Công ty cổ phần Petro Times (ppt)

11.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,305,9852,120,3501,432,364496,636314,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,305,9852,120,3501,432,364496,636314,381
4. Giá vốn hàng bán3,269,2942,087,4711,416,431486,859307,416
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,69132,87915,9339,7776,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2913,6584,027184
7. Chi phí tài chính15,34616,1827,5042,6721,607
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,28410,8935,6852,6721,607
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,3493,6801,7091,7811,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,8017,4694,8473,5943,256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,4879,2055,9001,747865
12. Thu nhập khác26112311
13. Chi phí khác91358516312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-65-358-393-31211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,4228,8485,5071,436875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8921,8361,267349175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8921,8361,267349175
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,5307,0114,2401,086700
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,5307,0114,2401,086700

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn293,271248,091243,627102,19158,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,04050,94124,4294,8691,807
1. Tiền37,04050,94124,4294,8691,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,70015,00033,255
1. Chứng khoán kinh doanh21,495
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,740
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,70015,00013,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,89973,297101,68859,18345,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,17544,89878,62948,74136,650
2. Trả trước cho người bán10,15817,23315,7367,6299,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,50010,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác44,0211,1662,3232,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-955
IV. Tổng hàng tồn kho95,683103,45477,86138,14010,873
1. Hàng tồn kho95,683103,45477,86138,14010,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9495,3986,39395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9495,3986,39395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn192,69481,50920,9768,8033,590
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,44852,88116,4327,4172,621
1. Tài sản cố định hữu hình12,15012,90310,0657,4172,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình54,29839,9786,367
III. Bất động sản đầu tư101,6189,187
- Nguyên giá101,6599,187
- Giá trị hao mòn lũy kế-41
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,42412,4242,592
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,42412,4242,592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2033,0171,9521,387968
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2033,0171,9521,387968
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN485,965329,600264,603110,99462,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả313,708165,082176,96292,59444,889
I. Nợ ngắn hạn300,092165,082176,96292,59444,889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn283,180158,893127,75562,49630,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8801,3616,4158,9392,832
4. Người mua trả tiền trước10,3454,07542,07721,03911,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53853857011979
6. Phải trả người lao động114145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3521422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,616
1. Phải trả người bán dài hạn13,616
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,310164,51887,64118,40117,314
I. Vốn chủ sở hữu180,310164,51887,64118,40117,314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,500150,00080,00015,00015,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-134-134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,94414,6527,6413,4012,314
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN494,018329,600264,603110,99462,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |