CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

9.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,919223,929183,773195,691205,413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu191
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,919223,927183,764195,691205,413
4. Giá vốn hàng bán215,646206,194168,645179,767189,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,27317,73415,11915,92416,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0261,5451,0331,023524
7. Chi phí tài chính93114135157205
-Trong đó: Chi phí lãi vay93114135157205
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,97210,7258,9049,7858,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2348,4407,1137,0057,894
12. Thu nhập khác3118040
13. Chi phí khác14070025795
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-137-700-1472-54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,0977,7407,0997,0787,840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6781,6201,0231,0281,661
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6781,6201,0231,0281,661
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,4196,1206,0756,0496,179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4196,1206,0756,0496,179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,50399,98878,39977,52479,68182,09975,50081,94879,93760,53450,37244,20019,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,13438,14339,74655,79247,32649,41544,12148,16139,71616,44032,09938,23315,492
1. Tiền65,13421,14317,74631,79247,32617,40725,12148,16139,71616,44022,09931,33315,492
2. Các khoản tương đương tiền17,00022,00024,00032,00819,00010,0006,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,38852,63936,69919,45330,13126,54823,21931,47438,34438,79713,4393,082210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,65451,57536,29218,84530,08626,37422,73529,69433,70634,19112,233242227
2. Trả trước cho người bán400339278335159268289150952491,0363,02595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8339583304754203473421,6304,5434,357377671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-500-233-201-201-533-441-146-206-190-183
IV. Tổng hàng tồn kho4,1129,0771,4071,0071,1825,5517,3631,6881,7941,5141,3411,0251,374
1. Hàng tồn kho4,1129,0771,4071,0071,1825,5517,3631,6881,7941,5141,3411,0251,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8691295471,2721,042584797625833,7833,4931,8592,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1091828156653218906715576310188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7605191,116976553779535157371,961230586
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,8921,4521,3201,648
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,31826,52230,90539,15742,20044,39642,07143,01647,02753,290112,256108,629109,403
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,12824,89329,06136,32539,41541,14939,47741,33443,98148,765106,224101,094107,236
1. Tài sản cố định hữu hình21,05924,81229,01136,26839,35141,14939,47741,33443,98148,765106,224101,094107,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6981515865
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4819192,1195,3631,278
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4819192,1195,3631,278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1901,6301,8442,8322,7853,1992,5751,6633,0464,5253,9122,173888
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1901,6301,8442,8322,7853,1992,5751,6633,0464,5253,9122,173888
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964113,825162,628152,828128,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,02453,77049,88851,96722,737
I. Nợ ngắn hạn58,47447,45230,58235,72841,05742,27742,72453,20858,57650,00945,81451,96722,538
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn313313313313313313313313313313313
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,93213,4511,8991,6972,3512,4304,7993,6748522,0132,6306,0466,212
4. Người mua trả tiền trước1332311231241083012,92011
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5993,0601,7752,0913,0462,6743,0793,6853,3624,5221102422
6. Phải trả người lao động30,51025,73620,48725,68930,17329,36524,20733,98642,94229,69735,03134,27713,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5241,9813,2902,9802,5634,3814,2562,9782,8792,8223,5004,1592,022
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7581,7801,8112,3372,4732,2392,7706,5955,7756,9023,1683,124696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,961
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi70489988349728574380152,4533,7391,0624,337450
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,6517,9648,27810,92011,23313,7465,9093,1343,4473,7614,074199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,7116,7116,7119,0409,04011,2393,088
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9401,2541,5671,8802,1942,5072,8213,1343,4473,7614,074
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm199
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,94060,055112,740100,862106,164
I. Vốn chủ sở hữu71,69771,09470,44570,03369,59170,47468,92968,12263,46260,00042,56045,77534,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00020,60820,60820,608
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,36114,5457,285
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,2784,9744,3693,7643,1462,3611,660519
9. Quỹ dự phòng tài chính642529367
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,4196,1206,0756,2696,4458,1127,2697,6033,462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,94910,0935,984
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2115011,4785570,18055,08671,920
1. Nguồn kinh phí-2115011,47855-1,565-12,950-4,331
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định71,74568,03676,251
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964113,825162,628152,828128,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |