CTCP Tập đoàn Trường Tiền (mpt)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,67613,941163,478116,218105,744119,94390,72943,12713,580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11475
3. Doanh thu thuần (1)-(2)49,67613,941163,467115,744105,744119,94390,72943,12713,580
4. Giá vốn hàng bán44,71613,090158,657100,60893,02297,05871,79637,14012,240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9608504,81015,13612,72322,88518,9335,9871,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính902913,8622,92222,4201,0561,82212,86413756
7. Chi phí tài chính5481,3641,6352,2824,1044,4689,3297,4731,218687
-Trong đó: Chi phí lãi vay5481,3641,6352,2824,1034,4568,7925,287739687
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1667156311,7291,296159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4631,1382,5242,7462,8612,7772,7595,2495,9881,060765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-373-1,3951,0713322,42229,9605,9218,40017,0393,687-56
12. Thu nhập khác1,1822,4214,19326068054952,872
13. Chi phí khác7371,4158311,3741,5359099081,1283823572,857
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-737-233-831-1,3748873,285-648-448-37713815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,110-1,628240-1,0413,30933,2455,2737,95216,6623,825-41
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,434156788386,9261,2441,8924,0108598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,434156788386,9261,2441,8924,0108598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0296,06012,6522,966-49
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát240164268
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0295,82012,4882,699-49

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn184,628185,087188,492188,420175,840218,980119,758202,660144,284122,33611,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53441023,26369221,2076597,2747,3289,4422,087
1. Tiền53441023,26369221,2076597,2747,3289,4422,087
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,500
1. Chứng khoán kinh doanh7,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn147,571148,048151,381148,946139,391152,94779,17180,74643,38038,7273,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,11816,11818,13921,41133,83140,00833,13338,12229,77631,9913,118
2. Trả trước cho người bán5,4665,4665,4665,4665,5191,91622,03033,9132,7094,81552
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn400
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,20425,77227,28124,5007,5006,9006,3708,500
6. Phải thu ngắn hạn khác101,660101,570101,37498,44793,019112,60117,8033,2092,3951,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-878-878-878-878-878-1,578-695-867
IV. Tổng hàng tồn kho36,99636,99636,99636,21135,75544,11437,127109,69889,28865,3955,796
1. Hàng tồn kho36,99636,99636,99636,21135,75544,11437,127109,74389,33365,4405,796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45-45-45
V. Tài sản ngắn hạn khác91317122,8004,9424,2881,27211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13266845515417011
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ916842,7304,4784,1241,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2210102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,92712,05319,06926,11547,15643,492119,850118,32184,77182,432562
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4595762,3038,57110,17223,31431,19465,87955,83043,589330
1. Tài sản cố định hữu hình4595762,3038,57110,17223,31431,19465,50655,44843,197330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình373382391
III. Bất động sản đầu tư2,8742,874
- Nguyên giá3,0883,088
- Giá trị hao mòn lũy kế-214-214
IV. Tài sản dở dang dài hạn2274,8475,1244,847
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2274,8475,1244,847
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,46411,46416,71416,71431,71516,71481,33433,42018,42033,420
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh47,914
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,46411,46416,71416,71431,71516,71433,42033,42018,42033,420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác413528302,3955907,09510,050772576232
1. Chi phí trả trước dài hạn413528302,3955907,09510,050772576232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4,1254,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055204,76811,626
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,25210,29319,08526,14533,48675,43378,887146,103107,54475,90910,032
I. Nợ ngắn hạn12,25210,29316,55921,30328,18869,40770,638122,65489,75563,46710,032
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,59912,62912,69835,22441,353100,01463,82144,1037,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,6478,6478,6476,77410,85021,82821,93714,47918,49116,853961
4. Người mua trả tiền trước5255255252062,6345,0305,0603,6942,7901,411429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,054101594689456,2551,2283,5204,487897355
6. Phải trả người lao động262033269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn200592808080200130190
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác181913198167361288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi981981981981981981981581
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5274,8425,2976,0268,24923,44917,78912,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5274,8425,2976,0268,24923,44917,78912,443
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511128,8591,594
I. Vốn chủ sở hữu184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511128,8591,594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu171,072171,072171,072171,072171,072155,520155,520155,52096,00096,0001,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1631,1631,1631,1631,1631,1631,1631,163
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,07014,61316,24116,15617,27630,3574,0387,74515,3002,75094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,45110,21130,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055204,76811,626
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |