Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

21.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,5832,4882,1472,2133,45510,6678,9194,730
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,883,3055,475,6494,926,8784,859,0124,958,0494,649,2704,127,9544,307,3914,405,800
4. Giá vốn hàng bán4,046,0014,668,5494,041,0833,940,2374,010,1153,826,7053,435,2943,584,8373,649,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)837,304807,100885,795918,775947,935822,565692,660722,554756,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,44913,69415,9447,0277,1847,6325,07011,54413,778
7. Chi phí tài chính53,88982,35099,576121,697139,254164,346196,213229,771276,996
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,46074,34193,481115,522133,914160,576197,688220,226243,049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng106,097105,13292,250100,168116,755113,338100,939109,154120,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp340,158347,674300,088293,157299,257273,410250,448289,447271,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)362,609285,638409,826410,780399,852279,104150,130105,727101,948
12. Thu nhập khác4,3831,6296,8229,058-12,1436,15511,6204,60220,889
13. Chi phí khác2,8807,3163,1645,453-8,8991,7232,7323,1027,303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,502-5,6873,6583,605-3,2444,4338,8881,50013,586
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành68,65150,52088,497100,11382,71170,48017,62811,91711,873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,913-1,339-13,679-8,715-7,171-10,95019,8131,9596,600
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)70,56449,18274,81991,39875,53959,53037,44113,87518,473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát49,94756,72950,828276,22439,22220,59216,91130,47332,734
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,272,5451,189,6081,021,666969,096934,209982,159863,735633,117818,435948,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền225,121293,381239,045137,53080,10173,32354,16338,38374,286172,982
1. Tiền97,62178,38188,54586,63054,28151,23949,06036,04973,283151,203
2. Các khoản tương đương tiền127,500215,000150,50050,90025,82022,0855,1032,3341,00321,779
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn283,500103,000157,0002,0001,0001,0001,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn283,500103,000157,0002,0001,0001,0001,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn288,068550,537367,930565,118622,573648,427535,441311,215362,916387,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng230,772507,683355,732533,635605,742630,474483,525309,648341,345381,859
2. Trả trước cho người bán9,6103,2908,68521,04611,03720,3828,0273,91213,6504,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn15,5603,5941,85642,877131
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,60653,90320,48014,50425,31718,85319,33117,10925,46513,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,919-14,339-16,967-19,626-23,118-23,138-18,320-19,454-17,544-13,119
IV. Tổng hàng tồn kho450,633229,231233,161251,477216,809233,782234,289242,804338,768332,977
1. Hàng tồn kho450,904229,571233,646252,130217,390234,842236,529246,546339,190332,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-271-340-485-654-581-1,060-2,239-3,741-422
V. Tài sản ngắn hạn khác25,22313,45924,53012,97113,72625,62738,84234,71442,46655,464
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9072,2027,34311,46113,43624,98924,10412,23414,50418,435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,3619,2971,41918598,0829,14210,58415,776
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,95511,2577,890922735796,65613,33917,37821,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,837,8102,184,9912,656,3072,761,9122,902,3502,971,7333,289,8463,613,4853,950,7464,093,499
I. Các khoản phải thu dài hạn128,991123,300112,985106,32497,04790,59570,84095,66876,99646,295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng57
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác128,991123,300112,985106,32497,04790,59570,84095,66876,93946,295
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,251,0791,566,5711,930,5912,068,4862,219,5902,387,6122,690,2073,037,4493,391,9733,649,552
1. Tài sản cố định hữu hình1,245,8491,541,2701,903,2192,039,5812,189,8342,341,5162,641,7372,986,6053,329,3553,593,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,23025,30027,37228,90529,75546,09648,47050,84462,61855,922
III. Bất động sản đầu tư37,50640,00742,50745,00747,50850,00852,509
- Nguyên giá61,73961,73961,73961,73961,73961,73961,739
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,233-21,732-19,232-16,732-14,231-11,731-9,230
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,27118,89514,17233,27013,42826,04529,794101,390105,88944,846
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,27118,89514,17233,27013,42826,04529,794101,390105,88944,846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34811,23416,15921,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,7401,7401,7401,7401,7401,7401,7401,7401,7401,740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,60816,60816,60816,60816,60816,60816,60816,60819,60819,608
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,114-5,189
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác391,616417,871537,705490,476506,430399,126428,150367,743359,729331,458
1. Chi phí trả trước dài hạn380,047404,389525,562480,126497,186389,473428,150366,762359,729331,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,56913,48212,14310,3509,2449,653981
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
I. Nợ ngắn hạn985,6481,012,2401,106,2121,200,7911,311,4581,320,8811,457,5451,245,8381,697,6881,771,687
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn205,302255,708417,918541,866563,980564,084762,327703,391837,172901,718
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn379,918342,953304,847259,653338,566386,030411,084220,658573,548578,243
4. Người mua trả tiền trước14,1209,95823,34612,45212,71014,69112,2987,11414,87714,515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,05378,75478,155118,627135,665149,930108,31985,26273,69674,290
6. Phải trả người lao động235,421220,056207,367208,519189,322164,61496,856112,790113,02889,443
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,20318,64020,7829,54713,97811,18910,12123,72518,55267,295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn14,186
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn38743112916814623338100201,001
11. Phải trả ngắn hạn khác12,91914,84411,68513,16416,85415,74328,48223,78224,97026,005
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,3685,5873,8062,74510,2226,4184,00855,43735,088
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi79,95765,31038,17534,04930,0147,9509,82613,5806,73719,179
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,729400,641578,043686,098859,3501,104,3721,342,2801,747,7791,895,0642,351,505
1. Phải trả người bán dài hạn102,588
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,0256,91912,14816,8262212
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn68,659392,556569,363659,198817,5511,047,6781,295,5721,737,3681,888,3002,248,905
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,88619,49427,07528,3729,5406,600
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,5196,3238,58511,99015,37617,2271,352701
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,5511,76195108610162
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ158158158
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908
I. Vốn chủ sở hữu2,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,343,5891,240,0131,171,332884,927
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,0001,050,000663,335
2. Thặng dư vốn cổ phần239239239239239239239239239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20,25920,25920,25924,97013,67112,64912,19511,94911,0544,498
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-13,978-13,978-13,978-16,016-16,016-16,016-16,016-16,016-16,016
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển310,159305,133185,943110,20119,48320,02915,18515,67311,81611,294
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối329,046249,943414,699356,041310,076194,83424,053-64,288-117,796
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát353,254350,124336,558318,684288,299266,907257,934242,456232,035205,801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,16712,9715,09733,980
1. Nguồn kinh phí75757575
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định10,09212,8965,02333,906
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |