CTCP Phú Tài (ptb)

74.20
1.60
(2.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,437,0931,548,0101,186,9261,474,4081,409,4681,724,9501,544,3871,899,0011,722,4711,760,9971,730,9831,611,9311,404,4961,594,1741,448,3661,351,6001,213,7051,669,6911,306,0351,360,561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu118567598142,112-2,4001,0803,4931,406479521,09142582314742310
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,436,9751,547,9551,186,8501,474,3111,409,4541,722,8381,546,7871,897,9211,718,9781,759,5911,730,5041,611,8791,403,4041,594,1321,447,7841,351,2871,213,6321,669,6911,306,0111,360,551
4. Giá vốn hàng bán1,133,9391,257,290924,5831,159,6831,124,8721,388,7891,207,5331,429,3451,319,9601,384,9591,313,2711,271,7591,081,8961,275,0491,138,7801,071,639979,0681,351,3091,051,2881,109,144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)303,036290,665262,267314,628284,583334,049339,253468,575399,018374,632417,233340,120321,509319,083309,005279,648234,564318,382254,723251,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,1698,26712,0955,3434,31411,90611,12510,59811,06412,18020,64519,7318,7207,9712,1814,4749,6313,6183,6294,270
7. Chi phí tài chính24,52931,52943,09632,72336,06556,98142,20438,72932,71639,86829,94826,68423,65721,01921,31525,78938,84129,48923,81425,373
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,52226,89027,70329,64732,53223,81234,02226,08729,75329,74726,45020,79422,0182,02120,71920,70730,65528,92723,01123,674
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,226-6,85139-135
9. Chi phí bán hàng120,391127,00885,005110,800116,479134,460122,448154,708150,662143,163165,807128,449113,069119,934117,077104,47980,61970,71055,37052,058
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,70651,64545,42948,48060,52169,61557,70459,66649,35051,12233,57053,20568,06355,27746,45248,24147,95651,64938,88447,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)111,80581,898100,872127,83375,83184,898128,023226,070177,354152,659208,553151,513125,440130,825126,342105,61376,780170,152140,284130,898
12. Thu nhập khác3,0536,3514,1001,0056,1098,21123,72831,5265,13914,6743,1708,3974,70417,9625,1563,3202,1833,0085,7882,495
13. Chi phí khác5,62617,78210,5224,8125,4452,9934,68363,5842,4389,8173,1911,3364,2441,7561,0678321,9712,8621,2751,100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,572-11,431-6,423-3,8076655,21819,045-32,0582,7014,857-207,06146016,2064,0882,4882111464,5131,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,23370,46794,449124,02676,49590,116147,067194,012180,055157,516208,533158,574125,900147,030130,430108,10176,991170,297144,796132,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,86218,46816,98621,51812,60313,74727,42835,81835,65625,69641,80328,69424,01223,69924,63922,13812,98529,57025,07622,332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại433-232-734081,530-488-1,070-821-1,2332,447-642,259-61712-56172-9235-3672
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,29618,23616,91321,92614,13313,25926,35834,99734,42328,14441,73930,95423,39523,71124,07822,21112,97629,80525,04022,404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)89,93752,23177,536102,10062,36276,857120,709159,015145,632129,373166,794127,620102,505123,319106,35385,89164,015140,492119,756109,889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát758495937677-2781,4734,7593,8625,0624,5111,3124,8703,3615,5836,5615,2983,4556,7596,8124,883
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)89,17951,73776,599101,42362,64075,384115,950155,153140,570124,862165,482122,75099,144117,73799,79280,59260,560133,733112,944105,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,765,0732,983,1032,750,3942,913,5692,967,8283,054,9693,124,8983,232,3193,204,4043,110,5873,329,4333,204,5553,002,9702,736,5062,449,1912,292,0062,400,9172,447,0322,252,3732,093,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền299,409428,337169,113235,828188,058283,470191,986331,020204,365135,924136,534109,766179,551167,743170,385117,44090,080126,51973,254101,620
1. Tiền257,998277,919131,108201,854179,001270,293180,918331,020204,365135,924136,534109,766179,551167,743170,385117,44090,080126,51973,254101,620
2. Các khoản tương đương tiền41,411150,41838,00533,9749,05713,17711,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,66219,64319,51529,81234,00616,09925,35419,75739,04753,638168,860145,881144,176112,60350,45050,45050,45050,45050,45050,450
1. Chứng khoán kinh doanh23,66219,64319,51519,74126,26921,38027,42221,82541,10055,71071,50448,52544,17612,603450450450450450450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,948-5,281-5,281-2,068-2,068-2,053-2,072-2,644-2,644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,01813,018100,000100,000100,000100,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn900,077923,300761,763805,663814,773792,314854,616914,2001,049,408929,479944,055975,504926,756763,183700,682714,828691,853740,048700,817764,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng828,111801,306665,468697,834705,738718,405777,959837,115886,269768,296783,402790,200742,285635,737593,588658,444615,755692,103542,448638,277
2. Trả trước cho người bán35,01436,38730,02943,70661,44656,41071,43065,53189,18270,78987,72397,133107,250118,488101,53456,28067,65738,401146,668117,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00050,00050,00050,000
6. Phải thu ngắn hạn khác43,64247,08325,58423,08557,15427,98114,20120,62683,205101,10183,60198,60488,15220,32418,66813,31020,90621,01222,11922,927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,690-11,477-9,318-8,962-9,564-10,482-8,974-9,073-9,248-10,706-10,671-10,432-10,931-11,364-13,108-13,206-12,464-11,469-10,418-13,780
IV. Tổng hàng tồn kho1,351,6291,466,2641,605,8231,608,9771,688,6921,757,1941,803,5521,730,6931,695,3951,789,6261,874,4431,759,8671,568,6851,499,3511,326,1431,236,2511,366,0541,321,2251,263,3021,042,072
1. Hàng tồn kho1,357,3821,471,5671,610,1571,613,3111,693,0261,761,5281,803,5521,730,6931,695,3951,789,6261,874,4431,759,8671,568,6851,499,3511,326,1431,236,2511,366,0541,321,2251,263,3021,042,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,752-5,302-4,334-4,334-4,334-4,334
V. Tài sản ngắn hạn khác190,295145,560194,181233,288242,299205,892249,390236,649216,189201,920205,541213,537183,803193,626201,530173,038202,480208,790164,549134,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36,21632,56440,39645,28953,46057,42457,64951,18840,76435,85833,50431,58428,33728,38730,00736,62740,71639,95640,92045,049
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ151,410112,539153,694187,952188,246148,454191,648185,068175,162165,337171,972181,885155,384165,066171,204136,282161,687168,762123,55789,372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,6694579047594149339426372564678317331912877727275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,383,3702,323,1342,371,2152,212,3102,159,4582,182,3812,220,0892,245,5692,253,9542,320,3532,238,7472,255,9092,165,7712,040,6432,067,7532,026,5151,966,4381,883,8031,723,1981,609,404
I. Các khoản phải thu dài hạn27,83327,46126,39525,48428,03527,94825,66623,40323,23923,51723,32622,13821,49519,27319,30318,38119,41817,76315,36714,308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng27,833
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27,46126,39525,48428,03527,50125,66623,40323,23923,51723,32622,13821,49519,27319,30318,38119,41817,76315,36714,308
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,695,0961,740,6131,776,5821,700,3171,733,9321,796,0851,828,2121,833,5211,828,7071,780,1741,843,6441,652,3701,639,2791,462,2521,686,9501,480,1821,449,6301,478,6051,253,0791,143,754
1. Tài sản cố định hữu hình1,674,4801,719,4881,754,9161,678,0571,711,0591,772,6161,804,1121,808,7901,802,6691,754,1641,817,0011,625,3881,613,2101,435,3381,659,2811,451,7991,420,5341,449,0301,222,5381,112,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,61621,12621,66622,25922,87223,46924,10024,73026,03826,01026,64326,98226,06926,91527,66828,38329,09729,57430,54131,339
III. Bất động sản đầu tư5,3235,3805,4375,4935,5505,6075,664
- Nguyên giá5,6835,6835,6835,6835,6835,6835,683
- Giá trị hao mòn lũy kế-360-303-246-189-133-76-19
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,94813,91417,323132,08081,52338,29638,64365,54873,702183,08034,931262,874199,175249,65546,993286,427261,317160,566253,480265,553
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn84,216
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,94813,91417,323132,08081,52338,29638,64365,54873,70298,86434,931262,874199,175249,65546,993286,427261,317160,566253,480265,553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn364,994255,771262,62265,08214,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60010,40010,40010,40010,4004,8004,8004,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh364,394255,171262,02264,482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60060060060014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60010,40010,40010,40010,4004,8004,8004,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,993268,049270,110270,308281,472284,700291,359291,751296,161300,637303,101283,982270,478277,518281,762207,980201,592197,325170,386154,645
1. Chi phí trả trước dài hạn257,994264,959268,054268,324279,541282,800289,550289,739294,225298,865301,334278,765265,983273,515278,717206,041200,683196,401169,492153,788
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9993,0902,0561,9841,9311,9001,8092,0131,9361,7721,7675,2174,4964,0033,0461,938909923894857
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại11,18411,94612,74613,54614,34615,14615,94616,74517,54518,34519,14519,94520,74521,54522,34523,14524,08024,74526,08526,344
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,148,4435,306,2385,121,6095,125,8785,127,2865,237,3515,344,9875,477,8885,458,3585,430,9405,568,1805,460,4645,168,7424,777,1494,516,9454,318,5214,367,3544,330,8363,975,5713,703,035
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,383,2942,495,0662,358,9112,383,8492,304,8222,475,6392,585,7922,835,0042,923,5053,038,9113,299,6793,354,3563,079,8552,786,2762,645,2742,458,0472,461,6762,484,2322,265,3612,107,507
I. Nợ ngắn hạn2,231,3702,363,1702,262,0362,231,7872,144,8692,297,6292,492,2762,720,9822,595,8602,654,9382,828,1842,949,3242,694,0562,368,2382,318,5272,148,0042,050,2132,114,1521,945,5051,896,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,460,2971,556,1851,553,7521,560,2341,463,5101,463,8091,679,1371,867,0611,814,5131,609,3351,716,5751,752,7421,686,4141,295,9041,333,5761,367,0201,401,7421,431,5111,336,2691,365,305
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn525,635499,009408,796372,598438,040417,799460,272507,847456,129619,550510,347534,031474,159528,125547,618455,618489,162446,438386,972323,905
4. Người mua trả tiền trước36,82245,77142,74635,16436,85731,45751,31856,65885,665110,071121,952385,751332,052272,999178,103119,44023,62127,68332,86624,505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,50454,39464,70255,36732,271104,699103,56092,26068,552110,966116,07475,90143,50991,75599,86176,89442,08386,93974,52959,595
6. Phải trả người lao động74,07594,97281,14481,82867,594100,71174,38877,86561,62391,49477,01998,40672,52189,85466,73048,42625,34551,85145,00247,664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,03419,77920,98420,89321,26316,74723,68519,76721,70120,619205,32513,58816,8049,79917,34513,79816,15315,16412,10813,918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8384470137194259641281912556913820727663
11. Phải trả ngắn hạn khác30,44127,62622,29736,82138,953107,62545,12542,70750,88947,12936,56943,96136,92434,12332,29821,66325,78514,90218,14117,318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1916,6256,6336,6346,6806,7566,7566,7564,4064,4064,4064,4067,2284,4064,4064,4064,4064,4064,406
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi54,3712,20660,98862,24239,70948,10147,99149,99129,89441,17339,66040,47527,14038,25938,33540,66921,77935,05134,93839,376
14. Quỹ bình ổn giá63,228
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn151,924131,89596,875152,062159,953178,01093,516114,022327,645383,973471,495405,031385,798418,037326,748310,042411,463370,080319,855211,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4174284284284045378137326966,9791,3753,5503,0563,0574,2394,2914,3256,1284,2794,156
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn132,109112,77679,313135,351143,869162,78778,50697,648310,081360,548456,591388,426372,534408,338316,246299,821394,782358,932311,160203,252
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,0923,7492,9482,9482,4872,0632,4603,7344,4785,5993,1473,147836542488488387387122122
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,30614,94214,18613,33513,19312,62311,73711,90812,39010,84710,3829,9089,3726,1005,7755,4435,1184,6334,2943,923
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,850
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,765,1492,811,1722,762,6992,742,0292,822,4642,761,7112,759,1942,642,8842,534,8532,392,0292,268,5012,106,1092,088,8871,990,8731,871,6701,860,4751,905,6781,846,6041,710,2101,595,528
I. Vốn chủ sở hữu2,765,1492,811,1722,762,6992,742,0292,822,4642,761,7112,759,1942,642,8842,534,8532,392,0292,268,5012,106,1092,088,8871,990,8731,871,6701,860,4751,905,6781,846,6041,710,2101,595,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,384669,384669,384680,384680,384680,384680,384680,384485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994
2. Thặng dư vốn cổ phần23,06023,56523,56523,56523,56523,56523,69623,69623,565162,129162,129162,129162,129162,129162,129162,129162,129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,635,8971,635,8971,636,0041,658,9031,488,0341,487,5311,487,5311,487,5311,273,4361,273,4361,259,6041,259,5951,061,5341,026,3141,020,4271,020,427767,394767,394767,394767,394
5. Cổ phiếu quỹ-131-131-138,564-138,564-138,564-138,564-82,809-82,809-82,809-82,809
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3992,3992,3992,3991,9641,9641,9641,7551,7556,9476,9476,9476,0686,0686,0686,068
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối405,984452,554404,413327,722554,526493,811489,665373,561674,845536,762428,466263,971446,566380,222269,409261,737504,125446,476313,627200,694
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát53,88453,33752,89751,96073,55774,02275,65275,44575,05070,30868,90871,22969,47367,83165,32961,80562,77761,35157,80756,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,148,4435,306,2385,121,6095,125,8785,127,2865,237,3515,344,9875,477,8885,458,3585,430,9405,568,1805,460,4645,168,7424,777,1494,516,9454,318,5214,367,3544,330,8363,975,5713,703,035
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |