CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,5631,8561,91267,923110,358379,631207,005358,619558,977479,478239,935173,09374,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32074,2173945
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,5631,8561,91267,923110,038379,631207,005284,403558,977479,474238,991173,09374,73273,442
4. Giá vốn hàng bán48,08848083096,687380,775244,660313,188516,838442,302217,799161,97470,72370,328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5251,8561,43267,09313,350-1,144-37,655-28,78542,13937,17321,19111,1194,0103,114
6. Doanh thu hoạt động tài chính536,5971-1,5964,93115,17313,77644,785102,39910,1534,780667116
7. Chi phí tài chính15451,0719031,22417,98621,29651,44896,19445,42541,9856,9524,418437403
-Trong đó: Chi phí lãi vay452,2359031,22417,98620,89149,20777,47445,24440,6574,2354,418297
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2011,9412,4053,8076,2823,53481618148
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2441,2237561,6482,6415,63227,36132,89828,77835,88637,77149,80531,76318,5984,4771,9371,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-244-1,238-1,281-1,693-1,8031,49438,509-40,330-48,228-112,220-152,780-14,58862,2905,7866,9882,2841,366
12. Thu nhập khác147611,12313,1526565513,79240,02220,9024,82717,67123,64725,202554626
13. Chi phí khác75510,0232,2516013,8524,65025,1811,7511,743524205504
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)147613683,12965-1,59713,73226,17016,252-20,35415,91921,90424,678349122308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-230-477-1,281-1,3251,3261,55936,913-26,598-22,058-95,968-173,1341,33184,19430,4647,3372,4061,674
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51,4565,6655,2142062,37428,3223,8081,027337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-129458-959-5,333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51,4565,6655,0866641,41422,9903,8081,027337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-28,054-27,723-101,054-173,798-8361,20426,6566,3102,0691,674
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-68-792-37,220-28,9302,0803,196
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-27,986-26,931-63,834-144,868-2,16358,00826,6566,3102,0691,674

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,195444,554379,787414,106436,220441,184453,807528,159459,1701,022,2271,304,248900,959969,6831,032,157366,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5675985547285508391,1527844,6365,4455,48816,48443,993241,88269,016
1. Tiền5675985547285508391,1527844,6362,9455,48816,22321,49385,88269,016
2. Các khoản tương đương tiền2,50026122,500156,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn243,645216,695233,815275,299165,38112,608
1. Chứng khoán kinh doanh243,645216,695233,815275,299165,38112,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn376,365386,693321,970356,126350,893353,274356,538430,253361,022530,534502,347403,872497,558494,753211,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng133,306143,46978,274112,274105,99796,56340,98052,05853,712102,88689,877103,65683,881199,36670,622
2. Trả trước cho người bán38,43338,43338,76738,73338,80639,29639,62236,23940,09255,53258,97360,266168,862132,53169,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn19,688
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng10,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61828,81128,20927,00822,20624,827
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,02527,06027,28026,88026,88029,53932,42537,50137,801
6. Phải thu ngắn hạn khác200,121200,252200,170200,760201,730210,397266,032326,976233,731348,981330,964213,106225,008139,92151,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-14,931-5,676-5,676-164-2,400-1,892
IV. Tổng hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13883,70785,57693,18794,11090,720202,681534,359194,112103,06289,20269,315
1. Hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13883,70785,57693,18794,11090,720202,681534,359194,112103,06289,20269,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1261261251151,0711,4952,9293,0122,79239,92245,35852,67649,77040,9394,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6363636363631,3831,5382,16111,14518,25618,00119,1588,0002,171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ636362521,0081,4321,5461,4746316342279,1465,23322,501
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1772,543197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,14326,87525,35222,83610,2422,722
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98916,989117,570117,570129,403141,556199,850220,974245,262195,845197,049601,2841,239,403909,185151,880
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1412,141102,722102,722114,555126,707136,080147,913165,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,1412,141102,722100,581112,414124,247
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1412,1412,461136,080147,913165,662
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,13311,13311,13311,13311,13311,13331,43333,60040,26481,899113,454110,023127,766158,81158,208
1. Tài sản cố định hữu hình11,13311,13311,13311,13311,13311,13331,42633,59439,90981,266112,549108,828127,646158,68058,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình773556339051,19512013144
III. Bất động sản đầu tư14,3858,911376,54420,000
- Nguyên giá15,3409,379383,56720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-955-469-7,023
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,6711,6711,67149,9108,82620,063978,987646,16670,569
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,6711,6711,671
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9571,9571,9571,9571,9571,9575,97811,77511,7756,5256,5256,52554,32546,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9571,9571,9571,9571,9571,9571,27511,77511,7756,5256,5256,52554,32546,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,703
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66866866866866866819,61218,57516,08826,98639,81065,22335,14921,6033,102
1. Chi phí trả trước dài hạn66866866866866866819,61218,57516,08821,82634,87759,47128,69616,1193,102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,1604,9335,7526,2925,333
3. Tài sản dài hạn khác161151
VII. Lợi thế thương mại5,0777,4409,80316,14019,52322,90643,17635,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,0721,501,2971,502,2432,209,0861,941,343518,862
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả485,794496,150531,733565,576598,241615,491682,276712,651704,8641,183,5011,450,0591,350,8801,869,0351,709,178389,715
I. Nợ ngắn hạn423,381436,543440,783445,580447,321441,859524,460553,315527,7781,107,6291,307,1621,015,548949,3291,154,061258,181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,79630,76334,80739,34539,77844,12461,27978,47885,223102,521152,014194,850222,119213,64322,406
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121,350121,350121,350121,370121,425123,994135,371144,287145,366219,429206,767213,203414,669451,60885,525
4. Người mua trả tiền trước86,35786,35786,35786,357130,666131,482134,800137,827127,153228,399507,150247,035168,382106,11173,585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,10110,10110,08810,10014,73013,69217,43418,05917,95724,69525,97319,07711,83513,0736,354
6. Phải trả người lao động6,2606,3546,4166,4856,4366,5718,4079,3979,21412,81512,84913,8368,4527,3145,828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,03131,03131,03131,0319,5269,55926,24430,33330,33356,65637,933100,06971,27944,1475,833
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,802
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác119,610119,710119,848119,98793,84681,487109,856103,80781,354431,388343,458206,61731,502316,80658,473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,07620,07620,08520,10320,11220,15020,26720,32420,37520,92621,01920,86221,0911,358178
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62,41259,60790,950119,996150,920173,632157,815159,337177,08675,872142,896335,332919,706555,118131,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác62,41259,60790,950119,996150,920173,632154,915156,437174,18616,15616,15616,156180,18522623
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56,58975,483273,527735,808554,131130,855
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả227
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm761761656
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,9002,9002,9002,90051,25845,6502,952
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,609-34,607-34,377-33,900-32,618-32,752-28,61936,481-43134,57151,238151,363340,051232,165129,147
I. Vốn chủ sở hữu-34,609-34,607-34,377-33,900-32,618-32,752-28,61936,481-43134,57151,238151,363340,051232,165129,147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu381381381381381381381381381381381381381381381
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45424,45724,45724,45731,4578,0841,617
9. Quỹ dự phòng tài chính8918918918916,886502
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-281,904-281,901-281,671-281,194-279,913-280,047-277,246-213,285-250,197-224,105-208,095-144,04382556,05926,647
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3322,4712,4719,48710,14446,21783,03660,755
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,0721,501,2971,502,2432,209,0861,941,343518,862
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |