Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,274,875 | 3,516,704 | 2,681,484 | 1,804,014 | 1,805,467 | 2,304,809 | 2,058,858 | 2,259,036 | 2,619,024 | 2,569,798 | 2,894,296 | 3,210,718 | 2,660,857 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,215,649 | 3,442,341 | 2,552,692 | 1,727,861 | 1,742,349 | 2,232,167 | 1,978,372 | 2,153,810 | 2,519,510 | 2,470,498 | 2,811,818 | 3,087,222 | 2,583,481 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 41,817 | 56,856 | 112,499 | 47,914 | 46,730 | 55,307 | 59,096 | 84,185 | 80,560 | 77,700 | 78,207 | 91,351 | 63,795 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 828 | 1,174 | 3,693 | 1,805 | 3,446 | 4,724 | 5,014 | 7,304 | 3,912 | 5,857 | 7,164 | 17,862 | 18,837 |
7. Chi phí tài chính | 1,513 | 1,174 | 9 | 219 | 94 | 37 | 27 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,279 | 1,094 | 219 | 94 | 11,127 | 37 | 27 | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 26,238 | 30,292 | 31,510 | 27,101 | 29,400 | 29,500 | 32,833 | 32,394 | 24,508 | 20,829 | 21,288 | 19,099 | 10,168 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,304 | 17,099 | 19,449 | 16,922 | 17,599 | 21,240 | 22,489 | 23,945 | 22,397 | 21,814 | 23,450 | 24,046 | 17,057 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -410 | 9,466 | 65,224 | 5,477 | 3,082 | 9,291 | 8,751 | 35,149 | 37,566 | 40,914 | 40,606 | 66,068 | 55,408 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,706 | 14,173 | 71,984 | 10,479 | 7,503 | 13,757 | 12,463 | 35,162 | 41,111 | 40,917 | 40,624 | 66,314 | 55,422 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,062 | 11,198 | 57,353 | 8,368 | 5,990 | 10,990 | 9,953 | 28,117 | 32,042 | 31,887 | 30,394 | 53,324 | 41,428 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,062 | 11,198 | 57,353 | 8,368 | 5,990 | 10,990 | 9,953 | 28,117 | 32,042 | 31,887 | 30,394 | 53,324 | 41,428 |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 265,782 | 264,824 | 335,300 | 217,089 | 217,985 | 257,043 | 317,300 | 216,682 | 293,609 | 219,666 | 199,367 | 233,547 | 252,444 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 63,876 | 84,904 | 130,653 | 124,677 | 38,923 | 4,169 | 106,784 | 187,279 | 168,036 | 66,791 | 114,936 | 109,490 | 127,925 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 20,000 | 50,000 | 20,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 124,123 | 28,872 | 109,028 | 50,868 | 77,553 | 84,592 | 63,721 | 22,400 | 49,413 | 75,735 | 10,178 | 74,046 | 71,399 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 75,473 | 148,631 | 75,492 | 41,426 | 81,494 | 118,091 | 124,896 | 6,987 | 75,991 | 76,602 | 73,218 | 48,567 | 49,864 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,310 | 2,417 | 129 | 117 | 15 | 190 | 1,900 | 16 | 169 | 538 | 1,036 | 1,444 | 3,256 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,973 | 20,880 | 21,610 | 22,136 | 23,577 | 23,970 | 27,504 | 42,818 | 45,318 | 49,069 | 34,980 | 38,809 | 20,908 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 18,470 | 20,117 | 20,528 | 21,256 | 22,069 | 21,983 | 26,935 | 31,797 | 34,790 | 38,205 | 23,564 | 26,853 | 12,911 |
III. Bất động sản đầu tư | 10,117 | 10,278 | 10,439 | 10,600 | 10,761 | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,388 | 6,120 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 503 | 763 | 1,081 | 880 | 1,508 | 599 | 569 | 905 | 250 | 426 | 816 | 1,196 | 1,877 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 284,755 | 285,704 | 356,910 | 239,225 | 241,561 | 281,013 | 344,804 | 259,500 | 338,927 | 268,735 | 234,347 | 272,357 | 273,352 |
A. Nợ phải trả | 82,795 | 70,093 | 121,357 | 43,203 | 43,733 | 77,763 | 133,304 | 45,751 | 123,918 | 54,441 | 21,631 | 59,628 | 79,324 |
I. Nợ ngắn hạn | 82,795 | 70,093 | 121,357 | 43,203 | 43,733 | 77,763 | 133,304 | 45,751 | 123,918 | 54,441 | 21,631 | 59,628 | 79,118 |
II. Nợ dài hạn | 206 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 201,960 | 215,611 | 235,553 | 196,022 | 197,828 | 203,250 | 211,500 | 213,749 | 215,009 | 214,294 | 212,716 | 212,728 | 194,028 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 284,755 | 285,704 | 356,910 | 239,225 | 241,561 | 281,013 | 344,804 | 259,500 | 338,927 | 268,735 | 234,347 | 272,357 | 273,352 |