Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

11.20
0.90
(8.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
11.20
11.20
11.20
100
13.6k
2.4k
4.4 lần
10%
17%
1.6
283 tỷ
28 triệu
115
21.3 - 8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.80 600 11.30 100
0 11.80 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:41 11.20 2.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 433 (0.43) 0% 27 (0.03) 0%
2018 405 (0.57) 0% 32 (0.04) 0%
2019 0 (0.71) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,514.60 (0.47) 0% 0.01 (0.03) 322%
2022 1,880 (0.60) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV107,743137,249169,723150,350564,638602,851473,127564,490709,232571,580427,186418,935381,118303,289
Tổng lợi nhuận trước thuế21,5974,35612,51110,71775,96348,77235,17836,23641,91745,87932,88944,38645,37631,199
Lợi nhuận sau thuế 20,4393,57810,9398,65770,64642,11232,20130,76534,58538,35026,63738,69338,95626,494
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,6632,8629,7635,97664,96836,30430,49627,84029,53734,90225,12337,43337,81625,910
Tổng tài sản629,911530,581536,748528,820622,731571,070544,309557,144600,981620,437504,506505,929492,151424,904
Tổng nợ247,022219,471228,594202,187248,024251,446200,100189,725223,525246,437144,887144,312136,86184,741
Vốn chủ sở hữu382,888311,110308,154326,632374,706319,625344,210367,419377,456374,000359,619361,617355,290340,163


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |