CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (pvp)

17.10
-0.20
(-1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,661,1811,489,3991,244,0031,611,0431,601,9501,488,514960,4111,101,489940,287750,761871,969581,739281,431341,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,661,1811,489,3991,244,0031,611,0431,601,9501,488,514960,4111,101,489940,287750,761871,969581,739281,431341,161
4. Giá vốn hàng bán1,416,4781,387,707985,3941,371,5051,449,6181,280,062829,148947,060804,808721,094783,921475,349239,435249,722
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)244,704101,692258,609239,538152,331208,452131,263154,429135,47929,66788,048106,38941,99691,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,21033,20222,231114,78088,01082,30246,13643,80339,74153,64653,83972,063117,75869,711
7. Chi phí tài chính49,00528,01215,93537,92133,40640,29673,449101,860147,07756,83363,785158,195154,336130,237
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,74115,86415,59722,21524,07821,11770,65684,09169,30434,46535,37238,36941,83536,470
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,48730,93923,43024,66319,49618,60915,88017,94512,87211,29326,68987,5891,9431,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)235,42275,943241,474291,735187,438231,85088,07078,42715,27215,18751,413-67,3323,47528,942
12. Thu nhập khác6200,9889711,2584688,4763,237112
13. Chi phí khác17080187201292739185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-164200,907-1877701,229-2734688,3853,237-85112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)235,258276,851241,288292,505188,667231,57788,53878,42723,65718,42451,413-67,4173,47529,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành58,33654,22833,01771,31954,27766,57716,52817,9776,5614233813,1647,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,1566,56015,316-9,553-16,384-16,388
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)47,18060,78848,33461,76737,89450,18816,52817,9776,5614233813,1647,309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)188,078216,062192,954230,738150,773181,38872,01060,45017,09618,00151,413-67,79831121,744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)188,078216,062192,954230,738150,773181,38872,01060,45017,09618,00151,413-67,79831121,744

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,228,0311,435,206947,642839,312782,1391,182,2741,016,7091,042,535828,356850,1361,209,999956,9121,283,6631,547,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền108,635754,469387,945323,471192,056634,347648,356497,027273,190197,034497,230201,56269,110508,943
1. Tiền27,88525,87610,61823,07015,55529,3796,35823,0283,3647,284477,2301,5621,210943
2. Các khoản tương đương tiền80,750728,593377,326300,400176,501604,968641,999473,999269,827189,75020,000200,00067,900508,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn875,099193,47066,100153,100408,190141,500131,000317,000151,342414,000366,000113,078501,111235,277
1. Chứng khoán kinh doanh414,000366,000113,078501,111235,277
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn875,099193,47066,100153,100408,190141,500131,000317,000151,342
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,240480,103469,863352,106164,951365,167221,964221,284390,924188,869331,606622,743701,123791,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng185,783468,543455,670328,497160,420350,624217,233212,082341,917156,486253,699157,355170,142356,398
2. Trả trước cho người bán51511286426365630722211420,630420,630420,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác115,38689,16091,517100,8774,49614,48684,42489,201129,005112,381157,896124,758110,35014,891
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-76,444-77,610-77,610-77,694-80,000-80,000-80,000-80,000-80,000-80,000
IV. Tổng hàng tồn kho13,6626,53521,0938,54312,4578,4568,1041,7295,38721,6969,98719,10911,92310,678
1. Hàng tồn kho13,6626,53521,0938,54312,4578,4568,1041,7295,38721,6969,98719,10911,92310,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,3956292,6422,0924,48432,8047,2855,4957,51328,5375,176419396382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3956291,7632,0924,4841,0019821,0754842,4642,428398366372
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8795,0426,3037,02919,8712,484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26,7614,4206,14381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác60183203010
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,486,1131,129,7131,352,9511,547,1641,815,1191,671,2191,926,5002,116,6632,488,4112,280,6611,903,8651,492,0561,344,4171,345,108
I. Các khoản phải thu dài hạn71057116,9756,452395395395395390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn395
5. Phải thu dài hạn khác71057116,9756,452395395395390
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,450,7991,108,6941,308,9681,497,6761,780,4411,652,1241,922,9942,111,9462,301,596569,186633,228697,358761,349825,412
1. Tài sản cố định hữu hình1,450,6081,108,6941,308,9281,497,5761,780,4411,652,1241,922,9942,111,9462,301,596569,186633,228697,342761,311825,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19140100163860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1181,530,0911,108,081634,542577,218500,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1181,530,0911,108,081634,542577,218500,721
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn180,000180,000160,000160,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn180,000180,000160,000160,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,48620,44727,00843,03534,28318,6993,1114,3226,4251,3842,5561565,85018,974
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8837111,5112,3113,1114,3226,4259942,4005,85018,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại31,60320,44727,00842,32432,77216,388
3. Tài sản dài hạn khác390156156
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,714,1442,564,9192,300,5932,386,4762,597,2582,853,4922,943,2093,159,1983,316,7683,130,7973,113,8652,448,9672,628,0812,892,307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả982,495914,109761,923937,2551,276,9621,583,7521,850,7582,135,2342,352,0992,182,0252,180,2231,566,7381,763,7021,921,382
I. Nợ ngắn hạn453,095577,849371,596403,090686,523697,994679,190659,014588,109387,441368,054427,798412,823491,418
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn171,304123,867155,734157,453552,260310,182303,243279,959287,405259,137206,121344,337260,438186,761
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,163403,918167,436180,86375,371258,967235,648241,082256,57369,831149,94956,63510,850177,509
4. Người mua trả tiền trước11,2848,9591,257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,04815,1237,48629,08820,62334,0818,3835,2252,241508654,5326,7767,391
6. Phải trả người lao động7,3624,1333,6464,0482,1722,4363,7075,2932,2611,9212,0101,084395325
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,99922,70410,88410,01619,63881,5217,72718,36617,34850,3232,37814,11827,7819,832
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,0376,06711,6229,7115,9578,0075,57322,23410,6541,2707,1066,482105,003107,983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn54,1728,3678,3678,367110,68883,784
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7252,0376,4203,5442,1342,7994,2233,0712,6673,1934266111,5801,616
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn529,400336,261390,327534,165590,439885,7591,171,5681,476,2201,763,9901,794,5841,812,1691,138,9401,350,8791,429,964
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn424,926234,024350,858476,078583,986877,3911,171,5681,476,2201,753,7531,794,5841,812,1691,138,9401,350,8791,429,964
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn104,475102,23739,46958,0876,4538,36710,238
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,731,6481,650,8101,538,6701,449,2211,320,2961,269,7401,092,4511,023,964964,669948,772933,642882,229864,379970,925
I. Vốn chủ sở hữu1,731,6481,650,8101,538,6701,449,2211,320,2961,269,7401,092,4511,023,964964,669948,772933,642882,229864,379970,925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750942,750
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-85,648-27,016
8. Quỹ đầu tư phát triển598,764489,764400,764270,130140,14649,4515,4025,4025,40227,822
9. Quỹ dự phòng tài chính5,4025,4025,4025,0913,750
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,8751,875
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối188,260216,421193,282234,466235,526275,663142,42473,93714,642-1,255-16,385-67,79831121,744
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,714,1442,564,9192,300,5932,386,4762,597,2582,853,4922,943,2093,159,1983,316,7683,130,7973,113,8652,448,9672,628,0812,892,307
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |