CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

27.60
-3
(-9.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
27.60
27.60
27.60
100
17.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
93 tỷ
3 triệu
2,666
36.9 - 22.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.60 100 30.60 100
0 31.80 500
0.00 0 32.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 27.60 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 114.89 (0.11) 0% 18.79 (0.01) 0%
2018 95.56 (0.10) 0% 14.57 (0.01) 0%
2019 103.26 (0.11) 0% 15.09 (0.01) 0%
2020 72.28 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.77 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2022 58.23 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2023 30.19 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0914,7173,3552,97513,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687110,935
Tổng lợi nhuận trước thuế-277-207-755579-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,59110,271
Lợi nhuận sau thuế -365-398-822355-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,5307,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-364-390-814358-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,5307,986
Tổng tài sản63,72365,01357,48358,07664,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,67551,798
Tổng nợ9,68510,6612,7342,50410,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,93510,516
Vốn chủ sở hữu54,03854,35254,75055,57254,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,73941,282


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |