CTCP Xây lắp III Petrolimex (pen)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,985157,293131,642287,347353,472361,432259,604237,414239,491190,382175,302383,761497,132218,817176,682146,132123,86490,81781,49461,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,985157,293131,642287,347353,472361,432259,604237,414239,491190,382175,302383,761497,132218,817176,682146,132123,86490,81781,49461,853
4. Giá vốn hàng bán126,442140,800120,538275,102323,190328,595246,902227,462203,140175,729145,063353,203451,595195,126156,333128,056113,17982,13774,01055,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,54316,49211,10412,24530,28232,83712,7039,95236,35114,65330,24030,55945,53623,69120,34818,07610,6868,6807,4846,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính5731,9378,47327,9503826401,13585258213,74135010,0862,77312,0876,9527,6706,265892474297
7. Chi phí tài chính6,1977,9239,8918,9569,6368,0487,1615,3783,7615,3842,6259,98223,2895,0782,7486,6525,7461,378367275
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1406,5679,9709,0919,5617,9047,1945,2873,6022,5352,0909,08119,1064,4982,6725,8935,5401,368358
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng584406248391514913-311,3161,5291,6501,5351,0091,2418971,0711,319655344520383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,52711,45523,50227,42015,71121,36112,62922,17030,00622,11218,66819,09913,21913,07411,0358,6117,1645,3114,7094,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,193-1,354-14,0653,4284,8033,155-5,921-18,0601,637-7527,76210,55610,56016,73012,4459,1653,3872,5402,3631,560
12. Thu nhập khác4212,7407,2654,8701,2012,7057,43930,0733,12714,3562,8065,9962,304602159632147170138245
13. Chi phí khác9049721,0922261,8441,6631,2152,8755821,3172703031142105856794608140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4841,7686,1724,644-6431,0426,22427,1982,54513,0382,5355,6932,1903911016552110130105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,677414-7,8928,0724,1604,1973039,1384,18212,28610,29716,24912,75017,12112,5469,2293,4392,6492,4921,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7746941,6491,021632406-4493,6272792,1182,9613,7592,7951,3271,390991349229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại218-2182,374-2,291368521-155-510-146186-346-307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7746941,6491,0218501871,9251,3366472,6392,8063,2482,6491,5131,044684349229
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,6397,65813,4439,50214,47211,0338,1863,4391,9662,1441,437
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,6397,65813,4439,50214,47211,0338,1863,4391,9662,1441,437

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn235,364184,334240,857344,660299,603300,135295,647283,333333,003125,586149,641152,229215,995216,001143,13574,11288,02153,98943,00426,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,03212,25962,28150,84027,88624,33333,69613,91330,14421,01716,08210,08514,41719,06045,8175,1249,6647,7162,3181,172
1. Tiền35,03212,2597,25610,25916,88624,33322,0963,61330,14421,01710,0825,0388,4233,6089,4375,1249,6647,7162,31851
2. Các khoản tương đương tiền55,02440,58111,00011,60010,3006,0005,0475,99415,45236,3801,122
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,65310,59611,01087958,98059,03459,13059,04660,4431,58831,51231,35130,60880984961114,379
1. Chứng khoán kinh doanh11,02211,0224,7001,27659,55959,55959,55959,55959,5592,01732,01731,96831,2761,2761,2751,26114,486
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-369-1,426-190-397-579-525-429-513-513-429-505-617-669-467-425-650-107
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0006,5001,397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,002138,443142,710244,316171,772171,491166,909136,187169,20036,92233,19043,73358,12770,92948,25716,05721,5729,91110,3869,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,54982,63489,853145,341105,818105,95992,50173,47177,22828,40230,79526,68726,66720,93815,84111,9807,6427,2174,3996,060
2. Trả trước cho người bán15,3393,4483,89141,4223,8436,23013,1207,44016,08614,2476,80219,62432,85451,73827,7993,7767,5791,246746512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,789
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác90,16067,72569,42068,57670,87669,76571,67472,81887,2303,6222,5922,8242,3331,5266,9811,1646,4001,4485,2421,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,046-15,364-20,453-11,024-8,765-10,463-10,386-17,541-11,343-9,349-6,999-5,402-3,726-3,274-2,365-863-48
IV. Tổng hàng tồn kho20,71516,30316,01438,29229,86936,27735,34672,81772,08558,95161,14960,093105,386113,78844,60948,83739,01331,69830,30011,780
1. Hàng tồn kho20,71516,30316,01438,29229,86936,27735,34672,81772,08558,95161,14960,093105,386113,80044,69748,93539,01331,69830,30011,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12-88-98
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9636,7338,84210,33311,0969,0005661,3691,1317,1087,7076,9687,45711,4163,6033,4843,3924,6653,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2832571411362492653238111
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,6406,4658,44810,19610,8458,7349201,1242049406,043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước401225321244449736847316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,5376,7686,9687,3765,3733,6033,4842,9204,6383,633
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,00650,54931,50736,52840,77042,75336,81438,67541,739160,91297,604101,667100,83595,73089,53971,83068,43131,61316,4513,370
I. Các khoản phải thu dài hạn1025,71010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1025,71010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,77222,82629,38133,85938,46133,52333,47734,36434,75128,98034,04034,00636,89832,25027,89712,1058,3724,5763,4023,207
1. Tài sản cố định hữu hình18,77222,82629,37433,83838,42833,47733,41834,35634,69728,83433,81933,64536,44131,99627,75012,1058,3724,5763,4023,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình720334659854146221361457254147
III. Bất động sản đầu tư92643607693110127144161177194211228245
- Nguyên giá252252252252252252252252252252252252252252252252252
- Giá trị hao mòn lũy kế-252-252-243-226-209-192-176-159-142-125-108-92-75-58-41-24-8
IV. Tài sản dở dang dài hạn4696,4804691,6051,4365,428213,3831,2951,1021,793120191460117100
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4696,4804691,6051,436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65065058,19258,19258,19258,19258,66757,45557,66758,18225,49312,53351
1. Đầu tư vào công ty con432800400
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh400400400400400400400400400400400400400400400875760200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65065058,19258,19258,19258,19258,66757,45556,98056,99024,49312,13351
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-400-188
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2232,0132,1072,6341,7872,6802,7811,9534,78268,1865,2085,9254,2733,5172,1831,7101,4411,08439812
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2232,0132,1072,6341,7872,6802,5631,9532,4083,8004,7574,9543,4563,2102,0231,3641,44177739812
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2182,37483451972817306160346307
3. Tài sản dài hạn khác64,303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499247,245253,896316,831311,732232,674145,942156,45185,60259,45429,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả198,661162,724200,619295,214258,007260,715253,622236,938291,418198,221163,850174,669240,512238,375159,43477,24087,88859,31651,05822,578
I. Nợ ngắn hạn188,196154,032186,130285,788243,239246,516234,756223,591281,912198,198153,469133,728200,217223,737145,78776,70487,78937,48440,25822,578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,63460,65784,960120,473112,74796,88294,07764,59260,37741,18144,48727,220102,56691,20929,45216,84123,1875,4331,401300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,24714,65414,89746,85217,97245,75225,30722,09622,70220,23438,17235,70729,89522,88514,5728,5968,5677,1254,1683,012
4. Người mua trả tiền trước114,53265,79470,39288,59478,62775,46994,502108,278148,539113,67444,86541,46943,70490,11586,50938,83542,05215,02923,6897,875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5686962,2214,4551,9261,9763,6868225,5941,4182,8585,6753,6652,7213,6182,7122,7892,7472,0452,168
6. Phải trả người lao động1693074375,3933,2004,6542,4824,1587,8323,5202,9785,5494,7865,6172,5784296019681,255693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1296563,6041,0922,85110,7923321,8033,8883,2671,2256399784717182,8451,987
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn385
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng379
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,0838,1507,4229,56319,59313,1908,2107,87811,35211,06510,19511,0969,4858,2617,5297,8609,6804,7034,6616,070
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1712161,4626,4664,4619504317,9439,1121,8513,421
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6643,5594,3403,9934,0574,0394,9704,9745,6134,9244,6883,1242,8491,70589045344238119488
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,4658,69214,4889,42614,76814,19918,86613,3479,5052310,38140,94140,29514,63813,6475369921,83210,800
1. Phải trả người bán dài hạn30,483
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,4158,69214,4889,42614,76814,19918,86613,3479,50536,94212,98213,47147021,80010,800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14915778542132
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,38110,4401,9741,499991278
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn23181,230
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,70972,16071,74685,97482,36582,17478,83985,07183,32588,27883,39679,22776,31973,35773,24068,70268,56326,2858,3966,978
I. Vốn chủ sở hữu56,70972,16071,74685,97482,36582,17478,83985,07183,32588,27883,39679,22776,31973,35773,24068,70268,56326,2858,3966,978
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00021,0004,2004,200
2. Thặng dư vốn cổ phần13,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,25813,2582,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,840-4,126-123
8. Quỹ đầu tư phát triển16,76716,76716,76716,12515,81115,47615,46514,54014,2738,7968,0356,6915,7554,3263,3341,8991,5611,0561,8491,449
9. Quỹ dự phòng tài chính3,6643,2812,6092,1411,427893488366271180121
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu714714714714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-23,316-7,866-8,2806,5913,2963,4391167,2735,79311,8458,1075,9546,2908,4725,8783,0583,3781,8582,1681,208
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499247,245253,896316,831311,732232,674145,942156,45185,60259,45429,556
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |