CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

10.90
-1.20
(-9.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
10.90
10.90
10.90
200
17.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
35 tỷ
3 triệu
226
19.5 - 5.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.20 (1.20) 20.1%
THD 35.80 (0.20) 10.3%
VCG 22.60 (-0.30) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.80 (0.00) 6.2%
CTD 68.00 (-0.70) 5.2%
SCG 66.20 (-0.60) 4.3%
CII 16.85 (-0.15) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.62 (0.20) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.05 (-0.40) 1.8%
LCG 11.70 (-0.10) 1.7%
HBC 7.46 (-0.04) 1.5%
TCD 7.16 (0.18) 1.5%
L18 38.80 (-0.90) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.10 (0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 100 12.00 100
0 13.20 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 10.90 -1.20 100 100
10:13 10.90 -1.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.68) 0% 0 (0.00) 0%
2018 500 (0.38) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.73) 0% 0 (0.00) 0%
2020 500 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2022 500 (0.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 500 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,973111,287130,178105,816463,003366,150227,813346,815727,100376,536682,919522,376501,521450,678
Tổng lợi nhuận trước thuế1,519-1,920-9,4473,4564,9581,2735,5243,8715,9702,5182,11814,69817,67812,285
Lợi nhuận sau thuế 1,519-574-9,4472453,0583673,1291,6863,5711,3251,45111,68913,5759,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,519-574-9,4472453,0583675,5914,6543,2451,2481,38211,57813,4479,053
Tổng tài sản230,724238,088261,683246,978240,108277,581190,582196,510318,160353,658288,434253,092162,477125,135
Tổng nợ174,098183,957207,064182,852185,000221,753130,818135,634254,945289,903221,889180,40193,38262,298
Vốn chủ sở hữu56,62754,13154,61964,12655,10855,82859,76460,87663,21663,75566,54472,69169,09562,837


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |