CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh463,003366,150227,813346,815727,100376,536682,919522,376501,521450,678328,756125,75277,74444,04038,294160,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu40178
3. Doanh thu thuần (1)-(2)462,964366,150227,813346,815727,100376,536682,919522,376501,521450,678328,578125,75277,74444,04038,294160,498
4. Giá vốn hàng bán417,605339,136192,174310,641669,099336,689647,719474,205453,186417,543267,486109,53564,47733,79731,806148,271
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,35927,01535,64036,17458,00139,84735,20148,17148,33533,13561,09216,21713,26710,2436,48812,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2991,0119051,3161,7738167884759128977955348960524862
7. Chi phí tài chính9,4125,6504,4135,9436,6244,8613,6801,2369932524661,012284606399795
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,2105,5924,4055,4266,3134,8163,6721,1589812483311,001264599390765
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-203-60-877-1,997-2,529-2,951-1,150
9. Chi phí bán hàng4,586148157-6,72515,4731,47061172433320,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,48924,15623,70029,31729,22326,65028,29532,71630,09721,77719,39812,56112,3418,1766,45210,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,968-1,9887,3986,9595,9264,7312,25213,96917,82412,00221,1472,6971,1312,066-1151,282
12. Thu nhập khác1,7513,5514701,4193297829444873092,54427616,6523391,895290
13. Chi phí khác7602892,3444,5062852,291136215633271,1728314,14033159287
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9903,261-1,874-3,08744-2,213-134729-1452821,3721932,5133061,7363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9581,2735,5243,8715,9702,5182,11814,69817,67812,28522,5192,8903,6432,3721,6211,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9009062,3952,1862,3991,1936713,0463,9933,1076,089625853593284362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4-37111-70-3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9009062,3952,1862,3991,1936673,0094,1043,0376,089622853593284362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0583673,1291,6863,5711,3251,45111,68913,5759,24816,4302,2682,7901,7791,337924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,462-2,968326776911112819511
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0583675,5914,6543,2451,2481,38211,57813,4479,05316,4202,2682,7901,7791,337924

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn190,821223,631136,200135,328248,411278,952209,107214,226126,606101,238119,64860,17631,75927,29322,14426,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,45610,25415,10713,91340,20276,41616,16137,41313,24318,14015,84726,6481,33610,8327103,759
1. Tiền6,3525,14910,0025,96632,25558,3598,21424,0865,88111,20115,8475,8431,3362,8327103,759
2. Các khoản tương đương tiền5,1055,1055,1057,9477,94718,0577,94713,3277,3626,93920,8058,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn676
1. Chứng khoán kinh doanh676
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn79,92285,36466,27344,505111,17792,241116,62165,41027,21447,86731,82810,71310,6806,18717,1666,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,46471,00740,04415,06891,28764,198113,96638,20615,39418,58130,4511,2462,7872,02216,3284,705
2. Trả trước cho người bán11,5482,13312,5964,9589,1403,1791,0181,5125,34128,9281,3517452,3991,693698903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,0059,8059,0058,325
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5143,2193,82715,4752,42524,8651,63725,6926,479359278,7225,6212,770140457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,604-128-298
IV. Tổng hàng tồn kho70,345100,07145,75745,55865,76384,80518,149104,10563,89718,60857,48521,55618,8529,2212,61314,843
1. Hàng tồn kho70,345100,07145,75745,55865,76384,80518,149104,10563,89718,60857,48521,55618,8529,2212,61314,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác29,09727,9439,06431,35231,26825,48958,1767,29822,25216,62414,4881,2598911,0529782,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5519228893217298706733
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,04227,7518,77631,25931,05225,19158,1067,29822,25214,48610,98581,137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước466242484777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,1383,436752649568201972
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,28753,95054,38261,18269,75074,70679,32738,86635,87123,8977,7985,3275,99713,65110,1462,505
I. Các khoản phải thu dài hạn344764,027879
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác344764,027879
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0751,5132,0975,2457,4627,69561,11830,52533,06713,3002,8292,8333,2146,9446,5931,333
1. Tài sản cố định hữu hình1,0721,5042,0255,0937,2207,39356,18228,53631,49013,3002,8292,8283,2146,0755,7201,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29711522423024,9361,9891,57758698739
III. Bất động sản đầu tư41,34543,33445,32347,31249,30251,291
- Nguyên giá54,27554,27554,27554,27554,27554,275
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,930-10,941-8,952-6,962-4,973-2,984
IV. Tài sản dở dang dài hạn560505,8073,298
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56050
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,4346,6376,6977,5739,57012,09915,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,4346,6376,6977,5739,57012,09915,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4342,4672651,0523,4163,5872,6833,7541,87510,5974,9692,4932,7839002551,171
1. Chi phí trả trước dài hạn4342,4672651,0523,4163,5872,6833,7541,8754,2224,9392,3812,7619002551,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại703
3. Tài sản dài hạn khác6,3043011022
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN240,108277,581190,582196,510318,160353,658288,434253,092162,477125,135127,44665,50337,75640,94332,29029,280
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả185,000221,753130,818135,634254,945289,903221,889180,40193,38262,29894,09350,55722,78327,12919,06016,641
I. Nợ ngắn hạn183,311212,624130,229135,223244,061262,836221,256180,39893,31462,21194,01750,55722,78322,87614,08416,641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn96,37976,07715,38565,35473,55664,577123,94340,43921,8007,0005,7002,902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,85164,37227,25750,971136,778109,60857,09350,36948,76436,44428,3725,0227,3092,1181,3375,223
4. Người mua trả tiền trước9941,03174,6223,5448,82074,85111473,4491,2771,08322,57797511,367601682
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3961,3892,5422,6632,3611,7485013,9121,6642,2695,019950661749326665
6. Phải trả người lao động4,6722,7603,5881,7162,9815,3697,9197,8746,3595,6773,2041,6721,657958583751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13524,553201,83213,82010925,4751,663
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng9,57114,45354,3585,9255,6077,0767,2589,166
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,21535,1906743
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4183,0383,1575,9382,8652,6212,4591,7171,3156155526,7885314431,030154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2504,2133,6583,2052,8803,8853,7522,5942,5641,67084962234316546
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6909,12958941110,88427,06863346887764,2524,976
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác293427339411421526633288776
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3968,70225026,5424,2524,976
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả440
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,463
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,10855,82859,76460,87663,21663,75566,54472,69169,09562,83733,35314,94614,97313,81513,23012,639
I. Vốn chủ sở hữu55,10855,82859,76460,87663,21663,75566,54472,69169,09562,83733,35314,94614,97313,81513,23012,639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00032,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,51211,51211,51211,51211,51211,51211,51211,51211,51211,5421,6221,6221,6221,6221,6221,622
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái64664651653550964147550438687591-46
8. Quỹ đầu tư phát triển6,8336,7976,2385,7725,4485,3235,1854,0272,682
9. Quỹ dự phòng tài chính1,777956729450272139
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,0814,8389,4398,5248,2649,03412,35519,66717,72312,99416,4902,5952,9001,9661,4691,017
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3635592,5335,4835,2455,0184,9814,7924,4374,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN240,108277,581190,582196,510318,160353,658288,434253,092162,477125,135127,44665,50337,75640,94332,29029,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |