CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

18.20
0.50
(2.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
4. Giá vốn hàng bán13,308,96713,172,69411,293,8857,113,2223,971,1454,703,5493,713,7632,945,5561,894,3762,086,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)784,2862,376,8542,270,405177,959734,9852,161,4621,690,8821,103,261763,499739,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính485,311470,234344,623646,482931,680126,79142,000221,047556,07928,0763,135
7. Chi phí tài chính2,195,8441,917,4931,435,4521,652,9681,290,6611,204,8301,137,924966,861834,759614,292452
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,503,0161,194,5541,076,2661,278,8481,079,2241,079,7971,012,994706,154589,037
9. Chi phí bán hàng377,180452,975445,622226,224104,782104,332135,288132,925160,18091,853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp499,572587,977638,031282,149142,007127,023124,95293,030247,909280,52533,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,793,288-97,41998,987-1,366,388129,214852,068334,718131,49276,729-219,177-30,651
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,72222,969
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,65410,772
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,67610,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,603,67512,228,22310,576,7369,756,2997,581,5964,333,7183,456,0032,496,1312,490,1782,040,557861,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền974,1841,502,8791,043,790761,9301,723,205467,220780,414603,345372,014136,443150,739
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1107,4005,90032,5002,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,757,1122,940,6592,652,9532,771,1251,735,5751,612,853860,461583,834747,081969,536221,132
IV. Tổng hàng tồn kho5,997,5566,858,1685,930,3724,880,1283,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398653,672432,029
V. Tài sản ngắn hạn khác866,714918,407942,2211,343,115977,892607,631373,565196,567284,584280,90757,306
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,768,68129,292,77728,774,46130,352,54922,193,12423,615,40723,688,20724,039,36724,117,52923,065,73720,336,763
I. Các khoản phải thu dài hạn1,447,1571,403,2541,344,5751,298,3101,303,8691,335,3081,346,7941,379,4581,401,3081,383,086
II. Tài sản cố định20,129,89320,185,72621,507,55723,784,75216,568,90918,267,29718,898,06418,629,31916,902,12217,347,63397,139
III. Bất động sản đầu tư702,920722,403800,547
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,510,8782,081,8271,157,4841,467,4801,694,4871,429,179987,8021,681,6193,994,9183,185,59420,158,594
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,637,9751,532,527180,510202,6285,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,339,8573,367,0403,783,7873,599,3782,625,8592,577,7242,455,5472,348,9721,819,1811,149,42481,030
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,29421,197,968
A. Nợ phải trả26,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,48210,226,974
I. Nợ ngắn hạn11,020,68717,154,0597,877,1807,508,15411,219,3624,101,9454,871,8443,518,5883,971,1792,653,8665,573,022
II. Nợ dài hạn15,727,1779,119,50217,132,83818,521,1536,085,53511,721,22710,260,76111,306,43111,041,39310,941,6154,653,952
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,81210,970,995
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,29421,197,968
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |