CTCP Tập đoàn Trường Tiền (mpt)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
10.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
10 tỷ
17 triệu
229,462
1 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.10 (4.10) 15.6%
VGI 69.20 (-0.40) 15.3%
MCH 148.10 (1.00) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.30 (5.20) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.65 (0.10) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.00) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.25 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.11) 0% 10.40 (0.00) 0%
2018 140 (0.12) 0% 11.20 (0.03) 0%
2019 721.50 (0.16) 0% 27.10 (0.00) 0%
2020 190 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40.80 (0) 0% 0.09 (-0.00) -2%
2023 6.80 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,67613,941163,478116,218105,744119,94390,72943,127
Tổng lợi nhuận trước thuế-109-722-150-156-1,110-1,628240-1,0413,30933,2455,2737,95216,6623,825
Lợi nhuận sau thuế -109-2,155-150-156-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0296,06012,6522,966
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-109-2,155-150-156-2,544-1,62885-1,1192,47026,3194,0295,82012,4882,699
Tổng tài sản196,447196,556196,662196,809196,556197,140207,561214,536222,996262,472239,608320,981229,055204,768
Tổng nợ12,25212,25210,20310,20012,25210,29319,08526,14533,48675,43378,887146,103107,54475,909
Vốn chủ sở hữu184,195184,304186,459186,609184,304186,847188,475188,390189,510187,039160,720174,879121,511128,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |