CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV58,07958,15859,64380,75071,148
Giá vốn hàng bán50,11241,25442,71060,37453,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,86516,25616,79220,37316,983
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,7093,7424,0658,3598,067
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5263,57712,48112,1428,816
Lợi nhuận sau thuế -2,5262,8039,9719,6646,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5262,8039,9719,6646,610
Tổng tài sản ngắn hạn52,48558,69665,16468,89568,90952,48558,69665,16468,89568,90978,31079,70276,09571,24872,794
Tiền mặt1,4201,4369,0433,1363,0391,4201,4369,0433,1363,0396,72113,16444,95239,28639,902
Đầu tư tài chính ngắn hạn8008002,8002,8006,5578008002,8002,8006,55716,87029,7596,3097,3059,364
Hàng tồn kho18,80325,49124,15125,14627,02818,80325,49124,15125,14627,02825,01225,33310,59813,95113,157
Tài sản dài hạn97,83694,52497,766104,28497,65297,83694,52497,766104,28497,65245,57945,02739,75141,02843,488
Tài sản cố định78,22889,19592,58697,88796,89578,22889,19592,58697,88796,89516,80817,80919,25521,11323,573
Đầu tư tài chính dài hạn19,91419,91419,91419,91419,914
Tổng tài sản150,321153,220162,930173,178166,561150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281
Tổng nợ66,72758,89565,41475,87872,14566,72758,89565,41475,87872,14529,96031,77421,58021,82333,249
Vốn chủ sở hữu83,59494,32597,51697,30094,41683,59494,32597,51697,30094,41693,92992,95594,26690,45283,032

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.32K1.15K1.12K0.77K
Giá cuối kỳ14.50K12.30K11.82K11.25K11K
Giá / EPS (PE) (lần)37.91 (lần)10.24 (lần)10.06 (lần)14.38 (lần)
Giá sổ sách9.68K10.92K11.29K11.26K10.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.13 (lần)1.05 (lần)1 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.92%38.31%40%39.78%41.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.08%61.69%60%60.22%58.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.39%38.44%40.15%43.82%43.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.82%62.44%67.08%77.98%76.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.61%61.56%59.85%56.18%56.69%
6/ Thanh toán hiện hành97.28%144.32%160.62%155.12%202.32%
7/ Thanh toán nhanh62.43%81.64%101.09%98.50%122.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.63%3.53%22.29%7.06%8.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.64%37.96%36.61%46.63%42.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.66%99.08%91.53%117.21%103.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.48%61.66%61.16%82.99%75.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho266.51%161.84%176.85%240.09%199.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.35%4.82%16.72%11.97%9.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.83%6.12%5.58%3.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.97%10.22%9.93%7%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%7%23%16%12%
Tăng trưởng doanh thu-0.14%-2.49%-26.14%13.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-190.12%-71.89%3.18%46.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.30%-9.97%-13.79%5.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.38%-3.27%0.22%3.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.89%-5.96%-5.92%3.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |