Công ty cổ phần Petro Times (ppt)

10.70
0.10
(0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
11
10.60
87,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.7
1.1k
13.2 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
93 tỷ
8 triệu
34,617
21.7 - 11.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,100 10.70 8,000
10.50 2,800 10.80 9,800
10.40 9,200 10.90 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 0.40 18,000 18,000
09:13 10.90 0.30 500 18,500
09:16 10.90 0.30 2,000 20,500
09:17 10.90 0.30 500 21,000
09:18 10.90 0.30 2,400 23,400
09:20 10.90 0.30 500 23,900
09:22 10.90 0.30 800 24,700
09:23 10.90 0.30 200 24,900
09:24 10.90 0.30 800 25,700
09:28 10.90 0.30 2,100 27,800
09:31 10.90 0.30 1,700 29,500
09:32 10.90 0.30 500 30,000
09:33 10.80 0.20 200 30,200
09:35 10.70 0.10 300 30,500
09:44 10.70 0.10 200 30,700
09:45 10.70 0.10 4,500 35,200
09:48 10.70 0.10 2,200 37,400
09:49 10.70 0.10 1,800 39,200
09:51 10.70 0.10 500 39,700
09:56 10.70 0.10 500 40,200
09:58 10.70 0.10 1,800 42,000
10:10 10.60 0 2,500 44,500
13:10 10.60 0 6,500 51,000
13:12 10.60 0 1,400 52,400
13:14 10.60 0 10,000 62,400
13:16 10.60 0 1,300 63,700
13:20 10.60 0 700 64,400
14:10 10.60 0 19,800 84,200
14:15 10.60 0 300 84,500
14:17 10.60 0 200 84,700
14:24 10.60 0 200 84,900
14:26 10.70 0.10 2,800 87,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 2,000 (0.56) 0% 7.20 (0.00) 0%
2023 2,500 (0.58) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV945,4871,084,013989,905647,4703,305,9852,120,3501,432,364496,636314,381
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5432,2472,0794,3509,4228,8485,5071,436875
Lợi nhuận sau thuế 2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Tổng tài sản464,590494,018501,067436,964485,965329,600264,603110,99462,203
Tổng nợ283,008313,708322,515267,575313,708165,082176,96292,59444,889
Vốn chủ sở hữu181,582180,310178,553169,390180,310164,51887,64118,40117,314


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |