CTCP Xây lắp III Petrolimex (pen)

6.40
-0.10
(-1.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,10467,08722,85433,00511,039133,985157,293131,642287,347353,472361,432259,604237,414239,491190,382
Giá vốn hàng bán19,34861,42323,06433,0608,785126,442140,800120,538275,102323,190328,595246,902227,462203,140175,729
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,7565,664-211-552,2547,54316,49211,10412,24530,28232,83712,7039,95236,35114,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,508-3,186-4,584-6,49738-14,193-1,354-14,0653,4284,8033,155-5,921-18,0601,637-752
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,503-855-5,797-6,57138-14,677414-7,8928,0724,1604,1973039,1384,18212,286
Lợi nhuận sau thuế -2,503-855-5,797-6,57138-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,503-855-5,797-6,57138-15,451414-8,5866,4233,1393,3461167,2122,84611,639
Tổng tài sản ngắn hạn238,118237,790177,224172,735170,689235,364184,334240,857344,660299,603300,135295,647283,333333,003125,586
Tiền mặt13,84735,0324,0133,6443,56835,03212,25962,28150,84027,88624,33333,69613,91330,14421,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,68510,65310,65310,62411,59710,65310,59611,01087958,98059,03459,13059,04660,4431,588
Hàng tồn kho47,51020,82519,81220,35024,06320,71516,30316,01438,29229,86936,27735,34672,81772,08558,951
Tài sản dài hạn19,01120,00646,91747,95849,44120,00650,54931,50736,52840,77042,75336,81438,67541,739160,912
Tài sản cố định17,91918,77219,71520,68721,66218,77222,82629,38133,85938,46133,52333,47734,36434,75128,980
Đầu tư tài chính dài hạn65065058,192
Tổng tài sản257,129257,796224,141220,694220,129255,370234,883272,364381,188340,373342,888332,461322,009374,742286,499
Tổng nợ202,923198,821164,311155,067147,932198,661162,724200,619295,214258,007260,715253,622236,938291,418198,221
Vốn chủ sở hữu54,20658,97459,82965,62772,19856,70972,16071,74685,97482,36582,17478,83985,07183,32588,278

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.08KK1.28K0.63K0.67K0.02K1.44K0.57K2.33K1.53K2.69K1.90K2.89K2.21K1.64K0.69K0.39K0.43K0.29K
Giá cuối kỳ6.90K8.30K9.90K9K5.79K4.98K4.93K8.89K5.58K4.66K4.42KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)119.57 (lần) (lần)4.51 (lần)7.93 (lần)7.37 (lần)383.19 (lần)3.87 (lần)8.19 (lần)1.90 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.84K11.34K14.43K14.35K17.19K16.47K16.43K15.77K17.01K16.66K17.66K16.68K15.85K15.26K14.67K14.65K13.74K13.71K5.26K1.68K1.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.73 (lần)0.69 (lần)0.63 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.56 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.61%92.17%78.48%88.43%90.42%88.02%87.53%88.93%87.99%88.86%43.83%60.52%59.96%68.17%69.29%61.52%50.78%56.26%63.07%72.33%88.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.39%7.83%21.52%11.57%9.58%11.98%12.47%11.07%12.01%11.14%56.16%39.48%40.04%31.83%30.71%38.48%49.22%43.74%36.93%27.67%11.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.92%77.79%69.28%73.66%77.45%75.80%76.04%76.29%73.58%77.76%69.19%66.27%68.80%75.91%76.47%68.52%52.93%56.18%69.29%85.88%76.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu374.36%350.32%225.50%279.62%343.38%313.25%317.27%321.70%278.52%349.74%224.54%196.47%220.47%315.14%324.95%217.69%112.43%128.19%225.66%608.12%323.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.08%22.21%30.72%26.34%22.55%24.20%23.97%23.71%26.42%22.24%30.81%33.73%31.20%24.09%23.53%31.48%47.07%43.82%30.71%14.12%23.61%
6/ Thanh toán hiện hành123.29%125.06%119.67%129.40%120.60%123.17%121.75%125.94%126.72%118.12%63.36%97.51%113.83%107.88%96.54%98.18%96.62%100.26%144.03%106.82%115.98%
7/ Thanh toán nhanh98.69%114.06%109.09%120.80%107.20%110.89%107.03%110.88%94.15%92.55%33.62%57.66%68.90%55.24%45.68%67.52%32.82%55.82%59.47%31.56%63.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.17%18.61%7.96%33.46%17.79%11.46%9.87%14.35%6.22%10.69%10.60%10.48%7.54%7.20%8.52%31.43%6.68%11.01%20.58%5.76%5.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.41%52.47%66.97%48.33%75.38%103.85%105.41%78.09%73.73%63.91%66.45%70.90%151.15%156.91%70.19%75.94%100.13%79.17%106.09%137.07%209.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.92%56.93%85.33%54.66%83.37%117.98%120.42%87.81%83.79%71.92%151.59%117.15%252.09%230.16%101.30%123.44%197.18%140.72%168.21%189.50%236.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu267.59%236.27%217.98%183.48%334.23%429.15%439.84%329.28%279.08%287.42%215.66%210.20%484.38%651.39%298.29%241.24%212.70%180.66%345.51%970.63%886.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho288.14%610.39%863.64%752.70%718.43%1,082.02%905.79%698.53%312.37%281.81%298.09%237.23%587.76%428.52%171.46%349.76%261.69%290.11%259.12%244.26%472.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.84%-11.53%0.26%-6.52%2.24%0.89%0.93%0.04%3.04%1.19%6.11%4.37%3.50%1.91%6.61%6.24%5.60%2.78%2.16%2.63%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.18%%1.68%0.92%0.98%0.03%2.24%0.76%4.06%3.10%5.29%3%4.64%4.74%5.61%2.20%2.30%3.61%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.57%%7.47%3.81%4.07%0.15%8.48%3.42%13.18%9.18%16.97%12.45%19.73%15.06%11.92%5.02%7.48%25.54%20.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-11%-12%%-7%2%1%1%%3%1%7%5%4%2%7%7%6%3%2%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.84%-14.82%19.49%-54.19%-18.71%-2.20%39.22%9.35%-0.87%25.79%8.60%-54.32%-22.81%127.19%23.85%20.91%17.98%36.39%11.44%31.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-313.03%-3,832.13%-104.82%-233.68%104.62%-6.19%2,784.48%-98.39%153.41%-75.55%51.98%-43.03%41.48%-34.34%31.17%34.78%138.03%74.92%-8.30%49.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả37.17%22.08%-18.89%-32.04%14.42%-1.04%2.80%7.04%-18.69%47.02%20.98%-6.19%-27.38%0.90%49.51%106.41%-12.12%48.17%16.17%126.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-24.92%-21.41%0.58%-16.55%4.38%0.23%4.23%-7.33%2.10%-5.61%5.85%5.26%3.81%4.04%0.16%6.61%0.20%160.84%213.07%20.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.81%8.72%-13.76%-28.55%11.99%-0.73%3.14%3.25%-14.07%30.80%15.88%-2.62%-19.86%1.64%33.98%59.43%-6.72%82.77%43.98%101.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |