CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
0 tỷ
3 triệu
80
2.4 - 0.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 62,800 ATO 0
1.80 200 0.00 0
1.70 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 7.80 (0.01) 0%
2018 0 (0.23) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 0 (0.28) 0% 7 (0.01) 0%
2020 245 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2021 265.30 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 225 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 180 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV191,921254,497242,088260,855275,839
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3268,4218,2208,6578,566
Lợi nhuận sau thuế 5,5867,5267,0577,4487,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5867,5267,0577,4487,352
Tổng tài sản145,493154,989144,373140,906145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307
Tổng nợ110,529118,157107,991103,788110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,51982,706
Vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11834,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |