Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

9.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh564,638602,851473,127564,490709,232571,580427,186418,935381,118303,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)564,638602,851473,127564,490709,232571,580427,186418,935381,118303,289
4. Giá vốn hàng bán493,578522,189412,433488,637604,906464,698356,895354,410311,418256,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,06080,66260,69375,853104,326106,88170,29164,52469,70046,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,25812,4608,2238,04411,3765,3242,8085,3655,5334,858
7. Chi phí tài chính8,5957,2844,5697,3906,3855,1423,8053,4943,813670
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8904,7533,6293,5515,9314,3432,2351,9241,927307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh47,38017,71713,2426,8263,9096,6863,76216,33014,3459,734
9. Chi phí bán hàng23,01929,94324,33630,98942,95840,33117,60014,36716,1749,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,28725,63523,06225,40427,72927,66027,48524,71124,07919,089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,79847,97630,19126,94142,54145,75827,97043,64845,51231,547
12. Thu nhập khác2,2892,4845,93011,8443631,2915,7781,23719546
13. Chi phí khác1241,6889432,5499871,170859499332394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1657964,9879,295-6241214,919738-137-348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)75,96348,77235,17836,23641,91745,87932,88944,38645,37631,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9786,3153,2984,9846,6227,5296,2525,6936,4194,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại339345-322487709
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3166,6602,9775,4717,3317,5296,2525,6936,4194,705
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,64642,11232,20130,76534,58538,35026,63738,69338,95626,494
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,6785,8081,7052,9255,0493,4491,5141,2591,140584
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,96836,30430,49627,84029,53734,90225,12337,43337,81625,910

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,802285,359222,245246,017254,560240,705173,651166,333199,661140,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,92856,79740,91622,98328,70524,8673,76019,87523,89651,976
1. Tiền22,62849,79737,71622,98327,70524,8673,76018,4608,3968,206
2. Các khoản tương đương tiền3,3007,0003,2001,0001,41515,50043,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,46536,60026,60027,71519,44617,45614,40032,25016,3501,100
1. Chứng khoán kinh doanh1,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28,46536,60026,60027,71519,44617,45614,40032,25016,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn148,710105,58896,492104,979120,856131,73781,15044,80481,50340,108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,43927,41425,62433,79030,49457,30661,54743,42340,71734,015
2. Trả trước cho người bán56,55919,54619,85119,54663,87063,42219,0601,16632,4491,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn37,64140,13140,13139,36518,41012,3803,2502,3507,528
6. Phải thu ngắn hạn khác33,33926,27419,12620,84115,5114,9451,1951,4804,6938,148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,268-7,777-8,239-8,564-7,430-6,315-3,902-3,616-3,884-3,879
IV. Tổng hàng tồn kho61,15281,83455,88987,90284,80464,05270,11463,22873,30041,276
1. Hàng tồn kho61,15281,83455,88987,90284,80464,05270,11463,22873,30041,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5474,5392,3472,4397482,5924,2276,1764,6126,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn52851465667861956416118921487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,6933,9801,6921,64851,9604,0655,0514,3985,340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32746113125691935902
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác87
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn349,928285,711322,064311,128346,421379,732330,855339,596292,490284,028
I. Các khoản phải thu dài hạn8,8544,1674,16721533,9273,9243,9224,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,8544,1674,16721533,9273,9243,9224,193
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định65,94872,03277,82387,29797,701100,26895,31487,73758,66658,713
1. Tài sản cố định hữu hình55,66461,43864,33873,42283,42485,58883,13768,62039,29439,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,28510,59313,48513,87414,27714,68012,17719,11719,37219,680
III. Bất động sản đầu tư31,84829,44525,31839,07444,44247,59834,28439,28044,32449,673
- Nguyên giá86,35882,60672,24386,21788,68588,55484,63284,14083,74683,650
- Giá trị hao mòn lũy kế-54,510-53,161-46,925-47,143-44,243-40,956-50,348-44,860-39,422-33,977
IV. Tài sản dở dang dài hạn102,57031,03029,7867,3286,39026,70488114,1522,587631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn99,90228,11729,0645,2235,75924,686
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6682,9127222,1056312,01888114,1522,587631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,535135,043170,281162,921184,649191,285189,812188,640178,187168,605
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh123,663128,415160,714156,353178,081184,717183,245181,203171,502156,920
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5127,5127,4527,4527,4527,4527,4527,4376,68511,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,640-884-884-884-884-884-884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,17313,99514,68914,05512,52812,6876,6375,8634,8042,213
1. Chi phí trả trước dài hạn12,36112,84413,19412,88110,86710,3176,6375,8634,8042,213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8121,1511,4961,1741,6612,370
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2377121,186
TỔNG CỘNG TÀI SẢN622,731571,070544,309557,144600,981620,437504,506505,929492,151424,904
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả248,024251,446200,100189,725223,525246,437144,887144,312136,86184,741
I. Nợ ngắn hạn167,629166,089114,982105,478138,705169,77495,977100,401109,07366,167
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn108,52899,51668,64862,85982,894119,14255,07443,11465,11229,685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,00429,58216,02120,41820,59019,30717,17323,13017,28113,723
4. Người mua trả tiền trước5,6162,2736,8705,3896,5866,6283,3487,3733,1623,495
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3033,6102,0202,5454,9843,1142,8801,3712,9431,265
6. Phải trả người lao động10,04714,4916,3195,7667,3806,5046,38411,95110,48712,291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,9491,4292,9681,1051,0571,3501,7371,8981,470884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,1788,0905,0014,9527,0146,6126,6726,3393,537
11. Phải trả ngắn hạn khác9,9204,3125,8561,4716,8254,9372,0194,6573,0344,546
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0842,7881,2809731,3762,1806905672,047278
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn80,39585,35685,11884,24784,81976,66348,91043,91127,78718,574
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,9404,9384,9354,9284,9284,9284,9284,928
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8233621,2951,8685,2235,0796,87515,4688,564
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,928
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn74,63380,05678,88877,45174,66866,65537,10723,51414,29518,574
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu374,706319,625344,210367,419377,456374,000359,619361,617355,290340,163
I. Vốn chủ sở hữu374,706319,625344,210367,419377,456374,000359,619361,617355,290340,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần523523523523523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,928
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-20,5512,83912,91215,90119,95024,71126,64426,69629,22025,552
8. Quỹ đầu tư phát triển12,95812,95812,70312,70312,70312,70312,7039,0095,336541
9. Quỹ dự phòng tài chính660
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,8287,04424,88435,72343,65942,14638,68742,73138,69926,855
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát79,47121,78318,71028,09326,14418,9176,0627,6586,5136,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN622,731571,070544,309557,144600,981620,437504,506505,929492,151424,904
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |