CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang (nue)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV233,919223,929183,773195,691205,413
Giá vốn hàng bán215,646206,194168,645179,767189,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,27317,73415,11915,92416,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2348,4407,1137,0057,894
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0977,7407,0997,0787,840
Lợi nhuận sau thuế 6,4196,1206,0756,0496,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,4196,1206,0756,0496,179
Tổng tài sản ngắn hạn113,50399,98878,39977,52479,681113,50399,98878,39977,52479,68182,09975,50081,94879,93760,534
Tiền mặt65,13438,14339,74655,79247,32665,13438,14339,74655,79247,32649,41544,12148,16139,71616,440
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,1129,0771,4071,0071,1824,1129,0771,4071,0071,1825,5517,3631,6881,7941,514
Tài sản dài hạn24,31826,52230,90539,15742,20024,31826,52230,90539,15742,20044,39642,07143,01647,02753,290
Tài sản cố định21,12824,89329,06136,32539,41521,12824,89329,06136,32539,41541,14939,47741,33443,98148,765
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản137,821126,510109,304116,681121,881137,821126,510109,304116,681121,881126,494117,572124,965126,964113,825
Tổng nợ66,12555,41638,86046,64852,29066,12555,41638,86046,64852,29056,02348,63256,34262,02453,770
Vốn chủ sở hữu71,69771,09470,44570,03369,59171,69771,09470,44570,03369,59170,47168,93968,62364,94060,055

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K1.02K1.01K1.01K1.03K
Giá cuối kỳ8.20K10.12K8.71K7.37K6.11K
Giá / EPS (PE)7.66 (lần)9.92 (lần)8.60 (lần)7.31 (lần)5.93 (lần)
Giá sổ sách11.95K11.85K11.74K11.67K11.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.85 (lần)0.74 (lần)0.63 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.36%79.04%71.73%66.44%65.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.64%20.96%28.27%33.56%34.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.98%43.80%35.55%39.98%42.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.23%77.95%55.16%66.61%75.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.02%56.20%64.45%60.02%57.10%
6/ Thanh toán hiện hành194.11%210.71%256.36%216.98%194.07%
7/ Thanh toán nhanh187.08%191.59%251.76%214.17%191.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.39%80.38%129.97%156.16%115.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản169.73%177%168.13%167.71%168.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn206.09%223.96%234.41%252.43%257.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu326.26%314.98%260.87%279.43%295.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,244.31%2,271.61%11,986.14%17,851.74%16,000.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.74%2.73%3.31%3.09%3.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.66%4.84%5.56%5.18%5.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.95%8.61%8.62%8.64%8.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%3%3%
Tăng trưởng doanh thu4.46%21.85%-6.09%-4.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.89%0.74%0.43%-2.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.32%42.60%-16.70%-10.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.85%0.92%0.59%0.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.94%15.74%-6.32%-4.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |