CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,07958,15859,64380,75071,148
4. Giá vốn hàng bán50,11241,25442,71060,37453,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,86516,25616,79220,37316,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính15172197,298
7. Chi phí tài chính1,3213,1511,9271,3252,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2801,8971,8201,2552,147
9. Chi phí bán hàng3,7325,0715,7806,1466,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5214,2975,0374,7617,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,7093,7424,0658,3598,067
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,5263,57712,48112,1428,816
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,5262,8039,9719,6646,610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,5262,8039,9719,6646,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,48558,69665,16468,89568,90978,31079,70276,09571,24872,79454,68663,98779,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4201,4369,0433,1363,0396,72113,16444,95239,28639,90224,3342,1373,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8008002,8002,8006,55716,87029,7596,3097,3059,3648,35330,49541,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,05427,52626,66637,35826,65528,36810,58214,19012,18111,4909,74213,56817,112
IV. Tổng hàng tồn kho18,80325,49124,15125,14627,02825,01225,3338,49611,84911,34211,30217,52216,849
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4083,4432,5044555,6311,3408632,148627696956265265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn97,83694,52497,766104,28497,65245,57945,02739,75141,02843,48850,38256,41860,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định78,22889,19592,58697,88796,89516,80817,80919,25521,11323,57327,67330,21234,044
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,8257,241487
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,91419,91419,91419,91419,91422,71026,20626,448
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,6085,3295,1806,397757326395
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
A. Nợ phải trả66,72758,89565,41475,87872,14529,96031,77421,58021,82333,24925,54128,036105,405
I. Nợ ngắn hạn53,95040,67040,57044,41434,06021,76631,77421,58021,82332,58522,68219,06392,566
II. Nợ dài hạn12,77718,22424,84431,46438,0848,1946642,8598,97312,838
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,59494,32597,51697,30094,41693,92992,95594,26690,45283,03279,52792,36834,516
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |