,40562,15257,01271,83470,74179,382110,803158,730104,66756,700105,495100,627123,656214,062
Vốn chủ sở hữu254,980248,881247,126238,953233,516248,343232,029222,993214,414195,242208,492207,308207,436203,849157,859

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.16K0.75K1.50K1.28K0.07K1.46K1.61K1.45K1.69K1.21K2.28K2.01K3.51K2.26K1.49K3.49K3.49K1.66K1.70K
Giá cuối kỳ34.50K37.45K16K28.50K23.28K12.45K21.10K23.80K18.45K8.32K10.56K10.54K7.28K6.64K4.52K5.51K3.39K8.72K6.06KK
Giá / EPS (PE)22.24 (lần)32.28 (lần)21.33 (lần)18.97 (lần)18.14 (lần)189.45 (lần)14.46 (lần)14.81 (lần)12.74 (lần)4.93 (lần)8.74 (lần)4.63 (lần)3.62 (lần)1.89 (lần)2 (lần)3.69 (lần)0.97 (lần)2.50 (lần)3.65 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.96K16.52K15.43K14.83K14.26K12.99K13.87K13.79K13.80K19.40K15.02K15.90K15.44K17.32K15.93K14.95K23.48K21.27K18.62K12.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.03 (lần)2.27 (lần)1.04 (lần)1.92 (lần)1.63 (lần)0.96 (lần)1.52 (lần)1.73 (lần)1.34 (lần)0.43 (lần)0.70 (lần)0.66 (lần)0.47 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.37 (lần)0.14 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.51%74.53%71.34%73.27%85.65%77.25%68.99%67.77%61.21%56.02%68.72%59.80%63.84%64.63%63.81%61.41%56.39%62.99%72%64.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.49%25.47%28.66%26.73%14.35%22.75%31.01%32.23%38.79%43.98%31.28%40.20%36.16%35.37%36.19%38.59%43.61%37.01%28%35.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.08%22.17%25.49%33.19%42.54%34.90%21.38%33.73%32.66%37.76%57.56%48.98%42.36%44.28%42.86%39.44%39.69%71.88%39.19%61.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.60%28.49%34.21%49.69%74.03%53.61%27.20%50.89%48.51%60.66%135.60%95.99%73.49%79.47%75.01%65.14%65.81%255.57%64.45%156.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.92%77.83%74.51%66.81%57.46%65.10%78.62%66.27%67.34%62.24%42.44%51.02%57.64%55.72%57.14%60.56%60.31%28.12%60.81%38.94%
6/ Thanh toán hiện hành436.24%336.18%279.86%220.71%201.35%221.35%322.67%209.80%222.63%184.71%150.49%139.03%174.45%175.70%202.02%285.50%326.07%127.45%240.21%143.54%
7/ Thanh toán nhanh252.32%180.93%128.31%121.03%131.36%146.81%140.41%89.71%99.44%73.52%72.92%45.29%67.35%45.32%58.71%129.26%64.78%63.10%72.67%44.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.14%15.78%6.64%22.13%34.55%42.70%27.17%15.78%22.75%4.88%3.69%8.59%5.57%11.50%12.94%59.66%3.28%42.58%6.12%1.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.21%154.82%165.62%129.34%185.01%90.64%130.30%115.69%126.13%116.42%99.65%117.76%121.29%123.80%116.66%97.95%101.40%73.11%165.87%150.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.36%207.73%232.17%176.54%216.01%117.32%188.87%170.71%206.08%207.82%145%196.92%189.97%191.54%182.83%159.51%179.83%116.06%230.38%233.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu194.41%198.93%222.29%193.61%321.97%139.22%165.74%174.56%187.32%187.04%234.77%230.80%210.42%222.18%204.16%161.75%168.13%259.96%272.79%385.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho444.37%393.94%384.33%333.13%578.15%311.83%272.25%242.03%294.51%294.27%242.29%244.22%261.51%201.20%212.86%241.41%177.61%199.09%295.25%302.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.71%3.53%2.19%5.23%2.80%0.36%6.35%6.68%5.61%4.66%3.43%6.21%6.20%9.13%6.94%6.17%8.83%6.31%3.26%3.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.59%5.47%3.62%6.77%5.17%0.33%8.28%7.73%7.07%5.42%3.42%7.31%7.51%11.31%8.10%6.05%8.97%4.62%5.42%5.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.15%7.02%4.86%10.13%9%0.51%10.53%11.66%10.50%8.71%8.05%14.32%13.04%20.29%14.17%9.99%14.88%16.42%8.91%13.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%2%6%3%%8%8%7%5%4%7%7%12%8%7%11%7%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-3.34%-4.22%19.46%-37.46%153.97%-21.34%-4.51%-6.87%1.92%2.88%-1.97%12.97%-11.39%41.93%34.50%%25.33%8.86%2.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận137.35%54.64%-50.07%17.07%1,853.14%-95.50%-9.20%10.96%22.68%39.77%-45.86%13.16%-39.88%86.71%51.22%%75.37%110.59%-2.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.89%-10.89%-28.36%-30.19%51.65%84.60%-46.25%4.84%-18.62%-42.23%36.14%34.53%-13.48%38.18%22.70%%-50.15%352.98%-40.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.19%7.03%4.05%4%9.82%-6.36%0.57%-0.06%1.76%29.13%-3.63%3%-6.44%30.42%6.56%%93.58%14.24%45.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.70%2.46%-6.71%-10.54%24.42%13.09%-15.22%1.54%-5.94%-11.94%15.85%16.36%-9.55%33.74%12.93%%-9.73%147.01%-6.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |