CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
13 tỷ
22 triệu
135,935
1.7 - 0.8
486 tỷ
-35 tỷ
-1,403.7%
-7.67%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 100 (0.07) 0% 4.50 (0.04) 1%
2017 50.95 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2018 8.32 (0.00) 0% 4.41 (0.00) 0%
2019 30 (0) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2020 50 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 0 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,5631,8561,91267,923110,358379,631
Tổng lợi nhuận trước thuế-190-230-477-1,281-1,3251,3261,55936,913-26,598-22,058
Lợi nhuận sau thuế -190-230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-28,054-27,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-190-230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-27,986-26,931
Tổng tài sản451,185456,555456,555461,483451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,072
Tổng nợ485,794491,162491,162496,090485,794496,150531,733565,576598,241615,491682,276712,651704,8641,183,501
Vốn chủ sở hữu-34,609-34,607-34,607-34,607-34,609-34,607-34,377-33,900-32,618-32,752-28,61936,481-43134,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |