CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh191,921254,497242,088260,855275,839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2362961,017
3. Doanh thu thuần (1)-(2)191,921254,497241,851260,559274,822
4. Giá vốn hàng bán169,271223,634213,176231,005247,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,65130,86328,67529,55527,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0175,8704,9224,6295,231
7. Chi phí tài chính21-495-46
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,63228,44426,01425,88725,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0338,2887,5838,7927,203
12. Thu nhập khác3282736481081,496
13. Chi phí khác3514011243133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)293132637-1351,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,3268,4218,2208,6578,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7408951,1631,2101,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7408951,1631,2101,213
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5867,5267,0577,4487,352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5867,5267,0577,4487,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,817125,776118,763118,675131,619141,548123,934142,687138,46697,18796,966102,369101,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,43828,42027,99822,70229,52031,72029,30625,93035,88418,8848,24611,92438,643
1. Tiền20,43826,42025,99820,70227,52025,34823,11624,82334,82418,8848,2468,87815,287
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0002,0002,0006,3726,1911,1071,0603,04623,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,00123,58323,48228,37623,86517,81913,30029,20323,50311,01711,01520,350
1. Chứng khoán kinh doanh25,3765,3765,3769,2709,2709,2709,2709,645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-5,000-5,000-5,000-7,405-7,452-6,970-5,250-5,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,00023,20723,10628,00022,00016,00011,00025,18319,06111,01711,01520,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,75548,18941,39344,46939,74842,59539,07544,85635,05526,76430,49925,20123,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,16853,66543,28739,24933,30437,41334,45539,24425,45423,86229,48618,90721,000
2. Trả trước cho người bán9711,9562,1404,3923,2813,0411,6141,211849741264188395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,4917,38410,08211,61914,40513,0338,8599,77212,7096,2384,8278,1581,606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,874-14,817-14,116-10,792-11,241-10,890-5,853-5,371-3,957-4,077-4,077-2,052
IV. Tổng hàng tồn kho28,20224,70825,67822,53438,15049,09141,78541,51542,69833,21140,97037,73533,355
1. Hàng tồn kho28,20224,70825,67822,53438,15049,09141,78541,51542,69833,21140,97037,73533,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4228772125953363234661,1821,3267,3126,2377,1586,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39662718256526422022534471261039321093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ261730291025807103209211358372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23272236315115831242926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,9105,5096,5626,108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,67629,21325,61122,23223,38928,58126,37411,1779,17925,12029,00720,10020,042
I. Các khoản phải thu dài hạn700700700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác700700700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,0898,7105,2535,3646,1606,1428,4737,4686,3847,9615,8406,7277,662
1. Tài sản cố định hữu hình4,4746,0434,3734,0324,1305,1627,2336,3265,3426,6134,2914,8844,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6152,6678801,3322,0309801,2401,1421,0421,3481,5491,8432,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14777230554
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14777230554
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,07618,49418,49414,49415,15220,49415,8451,8451,84516,35719,57212,75111,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,7013,4943,4943,4943,4943,4941,8451,8451,8451,8451,8451,8451,845
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,37484084026,86729,86724,86724,867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,999-840-840-12,355-12,140-13,961-14,917
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00015,00015,00011,00011,65817,00014,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8111,3091,1491,5961,8481,9452,0561,8649498023,041622585
1. Chi phí trả trước dài hạn8111,3091,1491,5961,8481,9452,0561,8649497793,041622585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác23
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307125,973122,468121,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,51982,70686,66585,00285,000
I. Nợ ngắn hạn110,275117,904107,738103,476123,007120,840104,031109,748105,63081,18085,41682,71673,940
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3732,8814,2783,5994,2862,8712,6835,5152,2433,3725,8691,5453,668
4. Người mua trả tiền trước82,59484,02273,35470,42586,91281,50670,44076,06977,33051,07147,38152,05051,696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2403,1592,7025,6304,1001,4272,4353,3213,6423,4535,0536,0086,248
6. Phải trả người lao động12,13515,08212,1569,39211,94810,2207,9774,6103,0163,3375,2902,391629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn569680721480552032262,6885938291,054
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn449258,1842,9442,4783,587
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6286,8149,99411,95314,02115,78016,56316,57814,81415,80620,09717,0189,968
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5002,0002,2301,920
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2373,2652,301328157967879519981,4521,1341,275677
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2542542543122833261,1201,1338891,5271,2492,28611,060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác254254254312254254254254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn480449249,824
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ30738668798891,0471,2051,3621,204
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,60139,30937,46736,639
I. Vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,59439,30237,45936,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,35028,35028,35028,35028,35028,35027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái749
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1001,1001,1001,1001,10020,56818,11015,93613,94610,13910,1648,5417,515
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2741,9571,6441,369
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,5147,3826,9327,6682,268474747181181181274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7777
1. Nguồn kinh phí7777
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307125,973122,468121,639
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |