CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

35
3.10
(9.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,0914,7173,3552,9752,5783,3986,15015,5048,3314,8243,61613,0187,15712,80717,38021,47821,52730,94528,24823,188
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,0914,7173,3552,9752,5783,3986,15015,5048,3314,8243,61613,0187,15712,80717,38021,47821,52730,94528,24823,188
4. Giá vốn hàng bán2,7953,4682,3221,3821,3511,7982,9699,5166,2093,8662,7118,4775,1267,96313,09616,03615,72722,83122,91318,280
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2961,2491,0331,5931,2271,6013,1815,9882,1219589044,5412,0314,8444,2845,4425,8008,1145,3354,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính3974365016015924654684824444,7996,5401591631,7691791882161,839176224
7. Chi phí tài chính4541524971004583,79040311728-221-1311
-Trong đó: Chi phí lãi vay51
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3462622101441451542044024496463977274533056428808721,3091,2441,231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1701,4371,5841,3671,3531,6591,2731,4981,0891,3381,0081,2631,2071,3901,2281,4571,4971,7451,2861,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-277-167-757584-137-3,5361,7684,5691,0273,7566,0122,7115344,9182,5923,2943,6466,8782,9942,526
12. Thu nhập khác10121424320922272813
13. Chi phí khác141198584633530161315085461472168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-402-5-85-603176-50911-131-480-5-4-6-134-216-8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-277-207-755579-137-3,6211,7683,9661,2033,2476,0122,7224034,4382,5873,2903,6396,7442,7772,518
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành218-109115-86-515399761288-1891,249620258466-737418751,093627578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại88-27177109178-244-214-303625698-36-38921036-100-661314
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)881916822492-759186458295671,347583220558-637777751,027640592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-365-398-822355-228-2,8621,5833,5089083,1814,6662,1391843,8802,6502,5132,8645,7172,1371,926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-8-8-3-341120-8-43-2-3-1-13511
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-364-390-814358-225-2,8661,5723,4899083,1894,6692,1361863,8832,6502,5142,8625,7122,1371,925

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,77953,72745,58045,57848,00147,83751,78756,41052,66958,30247,61530,47132,76932,06831,66430,05029,57126,86826,10623,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0573,03210,9893,8062,0132,5895,6059,56911,0358,55818,8269,73010,9629,2886,7487,03911,34311,7639,3746,026
1. Tiền1,3571,8328,4892,2062,0132,5894,1053,5693,1355,55812,3262,4303,1621,7888482,0392,6432,4632,4742,526
2. Các khoản tương đương tiền7001,2002,5001,6001,5006,0007,9003,0006,5007,3007,8007,5005,9005,0008,7009,3006,9003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,02937,02918,30524,30529,62931,50034,19734,44429,00537,14516,1448,1448,1427,3027,3027,3027,3026,0026,2106,261
1. Chứng khoán kinh doanh262626266505981,8662626262626262626262626324388
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-22-22-21-21-21-98-109-22-21-21-22-22-24-24-24-24-24-24-114-127
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,02537,02518,30024,30029,00031,00032,44034,44029,00037,14016,1408,1408,1407,3007,3007,3007,3006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3622,7333,6512,9652,6142,1423,0966,1413,1743,5233,0862,5722,4972,4092,1241,8592,6282,4062,0371,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5911,4551,2887597006496773,6711,2601,1611,9471,5891,9761,4751,2429081,1651,2881,1711,509
2. Trả trước cho người bán1,1571,1571,2411,1851,0111,1561,2391,1871,2101,2394403704334345337331,225528431153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7553141,3161,2149674011,2441,3467681,187763676136547400270238590435291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-142-193-193-193-64-64-64-64-64-64-64-64-47-47-51-51
IV. Tổng hàng tồn kho9,83510,26111,93213,74612,92410,9858,7206,1799,0788,9189,55210,00111,10313,02315,39113,6448,1966,4828,1139,017
1. Hàng tồn kho9,92810,35412,16713,98113,18011,2408,9786,4379,3789,2189,85410,30311,48213,40215,81514,0688,4956,7938,4759,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-94-94-235-235-256-256-258-258-300-300-302-302-379-379-424-424-299-312-362-371
V. Tài sản ngắn hạn khác49767270275682162216877377158825644699206103215372303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn824137220172172162779463825644688153103215361293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ320470168248246617535
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1691793972884033882849511114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,94411,28511,90312,49812,99813,08613,02813,44514,23714,10622,60035,54736,45337,34537,89038,77939,62340,47540,14341,015
I. Các khoản phải thu dài hạn474474474474474460460460460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác474474474474474460460460460
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,9107,9428,1858,4608,7359,0108,5198,6158,9488,8199,0419,2639,4849,7069,92810,14910,30510,56710,77811,049
1. Tài sản cố định hữu hình7,3887,4167,6547,9248,1958,4667,9698,0618,3898,2568,4738,6908,9079,1259,3429,5599,7109,96710,17410,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình522527531536540545549554559563568572577581586591595600604609
III. Bất động sản đầu tư1,2131,2231,2341,2451,2551,2661,2771,2871,2981,3081,3191,3301,3401,3511,3621,3721,3831,3931,4041,415
- Nguyên giá1,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,999
- Giá trị hao mòn lũy kế-786-776-765-755-744-733-723-712-701-691-680-670-659-648-638-627-616-606-595-584
IV. Tài sản dở dang dài hạn1011015517606
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1011015517606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,80520,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,80520,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3471,3471,4391,5231,5191,0641,2151,2531,4291,6041,7881,9742,1612,3362,1642,3352,5102,0161,5831,688
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3471,3471,4311,5131,5081,0511,2001,2371,4111,5851,7671,9512,1372,3102,1362,3062,4791,9841,5491,652
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại81011131516181921232426272931323436
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1984707421,0141,2861,5581,8302,1022,3752,6472,9823,4673,9524,4374,9235,4085,8936,3786,863
TỔNG CỘNG TÀI SẢN63,72365,01357,48358,07660,99960,92364,81569,85566,90672,40870,21566,01869,22269,41369,55468,82969,19467,34466,24964,574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,68510,6612,7342,5043,0442,3363,3653,9054,4645,8286,3916,7686,0275,9076,6248,3266,6306,8786,6467,022
I. Nợ ngắn hạn9,05710,1102,1482,0932,7412,2142,9983,3233,5774,9465,7646,2365,4575,6636,4428,1816,5196,7146,4146,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,3487,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,5121,4481872411,7848002882621,9432,1042231,7981,2194199462,1782,6561,9853,0093,862
4. Người mua trả tiền trước131811673574123476694584167978717514842423884257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước344531020557281,3041,7571701,3942,9271,7661,2971,5821,2562,3491,2162,0521,250911
6. Phải trả người lao động1752972992933448086666315345044996205501,3721,1281,0805881,372915637
7. Chi phí phải trả ngắn hạn90901206713090110805064601,5781,4371,8921,9372,6502,1421,221768954757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9012971,039475342389338430166319333327159154176172168242146144
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15777777775959861891211211212431121121122475757234
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn628551586411303121367582887882628532570243182145111165232221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả628551586411303121367582887882628532570243182145111165232221
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,03854,35254,75055,57257,95558,58861,45065,95062,44266,58063,82359,25163,19563,50762,93060,50362,56460,46559,60357,552
I. Vốn chủ sở hữu54,03854,35254,75055,57257,95558,58861,45065,95062,44266,58063,82359,25163,19563,50762,93060,50362,56460,46559,60357,552
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,415
2. Thặng dư vốn cổ phần209209209209209209209209209209209209209209209209209209209209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24320,81020,81020,810
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối443577471,5613,9414,5717,43711,9488,46012,5989,8335,2569,2049,5138,9346,5068,5668,9028,0445,995
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát127127136144147150146135115115123127124126129130131128123123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN63,72365,01357,48358,07660,99960,92364,81569,85566,90672,40870,21566,01869,22269,41369,55468,82969,19467,34466,24964,574
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |