CTCP Đầu tư MST (mst)

5.60
0.10
(1.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn203,327291,1611,038,055996,691156,82196,397116,10869,87296,01625,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6233,56427,9526,5353,8392,2238,6806,26910,08298
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn195,379267,064956,002876,93664,20368,53365,22144,09564,48513,516
IV. Tổng hàng tồn kho6,22420,51152,594111,54388,02025,59741,21819,50721,44912,310
V. Tài sản ngắn hạn khác102231,5061,677759449898
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,015,6351,010,374735,949582,247651,418185,008133,472136,635139,2689,680
I. Các khoản phải thu dài hạn120,000325,811286,622402,478486,64039,50055,00055,00055,000
II. Tài sản cố định7124,21313,0076,0923,009651821,3463,9456,159
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1063,10633,26533,26533,2653,429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn894,888680,238372,850104,00087,493145,20045,00047,00047,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác351111,50912323424225245792
VII. Lợi thế thương mại158,85466,44874,042
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
A. Nợ phải trả387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
I. Nợ ngắn hạn266,799466,346933,3191,064,421322,62968,32443,6928,87145,72622,839
II. Nợ dài hạn120,3181,1393,0742,7621,359
B. Nguồn vốn chủ sở hữu831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |